Sony 40” Bravia KDL-40W600B Full HD LED là dòng TV cao cấp mới nhất của Sony ra mắt trong năm 2014 được trang bị bộ xử lý ảnh X-Reality PRO thế hệ mới cho khả năng xử lý hình ảnh chi tiết, đồng thời tăng cường khả năng giảm nhiễu cho phép người dùng tận hưởng mọi chương trình TV yêu thích với độ rõ nét cao. Điểm đặc biệt hơn so với các thế hệ TV trước là việc tích hợp bộ giải mã kỹ thuật số DVB-T2 ngay trên TV Sony 40” Bravia KDL-40W600B Full HD LED TV cho phép người dùng có thể dò sóng Digital của VTV để thưởng thức hình ảnh và âm thanh chất lượng cao.
TIVI LED SONY 40W600B 40 inch, Full HD, Smart TV, 200Hz
Liên hệ:
Đánh giá: Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 10,100,000 VNĐ (bao gồm 10% VAT+1bộ đĩa Xuân Đào)
Thông số kỹ thuật:
Kích thước màn hình | Màn hình 40-inch (102cm), theo tỷ lệ 16:9 |
---|
Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
---|
Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
---|
Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
---|
Xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
---|
Motionflow™ | Motionflow XR 200 Hz |
---|
Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 89° (phải/trái), 89° (lên/xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Loại loa | Bass Reflex Speaker |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
---|
Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
---|
Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
---|
Kết nối HDMI™ | 4 (1 bên hông /3 bên dưới) |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
---|
Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
---|
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
---|
Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
---|
Lựa chọn khung cảnh | Hình ảnh, Âm nhạc, Phim, Trò chơi, Đồ họa, Thể thao và phim hoạt hình. |
---|
PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) |
---|
Ngôn ngữ hiển thị | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Việt Nam/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
Hiển thị hướng dẫn sử dụng trên màn hình TV/ EPG | Có |
---|
Khởi động ứng dụng nhanh với One Flick | Có |
---|
Xem mạng xã hội | Có (Tweet) |
---|
Chế độ Âm thanh Live Football | Có |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
Facebook và Twitter | Twitter |
---|
Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có |
---|
Chế độ tiết kiệm điện năng | Có |
---|
Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
---|
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W |
---|
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | Xấp xỉ 926 x 584 x 162 mm |
---|
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | Xấp xỉ 926 x 556 x 89 (49.4) mm |
---|
Trọng lượng có chân | Xấp xỉ 7.9 Kg |
---|
Trọng lượng không có chân | Xấp xỉ 7.4 Kg |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN THÀNH ĐÔ
Đ/C : 36 Kiều Mai – Phú Diễn - Từ Liêm – Hà Nội
MST : 0105.952.380
Hãy liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất tại thời điểm mua.
Liên hê : Ms Phương Dung tổng kho phân phối dự án,bán buôn, bán lẻ
Hotline: 046.293.3777 - 0973.352.613
Gmail : buidung.thanhdo@gmail.com
Yahoo: mega.online11
Website : http://megacenter.vn
CÔNG TY XIN CAM KẾT TẤT CẢ HÀNG HOÁ MỚI 100%, NGUYÊN ĐAI,NGUYÊN KIỆN,CHÍNH HÃNG. BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG TRÊN PHẠM VI TOÀN QUỐC
“ Điện máy Thành Đô – cuộc sống trọn niềm vui”
Sự hài lòng của quý khách là niềm vinh hạnh cho công ty chúng tôi!
Bình luận