TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | TICKETPRICE (USD) | | | | | | | | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | American Airlines | 23:45 thứ 2, 4, 6, 7 | 10:00 ngày hôm sau | VN 954/ AA 170 | Boeing 777/ Boeing 777 | | | 2 | Cathay Pacific | 11:05 các ngày trong tuần | 12:55 | @CX 790/CX 882 | Airbus A321/Boeing 747-400 | | | 3 | Cathay Pacific | 19:10 các ngày trong tuần | 19:55 | @CX 792/CX 880 | Airbus A320/Boeing 747-400 | | | 4 | Thai Airways | 20:35 thứ 2, 3, 5, 7 | 09:05 ngày hôm sau | TG 685/ TG 774 | Airbus A300 - 600/ Boeing 747 - 400 | | | 5 | Vietnam Airlines | 16:45 các ngày trong tuần | 20:15 | VN 924/ @VN990 | Airbus A321/ Boeing 747-400 | | | 6 | Vietnam Airlines | 23:55 thứ 2, 4, 6, 7 | 10:05 ngày hôm sau | VN 954/ AA 170 | Boeing 767 - 300/ Boeing 777 | | |
|
|
HA NOI (VIETNAM ) - NEW YORK (UNITED STATES ) |
TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | TICKETPRICE (USD) | | | | | | | | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | American Airlines | 23:45 thứ 2, 4, 6, 7 | 17:25 ngày hôm sau | JL 5136/ AA168 | Boeing 777/ Boeing 777 | | | 2 | Cathay Pacific | 11:05 các ngày trong tuần | 21:40 cùng ngày | @CX 790/CX 888 | Airbus A321/ Airbus A340 | | | 3 | Korean Air | 23:20 các ngày trong tuần | 11:50 ngày hôm sau | KE 684/ KE 81 | Airbus A330 - 300/ Boeing 747 - 400 | | | 4 | Thai Airways | 20:35 thứ 2, 3, 5, 7 | 21:26 ngày hôm sau | TG 685/ TG 774/ UA 406 | Airbus A300 - 600/ Boeing 747 - 400 | | | 5 | Vietnam Airlines | 11:05 các ngày trong tuần | 21:40 | VN 790/ CX 888 | Airbus A321/ Airbus A340-300 | | |
|
HA NOI (VIETNAM ) - SAN FRANCISCO (UNITED STATES ) |
|
Bình luận