Học Tiếng Nhật Chủ Đề Thời Tiết

199.000

Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về thời tiết và khí hậu


1. 天気 (てんき): Thời tiết
2. 天気予報 (てんきよほう): Dự báo thời tiết
3. 雲 (くも): Mây
4. 雨 (あめ): Mưa
5. 梅雨 (つゆ/ばいう):  Mùa mưa
6. 大雨 (おおあめ):  Mưa rào
7. 豪雨 (ごうう):  Mưa rất to
8. 暴風雨 (ぼうふうう):  Mưa bão
9. 洪水 (こうずい):  Lũ lụt
10. 局地的な雨  (きょくちてきなあめ):  Mưa rải rác
11. 春雨 (しゅんう/はるさめ):  Mưa xuân

https://cdn.vatgia.vn/pictures/thumb/0x0/2022/06/1654682975-jgq.jpg

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16663259
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/07/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn