Ống Thép Hàn Phi 508, 610, 219 168 323 273 457 6Li 7Li 9Ly8Ly 12Ly 17Ly 35Ly

Liên hệ

ống thép hàn phi 508, 610, 219 168 323 273 457 6li 7li 9ly8ly 12ly 17ly 35ly

thép ống đường kính, phi OD (mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0

 

Thép ống đen ,ống hàn ,ống hàn mạ kẽm   Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

 

 


102.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

108.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

114.3

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

140.0

4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

159.0

4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20

6.0-12.0

 

168.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

178.0

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25

6.0-12.0

 

194.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

203.0

6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

219.0

3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

273.0

6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25

6.0-12.0

 

325.0

6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25

6.0-12.0

 

377.0

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25

6.0-12.0

 

406.4

7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25

6.0-12.0

 

508.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25

6.0-12.0

 

559.0

5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25

 

 

610.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0

6.0-12.0

 

660.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5

6.0-12.0

 

711.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5

6.0-12.0

 

813.0

7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0

6.0-12.0

 

 

 

 

 

Mr :  Phúc: 0915 83 29 79

Mail: phuc.truongthinhphat@gmail.com

Web: http://truongthinhphatsteel.com/

Cty Thép Trường Thịnh Phát

KDC Thuận giao- Thuận An –BD

Đt: :     0915 83 29 79

Fax:     06503 719 123

+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM

 Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.

 

+ Quy cách chung của các loại tấm thép: - Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm, - Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

 

Bình luận

HẾT HẠN

0915 832 979
Mã số : 5859977
Địa điểm : Bình Dương
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 10/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn