199.000₫
Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua bán
Price /prais/: giá cả
– Sale /seil/: giảm giá (up to: lên đến)
– Item /’aitem/: món đồ/mặt hàng
– Accept/take credit cards /ækˈsɛpt/teɪk ˈkrɛdət kɑrdz/: Nhận thẻ tín dụng để thanh toán
– Ask for/get a receipt /æsk fɔr/gɛt ə rɪˈsit/: Đòi/nhận hóa đơn
– The fitting room /ˈfɪtɪŋ rum /: phòng thử đồ
Be entitled to/ask for a refund: Đáng được/đòi tiền hoàn lại
– Buy/order something in advance: Mua/đặt hàng trước
– Buy/order something in bulk: Mua/đặt hàng với số lượng lớn
– Buy something online: Mua hàng qua mạng
– Compare prices = So sánh giá cả
– Make/complete a purchase: Thực hiện/hoàn thành giao dịch
– Make/place/take an order: Thực hiện/xếp đơn/nhận đơn đặt hàng
– Offer/give (somebody) a xx% discount = Đề nghị/cho (ai) nhận xx% giá giảm
– Pay with a gift voucher: Trả bằng phiếu quà tặng
– Pay (in) cash: trả bằng tiền mặt
– Pay by (credit/debit) card: Trả bằng thẻ tín dụng (trả trước/trả sau)
– Return/exchange something: Trả lại/đổi món gì đó
HẾT HẠN
Mã số : | 16453713 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận