Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Thời Tiết - Atlantic Bắc Ninh

1 triệu

220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh

Nắng, mưa, gió, mây, … bạn sẽ nói thế nào về những hiện tượng thời tiết này trong tiếng Nhật? Hãy cùng chúng tôi - Ngoại ngữ Atlantic Bắc Ninh tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết trong bài học dưới đây nhé.

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC BẮC NINH

220 NGÔ GIA TỰ - TIỀN AN - BẮC NINH

HOTLINE: 0368319831

TRUNG TÂM TUYỂN SINH CÁC LỚP TIẾNG NHẬT SƠ CẤP CƠ BẢN - CHẤT LƯỢNG GIẢNG DẠY TỐT, CƠ SỞ VẬT CHẤT HIỆN ĐẠI - NHÂN VIÊN TƯ VẤN NHIỆT TÌNH CHU ĐÁO

STTKanjiHiraganaNghĩa
1夕立ゆうだちMưa rào
2大雨おおあめMưa to
3雷が落ちるかみなりがおちるSấm
4きりSương mù
5しも

Sương giá

6吹雪ふぶきBão tuyết
7湿気しっけĐộ ẩm
8大気たいきKhông khí
9大気汚染たいきおせん Ô nhiễm không khí
10気圧きあつÁp suất
11高気圧うきあつÁp suất cao
12低気圧ていきあつÁp suất thấp
13温暖おんだんẤm áp
14温帯おんたいÔn đới
15寒帯かんたいHàn đới
16熱帯ねったいNhiệt đới
17天気てんきThời tiết
18天気予報てんきよほうDự báo thời tiết
19くもMây
20あめMưa
21ゆ/ばいうMùa mưa
22豪雨ごううMưa rất to
23暴風雨ぼうふううMưa bão
24洪水こうずいLũ lụt
25局地的な雨きょくちてきなあめMưa rải rác
26春雨しゅんう/はるさめMưa xuân
27きりSương
28ゆきTuyết
29こおりBăng
30かぜGió
31季節風きせつふうGió mùa
32にじCầu vồng
33大雪おおゆきTuyết dày
34晴れはれQuang mây
35快晴かいせいTrời có nắng và ít mây
36太陽たいようMặt trời
37曇り

くもり

Bình luận

HẾT HẠN

0368 319 831
Mã số : 16029455
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 16/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn