Tiếng Nhật Tại Atlantic Đại Đồng-Từ Vựng Về Thuốc

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

解熱剤 (げねつざい) (genetsuzai): thuốc hạ sốt.
バンドエイド(bandoeido): băng cá nhân.
目薬 (めぐすり) (megusuri): thuốc nhỏ mắt.
湿布 (しっぷ) (shippu): thuốc dán.
整腸薬 (せいちょうぐすり) (seichyougusuri): thuốc đường ruột.
湿布薬 (しっぷぐすり) (shippugusuri): thuốc giảm sưng.
うがい薬 (ぐすり) (ugaigusuri): nước súc miệng.
軟膏 (なんこう) (nankou): thuốc mỡ, thuốc bôi vết thương.
アスピリン(asupirin): thuốc aspirin.
包帯 (ほうたい) (houtai): băng vết thương.
アフラトキシン(afuratokishin): thuốc Aflatoxin.
鎮静剤 (ちんせいざい) (chinseizai): thuốc an thần.
 漢方粼 (かんぽうやく) (kanpouyaku): thuốc bắc, thuốc Đông y.
 栄養剤 (えいようざい) (eiyouzai): thuốc bổ.
風邪薬 (かぜぐすり) (kazegusuri): thuốc cảm.
虫薬 (むしぐすり) (mushigusuri): thuốc giun.
虫除け薬 (むしよけぐすり) (mushiyokegusuri): thuốc chống muỗi.
解毒剤 (げどくざい) (gedokuzai): thuốc giải độc.
咳薬 (せきぐすり) (sekigusuri): thuốc ho.
抗生剤 (こうせいざい) (kouseizai): thuốc kháng sinh.
消毒薬 (しょうどくやく) (shodokuyaku): thuốc khử trùng.
麻酔薬 (ますいやく) (masuiyaku): thuốc gây mê.
ペニシリン(penishirin): thuốc Penicillin.
鼻薬 (はなぐすり) (hanagusuri): thuốc nhỏ mũi.
避妊薬 (ひにんやく) (hininyaku): thuốc tránh thai.
下剤 (げざい) (gezai): thuốc táo bón.
向精神薬 (こうせいしんやく) (kouseishinyaku): thuốc tâm thần.
HOTLINE:0865.364.826
Đối diện cây xăng Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

 

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16495121
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn