Học Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Cảm Xúc Cùng Với Atlantic Bn

1,5 triệu

220 Ngô Gia Tự - Tiền An - Bắc Ninh

Cảm xúc tiếng Hàn là gì?

Cảm xúc tiếng Hàn gọi là 감정 (감: Cảm, 정: Tình)

Hàn Quốc là một quốc gia Châu Á và theo Đạo Phật giống Việt Nam chúng ta. Chính vì vậy quan niệm của người Hàn về Hỷ - Nộ - Ái - Ố cũng giống người Việt. Đây là những cung bậc cảm xúc mà bất kỳ ai trong chúng ta đều phải trải qua ít nhất một lần trong đời.

 

Từ vựng tiếng Hàn về tình cảm, cảm xúc con người

감정 (Tình cảm)

감동적이다 (Cảm động)

감사다(Cảm tạ, cảm ơn)

고맙다(Cảm ơn)

기쁘다(Vui mừng)

든든다(Đáng tin cậy)

만족스럽다 (Thoả mãn)

반갑다 (Hân hạnh)

뿌듯다 (Tràn đầy, tràn ngập)

살맛나다 (Thú vị, vui vẻ)

(기분이)좋다 (Tâm trạng vui)

복다 (Hạnh phúc)

련다 (Bộc lộ tâm tư, làm nhẹ bớt, khuây khỏa)

상적이 다 (Có tính ảo tưởng, mơ mộng)

못다 (Hài lòng, vui lòng, thỏa mãn)

골치가 아다 (Đau đầu, nhức đầu)

짜증나다 (Bực bội)

기분이 상다 (Bị tổn thương)

모욕적이다 (Chửi mắng, sỉ nhục, xúc phạm)

기분이)나쁘다 (Tâm trạng không vui)

불만스럽 다 (Bất mãn)

불쾌다 (Khó chịu, khó ở)

속상다 (Buồn phiền, lo lắng)

숨이막 다 (Nghẹt thở/Tức giận đến nghẹt thở)

약이 오르다 (Làm cho ai đó giận)

가 나다 (Nổi giận)

가슴이 아다 (Đau lòng)

괴롭다 (Đau buồn, ưu phiền)

불쌍다 (Tội nghiệp)

불다 (Bất hạnh, khốn khổ)

비참다 (Cực khổ, khốn khổ)

서럽다(Phiền não, buồn rầu, ảm đạm)

섭섭다 (Đáng tiếc)

언많다 (Không may, khó chịu, không ưa)

우울다 (buồn rầu, u uất)

절망적이다 (Tuyệt vọng).

 

• 락 (Lạc – Niềm vui)

경쾌다 (Thoải mái, linh hoạt, vui vẻ)

기분이 좋다 (Tâm trạng vui)

밝다 (Tươi sáng)

산뜻다 (Đầy sức sống, rực rỡ)

상쾌다 (Sảng khoái)

신나다 (Hưng phấn)

유쾌다 (Vui vẻ, hớn hở)

즐겁다 (Vui mừng)

좋아다 (Thích)

그립다 (Nhớ)

다정다 (Đa cảm, giàu tình cảm)

사랑스럽다 (Đáng yêu)

감이 가다 (Ấn tượng tốt, được cảm tình)

• 오 (Ố - Sự ghét)

고스럽 다 (Khổ cực, đau đớn)

괴롭다 (Gây khó khăn, làm lung tung)

귀찮다 (Quấy rầy, phiền phức)

근심스럽다 (Lo âu, băn khoăn)

끔찍다 (Ác nghiệt, tàn nhẫn, kinh khủng)

밉다 (Ghét)

부담스럽다 (Ngại, gánh nặng)

서운다 (Hụt hẫng, đáng tiếc, buồn)

싫다 (Không thích, ghét)

싫증나다 (Ghét, kinh tởm)

얄밉다 (Căm ghét, chướng tai gai mắt)

원망스럽다 (Rầu rĩ, oán hận, ác cảm)

증오스럽다 (Đáng ghét, hận thù)

간절다 (Nồng nhiệt, chân thành)

갈망다 (Ước ao, mong muốn)

기대다 (Chờ đợi, trông mong)

바라다 (Mong muốn,khát khao, cầu xin, đề nghị)

망다 (Hi vọng)

Một số từ vựng về cảm xúc khác

겸연쩍다 (Ngượng ngùng, xấu hổ, bối rối, bị quê)

고생스럽다 (Vất vả, cực nhọc)

고스럽다 (Khổ cực, đau đớn)

기가 죽다 (Mất ý chí)

다스럽다 (May mắn)

당스럽다 (Bàng hoàng, lúng túng)

무섭다 (Sợ sệt)

미안다 (Xin lỗi)

민망다 (Ngại ngùng, cảm thấy có lỗi)

버겁 다 (Quá sức, quá tầm)

부끄럽 다 (Ngượng ngùng, xấu hổ)

수줍다 (Rụt rè, nhút nhát, e thẹn)

쑥스럽다 (Ngượng ngùng, xấu hổ)

유감스럽 다 (Lấy làm tiếc, thương tiếc)

조마조마다 (Lo lắng, sốt ruột, nóng ruột).

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc con người. Đây là những từ vựng rất quan trọng và được sử dụng rất thông dụng. Atlantic chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ và hiệu quả.

Bình luận

HẾT HẠN

0368 319 831
Mã số : 16035283
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn