Hnay M.n Cùng Atlantic Tìm Hiểu Một Số Từ Vựng Về Chủ Đề Covid Trong Tiếng Hàn Nhé

1,5 triệu

Ki Ốt 20,21 Htx Hải An

  1. 신종 바이러스 : virut chủng mới
  2. 확진자: người bị nhiễm
  3. 사망자: người tử vong
  4. 확진의심자: người bị nghi ngờ nhiễm bệnh
  5. 검사중: đang xét nghiệm (đang chờ kết quả)
  6. 완치: đã khỏi hẳn
  7. 음성: âm tính
  8. 양성: dương tính
  9. 마스크 : khẩu trang
  10. 의료용 마스크 : khẩu trang y tế
  11. 마스크를 착용하다/쓰다 : đeo khẩu trang
  12. 손 소독제 : nước khử trùng tay
  13. 마스크 투기 : Đầu cơ khẩu trang ( tích chữ để bán giá cao
  14. 격리 : sự cách li
  15. 격리 되다 : bị cách li
  16. 격리시키다 : cho cách li
  17. 격리 구역 : khu vực cách li
  18. 증상이 있다: có triệu chứng
  19. 증상이 없다 : không có triệu chứng 
  20. 증상자 : người có triệu chứng
  21. 이상 증상이 있다: có triệu chứng lạ
  22. 호흡기 증: triệu chứng về đường hô hấp
  23. 백식 : vắc xin
  24. 환자 : bệnh nhân

Bình luận

HẾT HẠN

0981 516 097
Mã số : 16039726
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 27/08/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn