Từ Vựng Tiếng Hàn Về Đồ Dùng Của Trẻ Em

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

 từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng của trẻ em

 

모빌: dạng đồ chơi treo

오뚜기: đồ chơi có dạng giống lật đật

보행기: xe tập đi cho bé

유모차: xe dùng để đẩy em bé

배냇저고리: Loại áo đặc biệt dành cho em bé

신생아모자: Mũ của trẻ sơ sinh

우주복: Dạng áo liền quần

기저귀: tã

기저귀커버: quần nhỏ dùng để mang tã giấy

턱받이: cái yếm

짱구베개: Gối chặn, chống móp đầu

좁쌀베개: gối (nói chung)

속싸개: khăn trùm loại khăn dùng để quấn em bé (loại mỏng)

겉싸개: khăn trùm, quấn em bé (loại dày, quấn ngoài cùng khi cho bé ra ngoài)

손, 발싸개: bao tay, chân của em bé

양말- bít tất

젓병 (소,대): bình sữa cỡ nhỏ, lớn

노리개 젓꼭지/가짜젓쪽지: Loại vú giả

분유 케이스: hộp nhỏ đựng sữa dùng để mang đi

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16496204
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 29/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn