Các Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Món Ăn Trong Ngày Tết

Liên hệ

Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)

1.한국전통축제: Lễ hội truyền thống của Hàn Quốc

2.추석: tết trung thu

3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu

4.위성=달: mặt trăng

5.보름달: rằm

6.상현달: trăng khuyết

7.만월: trăng tròn

8.초롱: đèn lồng

9.초롱 퍼레이드: rước đèn

10.달력: lịch

11.음력: âm lịch

12.양력: dương lịch

13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ


14.잔칫날: ngày lễ tiệc

15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh trung thu của người Hàn đây ^^)

16.강강술래: điệu múa dân gian của người Hàn trong dịp lễ trung thu

17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong ngày lễ này)

18.보름달이 뜨다: trăng rằm lên

19.연휴: nghỉ dài ngày

20.기념일: ngày kỉ niệm

21.민속놀이: trò chơi dân gian

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16608583
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 04/06/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn