Cùng Atlantic Tìm Hiểu Qua Một Số Từ Vựng Về Du Lịch Trong Tiếng Trung Nhé

1,5 triệu

Ki Ốt 20,21 Htx Hải An

1. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè
2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén
3. Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù
4. Hướng dẫn viên du lịch: 导游 dǎoyóu
5. Người hướng dẫn du lịch chuyên trách: 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
6. Hướng dẫn viên du lịch: 生活导游 shēnghuó dǎoyóu
7. Hướng dẫn viên du lịch quốc tế: 国际导游 guójì dǎoyóu
8. Thẻ du lịch: 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn
9. Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch: 导游手册 dǎoyóu shǒucè
10. Sách chỉ dẫn về du lịch: 旅游指南 lǚyóu zhǐnán
11. Bản đồ du lịch: 游览图 yóulǎn tú
12. Bản đồ du lịch loại gấp: 折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng dìtú
13. Sách hướng dẫn du lịch: 旅行指南 lǚxíng zhǐnán
14. Ngân phiếu du lịch: 旅行支票 lǚxíng zhīpiào
15. Hộ chiếu du lịch: 旅游护照 lǚyóu hùzhào
16. Tuyến du lịch: 旅游路线 lǚyóu lùxiàn
17. Lộ trình chuyến du lịch: 旅程 lǚchéng
18. Nhật ký du lịch: 旅行日志 lǚxíng rìzhì
19. Khoảng cách du lịch: 旅行距离 lǚ háng jùlí
20. Nơi đến du lịch: 旅行目的地 lǚxíng mùdì de
21. Tiền chi phí chuyến du lịch: 旅费 lǚfèi
22. Mùa du lịch, mùa cao điểm (du lịch): 旅游旺季 lǚyóu wàngjì
23. Mùa ít khách du lịch: 旅游淡季 lǚyóu dànjì
24. Mùa du lịch bị sa sút: 旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo
25. Thời kỳ cao điểm du lịch: 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqí
26. Vé du lịch khứ hồi: 游览来回票 yóulǎn láihuí piào
27. Bắt chẹt khách du lịch: 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng
28. Hàng lưu niệm, quà lưu niệm du lịch: 旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn

Bình luận

HẾT HẠN

0981 516 097
Mã số : 16046648
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/09/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn