Tổng Hợp Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Bếp

1,495 triệu

24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

TỔNG HỢP TOÀN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ
NHÀ BẾP

 

Nhà bếp: 厨房
 chúfáng

 

1. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤  guǎndào méiqì

2. Khí ga lỏng: 液化  yèhuà qì

3. Bếp ga: 气灶  méiqì zào

4. Bình nóng lạnh dùng ga: 气热水器  méiqì rèshuǐqì

5. Bếp điện: 电炉  diànlú

6. Diêm: 火柴  huǒchái

7. Bình chữa cháy: 灭火器  mièhuǒqì

8. Quạt hút gió: 风扇  páifēngshàn

9. Lò vi ba: 微波  wéibōlú

10. Lò nướng bánh mì: 烤面包机  kǎo miànbāo jī

11. Nồi cơm điện: 电饭锅  diàn fàn guō

12. Nồi đất:  shāguō

13. Nồi hầm: 炖锅  dùn guō

14. Nồi gang: 铁锅  shēngtiě guō

15. Nồi nhôm: 铝锅  lǚ guō

16. Nồi lẩu:  huǒguō

17. Nồi hai tầng: 双层锅  shuāng céng guō

18. Nồi áp suất: 压锅  gāoyāguō

19. Lò (đun nước, hâm thức ăn):  nuǎn guō

20. Chảo rán: 平底煎  píngdǐ jiān guō

21. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底  chén píngdǐ guō

22. Xoong nông: 平底  píngdǐ guō

23. Chảo xào rau: 炒菜  chǎocài guō

24. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎  bù nián dǐ píngdǐ jiān guō

25. Xẻng cơm: 锅铲  guō chǎn

26. Nắp xoong: 锅盖  guō gài

27. Nồi chưng: 篜锅  zhēng guō

28. Lồng hấp:  zhēnglóng

29. Cái sàng, cái rây: 筛子  shāizi

30. Phễu lọc: 滤斗  lǜ dǒu

31. Cái phễu: 漏斗  lòudǒu

32. Khuôn làm bánh: 饼模  bǐng mó

33. Nồi canh: 汤灌  tāng guàn

34. Vại muối dưa: 泡菜罐子  pàocài guànzi

35. Máy ép hoa quả: 榨果汁机  zhà guǒzhī jī

36. Máy ép: 压榨机  yāzhà jī

37. Tủ lạnh: 电冰箱  diàn bīngxiāng

38. Tủ đá: 冻柜  lěngdòng guì

39. Khay đựng đá: 储冰块器  chú bīng kuài

40. Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh: 冰箱除臭  bīngxiāng chú chòu jì

41. Máy bào đá: 刨冰机  bàobīng jī

42. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架
 tiáowèi pǐn jià

43. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶
 tiáowèi pǐn píng

44. Bộ đồ gia vị: 调味品全套  tiáowèi pǐn
quántào

45. Hộp cơm: 饭盒  fànhé

46. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn): 餐具  cānjù guì

47. Một bộ đồ ăn: 一套餐具  yī tào cānjù

48. Bát ăn cơm: 饭碗  fànwǎn

49. Tủ để bát:  wǎn chú

50. Cái đĩa, cái mâm: 盘子  pánzi

51. Đĩa salad: 色拉  sèlā pán

52. Đĩa gia vị: 调味盘  tiáowèi pán

53. Mâm tre:  zhú pán

54. Mâm giấy: 纸盘  zhǐ pán

55. Khay:  tuōpán

56. Khay chân cao: 高脚果  gāo jiǎo guǒpán

57. Khay hình bầu dục: 椭圆盘  tuǒyuán pán

58. Khay tròn: 圆盘  yuán pán

59. Khay vuông:  fāng pán

60. Đĩa bẹt: 浅盘  dà qiǎn pán

61. Đĩa nhỏ: 碟子  diézi

62. Đĩa ngăn ô để món nguội: 盘分格碟  lěngpán fēn gé dié

63. Đĩa thức ăn gia vị: 作料碟  zuóliào dié

64. Khay nhỏ để bình nước: 托碟  tuō dié

65. Đĩa (để cốc, tách…): 茶碟  chá dié

66. Đũa: 筷子  kuàizi

67. Giá để đũa: 筷子架  kuàizi jià

68. Đũa tre:  zhú kuài

69. Đũa nhựa: 塑料  sùliào kuài

70. Đũa ngà: 象牙  xiàngyá kuài

71. Đũa bạc: 银筷  yín kuài

72. Thìa canh: 调羹  tiáogēng

73. Thìa súp: 汤匙  tāngchí

74. Muôi súp: 汤勺  tāng sháo

75. Muôi cán dài: 长柄勺  cháng bǐng sháo

76. Thìa thông lỗ: 通眼匙  tōng yǎn chí

77. Nĩa: 餐叉  cān chā

78. Xiên nướng thịt: 烤肉叉  kǎoròu chā

79. Dao ăn: 餐刀  cān dāo

80. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀  tiándiǎn dāo

81. Dao thái rau: 菜刀  càidāo

82. Dao gọt vỏ: 削皮刀  xiāo pí dāo

83. Dao cắt bánh mì: 面包刀  miànbāo dāo

84. Dao nhíp: 叠刀  zhédié dāo

85. Dao thái thịt: 切肉刀  qiē ròu dāo

86. Đá mài dao: 磨刀石  mó dāo shí

87. Dụng cụ mài dao: 磨刀器  mó dāo qì

88. Cái đập quả có vỏ cứng: 坚果轧碎器
 jiānguǒ zhá suì qì

89. Dụng cụ thái miếng: 切片器  qiēpiàn qì

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16095222
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 24/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn