Liên hệ
Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong
Các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Hàn :
1. 기쁘다 (ki-bbeu-ta): vui
2. 기분좋다 (ki-bun-joh-ta): tâm trạng tốt
3. 반갑다 (ban-kab-ta): hân hạnh
4. 행복하다 (haeng-bok-ha-ta): hạnh phúc
5. 불행하다 (bul-heng-ha-ta): bất hạnh
6. 즐겁다 (jeul-keob-ta): thoải mái, vui vẻ
7. 사랑스럽다 (sa-rang-seu-reob-ta): đáng yêu
8. 자랑스럽다 (ja-rang-seu-reob-ta): tự hào
9. 뿌듯하다 (bbu-teuk-ha-ta): tự hào
10. 울고싶다 (ul-ko-sib-ta): muốn khóc
11. 황홀하다 (hoang-hol-ha-ta): chói mắt, mờ mắt
12. 벅차다 (beok-cha-ta): quá sức, tràn đầy(trong ngực)
13. 포근하다 (po-keun-ha-ta): ấm áp, thân thiện
14. 후련하다 (hu-ryeon-ha-ta): thoải mái, thanh thản
15. 아쉽다 (a-syub-ta): tiếc
16. 평안하다 (pyong-an-ha-ta): bình an, bình yên
17. 위안되다 (uy-an-ha-ta): được an ủi
18. 든든하다 (teun-teun-ha-ta): vững chắc, mạnh mẽ
19. 태연하다 (tae-yeon-ha-ta): thản nhiên
20. 만족하다 (man-jok-ha-ta): hài lòng
21. 신바람나다 (sin-ba-ram-na-ta): háo hức, vui vẻ, hưng phấn
22. 상쾌하다 (sang-khue-ha-ta): sảng khoái
23. 아늑하다 (a-neuk-ha-ta): ấm áp, tiện nghi, dễ chịu
24. 재미있다 (jae-mi-it-ta): thú vị
25. 분하다 (bun-ha-ta): bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc
26. 답답하다 (tab-tab-ha-ta): khó chịu
27. 억울하다 (ok-ul-ha-ta): oan ức
28. 서운하다 (seo-un-ha-ta): tiếc nuối, buồn
29. 섭섭하다 불쾌하다 (seob-seob-ha-ta bul-khue-ha-ta): khó chịu, không thoải mái
30. 밉다 (mib-ta): đáng ghét
HẾT HẠN
Mã số : | 16528713 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/03/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận