299.000₫
Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong
1 | Đầu máy bay | 机手 | Jī shǒu |
2 | Cái chụp ăng ten của ra đa | 雷达天线罩 | léidá tiānxiàn zhào |
3 | Buồng lái | 驾驶舱 | jiàshǐ cāng |
4 | Đồng hồ tốc độ | 空速机 | kōng sù jī |
5 | Máy đo thăng bằng | 人工水平仪 | réngōng shuǐpíngyí |
6 | Máy đo độ cao | 高度仪 | gāodù yí |
7 | Máy xác định hướng | 侧向仪 | cè xiàng yí |
8 | Máy lái tự động | 自动驾驶仪 | zìdòng jiàshǐ yí |
9 | Bàn đạp của bánh lái | 方向舵踏板 | fāngxiàngduò tàbǎn |
10 | Bánh lái | 驾驶论 | jiàshǐ lùn |
11 | Cần lái | 驾驶杆 | jiàshǐ gǎn |
12 | Khoang động cơ | 引擎舱 | yǐnqíng cāng |
13 | Đèn bay | 航行灯 | hángxíng dēng |
14 | Cánh phụ | 副翼 | fù yì |
15 | Cánh phụ (có tác dụng thay đổi hướng, thay độ cao) | 襟翼 | jīn yì |
16 | Cánh chủ | 主翼 | zhǔyì |
17 | Tấm ngăn luồng khí | 阻流板 | zǔ liú bǎn |
18 | Bánh lái để cất cánh và hạ cánh | 升降舵 | shēngjiàngduò |
19 | Bánh lái | 方向舵 | fāngxiàngduò |
20 | Bộ bánh máy bay | 主起落架 | zhǔ qǐluòjià |
21 | Động cơ máy bay | 引擎 | yǐnqíng |
22 | Cái chụp che động cơ máy bay | 引擎罩 | yǐnqíng zhào |
23 | Lốp trước | 前论 | qián lùn |
24 | Cánh quạt | 螺旋桨 | luóxuánjiǎng |
25 | Cánh quạt, rô to | 旋转翼 | xuánzhuǎn yì |
26 | Thanh chống cánh máy bay | 机翼翼撑 | jī yìyì chēng |
27 | Máy bay hai cánh (cánh kép) | 双翼飞机 | shuāngyì fēijī |
28 | Máy bay cánh đơn | 单翼飞机 | dān yì fēijī |
29 | Tàu lượn | 滑翔机 | huáxiángjī |
30 | Khinh khí cầu | 热气球 | rè qìqiú |
31 | Máy bay lên thẳng | 直升飞机 | zhí shēng fēijī |
32 | Tàu vũ trụ, phi thuyền | 飞船 | fēichuán |
33 | Máy bay phản lực | 喷气机 | pēnqì jī |
34 | Máy bay chiến đấu | 战斗机 | zhàndòujī |
35 | Máy bay oanh tạc (ném bom) | 轰炸机 | hōngzhàjī |
36 | Thủy phi cơ | 水上飞机 | shuǐshàng fēijī |
37 | Máy bay airbus | 空中巴士 | kōngzhōng bāshì |
38 | Máy bay vận tải siêu âm tốc | 超音速运输机 | chāo yīnsù yùnshūjī |
39 | Máy bay boeing | 波音式飞机 | bōyīn shì fēijī |
40 | Máy bay concorde | 协和式飞机 | xiéhé shì fēijī |
41 | Máy bay lưỡng dụng trên nước trên bầu trời | 水陆两用飞机 | shuǐlù liǎng yòng fēijī |
42 | Máy bay chở khách | 客机 | kèjī |
43 | Máy bay vận tải | 运输机 | yùnshūjī |
44 | Máy bay chở hàng | 运货班机 | yùn huò bānjī |
45 | Máy bay một động cơ | 单发动机飞机 | dān fādòngjī fēijī |
46 | Máy bay hai động cơ | 双发动机飞机 | shuāng fādòngjī fēijī |
47 | Máy bay hạng nhẹ | 轻型飞机 | qīngxíng fēijī |
48 | Khoang hàng hóa | 货舱 | huòcāng |
49 | Cửa khoang | 舱门 | cāng mén |
50 | Khoang hành khách | 客舱 | kècāng |
51 | Cửa sổ trên máy bay | 舷窗口 | xián chuāngkǒu |
52 | Khoang hạng nhất | 一等舱 | yī děng cāng |
53 | Khoang hạng hai | 二等舱 | èr děng cāng |
54 | Ghế ngồi cơ động | 活动座椅 | huódòng zuò yǐ |
55 | Ghế ngồi có bệ phóng | 弹射座椅 | tánshè zuò yǐ |
56 | Dây an toàn | 安全带 | ānquán dài |
57 | Nhà bếp | 厨房 | chúfáng |
58 | Phòng rửa mặt ở khoang sau | 后舱盥洗室 | hòu cāng guànxǐ shì |
59 | Cầu thang lên máy bay |
HẾT HẠN
Mã số : | 16559549 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/04/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận