1,495 triệu
Địa Chỉ: 24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn-Bắc Ninh
Tiếng Nhật Atlantic Từ Sơn – chủ đề nấu ăn
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt/ Tiếng Anh |
1 | 料理 - ryouri | nấu ăn/ cooking |
2 | 料理する - ryouri suru | nấu ăn/ to cook |
3 | 材料 (ざいりょう) - zairyou | thành phần/ ingredient |
4 | 煮る - niru | đun sôi/ to boil |
5 | 焼く - yaku | để nướng/ to bake |
6 | 揚げる - ageru | để chiên/ to fry |
7 | 炒める (いためる)- itameru | xào/ soulteing, stir-fry |
8 | バーベキューをする (Bābekyū o suru) | nướng thịt/ barbecue |
9 | 茹でる - yuderu | đun sôi/ to boil |
10 | 蒸す - musu | hơi nước/ to steam |
11 | 炊く - taku | nấu cơm/ cooking rice |
12 | むく - muku | gọt vỏ/ to peel |
13 | 刻む - kizamu | để chặt/ to chop up |
14 | かき混ぜる - kakimazeru | trộn/ to mix |
15 | 調味料 - choumiryou | mùi vị/ flavour |
16 | しょうゆ - shouyu | nước tương/ soy sauce |
17 | 酢 - su | giấm/ vinegar |
18 | 辛子 (からし) - karashi | mù tạt/ mustard |
19 | みそ - miso | miso(nước gia vị), lên men đậu(fermented bean paste) |
20 | マヨネーズ mayoneezu | nước chấm salat, nước sốt sánh/ mayonnaise |
21 | 酢(す) - su | dấm/ vinegar |
22 | 塩 - shio | muối/ salt |
23 | 油 - abura | dầu/ oil |
24 | 砂糖 - satou | đường/ sugar |
25 | グラニュー糖 - guranyuutou | đường cát/ granulated sugar |
CƠ SỞ TỪ SƠN 1: ATLANTIC TỪ SƠN 24 LÝ THÁNH TÔNG - ĐỒNG NGUYÊN - TỪ SƠN - BẮC NINH .
ZALO 0865.364.826/0973.825.167/0971.923.845.( HỖ TRỢ NHANH NHẤT)
CƠ SỞ TỪ SƠN 2 : ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG (ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC) - ZALO : 0389.431.182 / SĐT: 02223889969
HẾT HẠN
Mã số : | 16423602 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận