1 triệu
Kcn Đình Trám -Sen Hồ-Bắc Ninh
79 | 一定 | yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, |
80 | 還是 | háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, |
81 | 發現 | fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, |
82 | 而且 | érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại. |
83 | 必須 | bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết |
84 | 意思 | yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa. |
85 | 不錯 | bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ. |
86 | 肯定 | kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, |
87 | 電話 | diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện |
88 | 為了 | wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục |
89 | 第一 | dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan |
90 | 那樣 | nàyàng (na dang): như vậy, như thế. |
91 | 大家 | dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người. |
92 | 一些 | yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một |
93 | 那裡 | nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy. |
94 | 以為 | yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng. |
95 | 高興 | gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn |
96 | 過來 | guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây. |
97 | 等等 | děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một |
98 | 生活 | shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, |
99 | 醫生 | yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc. |
100 | 最後 | zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng. |
HẾT HẠN
Mã số : | 16071841 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận