4,483 triệu
Số 10 Hẻm 163/30/2 Phố Tư Đình, Tổ 11, P. Long Biên, Q. Long Biên, Tp. Hà Nội
Thương hiệu/ Brand-name: | Hosiwell Cable |
Mã hàng/ Part number: | 9018 |
Xuất xứ/ Origin: | Thái Lan/ Thailand |
Quy cách/ Length: | 500m/cuộn – 500m/drum |
Điện áp/ Voltage: | 300/500V |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -20°C – 105°C |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa LSZH, màu đỏ/ LSZH. Low smoke and no halogen, Red |
Cáp tín hiệu phòng cháy chữa cháy giới hạn Shielded Power của HOSIWELL phù hợp để sử dụng lắp đặt trong hệ thống báo hiệu và báo cháy. Cáp này được xây dựng với lớp cách nhiệt PVC, 100% nhôm lá, nhôm-lá chắn băng bảo vệ với áo khoác ngoài chống cháy PVC. (LSZH)
Cable construction | Dây Đồng trần / Solid Bare Copper |
Chất liệu chất cách điện/ Insulation: | 105°C PVC |
Dây chống nhiễu/Drain Wire | Đồng mạ thiếc / Tinned Copper Wire |
Màn chống nhiễu / Shielding ( Coverage 100%) | Lá chắn Băng 100% Nhôm-Polyester/Aluminum Foil – Polyester Tape |
Vỏ ngoài/ Outer jacket, Colour: | nhựa LSZH, màu đỏ/ LSZH. Low smoke and no halogen, Red |
Màu lõi dây/ Insulation Color : | Đen, Đỏ/ Black, Red |
Số cặp/ No. of Pair | 1 cặp # 2 lõi/ 1 pair # 2 cores |
Số dây chống nhiễu / No. Dia of wires | 20 AWG (21×0.18 mm) |
Đường kính tổng thể của cáp / Cable Overall Diameter (mm) | 6.0 mm |
Tiết diện lõi dẫn/ Conductor size | 1x 18 AWG |
Đường kính cách nhiệt / Insulation Diameter | 1.88 |
Độ dày trung bình vỏ/Jacket Avg. Thickness | 1.10 mm |
Độ dày của vật liệu cách nhiệt / Radial Thickness of Insulation (mm) | 0.43 mm |
Nhiệt độ/ Operation Temperature: | -20°C – 105°C |
Uốn trục bán kính nhỏ nhất / Min. Bending Radius Minor Axis | 47 mm |
Điện áp hoạt động UL tối đa/ Max. Operating Voltage UL | 300 V |
Độ bền điện môi giữa các cặp/ Dielectric Strength between Pairs | 72.3 pf/m |
Nom. Conductor DCR @ 20 °C | 20.7 Ω/km |
Ứng dụng |
Hệ thống báo trộm/ Security Alarm System |
Hệ thống âm thanh/ Public Alarm System |
Hệ thống báo cháy/ Fire Alarm System |
Hệ thống kiểm soát cửa ra vào/ Access Control System |
Hệ thống chống sét |
Hệ thống giám sát xe GPRS |
Hệ thống giữ xe tự động |
Chứng nhận |
UL standard 1424 |
NEC Article 760 |
UL 1685 Vertical Tray |
UL Approved |
RoSH |
Cáp không halogen/ Cable halogen-free |
Cáp sinh khói độc thấp / cable with low smoke |
cáp chống với động vật gặm nhấm / cable with rodent protection |
Chống cháy theo tiêu chuẩn ICE 60330-1 / Flame retardant acc . IEC 60332-1 |
Cáp chống tia cực tím / Installation in tree air without protection ( cable UV – resistant) |
cáp phù hợp với chỉ thị điện áp thấp / cable comform to low voltage directive |
HẾT HẠN
Mã số : | 15653154 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận