Đặc tính kỹ thuật:
MÁY CÓ CHẾ ĐỘ DỪNG HÌNH TRỰC TIẾP TRÊN MÀN HÌNH.CHẾ ĐỘ DỪNG 1 HÌNH,4 HÌNH KHÁC NHAU PHÙ HỢP VỚI VIỆC NỘI SOI.
DÙNG BÀN ĐẠP DỪNG HÌNH TRỰC TIẾP TRÊN XỬ LÝ ẢNH MÀ KHÔNG CẦN THÔNG QUA MÁY TÍNH.
RẤT THUẬN TIỆN VÀ DỄ SỬ DỤNG CHO CÁC BÁC SĨ.
Sử dụng chíp SONY, cho hình ảnh sắc nét, độ phân giải cao 700.000 pixels giúp cho việc làm thủ thuật và chẩn đoán chính xác hơn.
- Cân bằng màu tự động.
- Nguồn sáng LED có kích lọc nhiệt, tuổi thọ cao, độ sáng lớn,.
* Thông số kỹ thuật
MONITOR |
Màn hình LCD | 22” |
VIDEO IN/ OUT | Chuẩn VIDEO |
Phần điều chỉnh | Độ sáng, màu sắc, gam màu, công tắc nguồn điện.. |
CAMERA (Provix-Korea) |
Camera | 1/3”CCD SONY,tay cầm thẳng, cắm trực tiếp |
Độ phân giải điểm | 700.000 pixels |
Độ phân giải ngang | 700 TV line |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.01 LUX |
Điều chỉnh màu sắc | Tự động |
Tín hiệu ra | Composite, Video |
NGUỒN SÁNG (Provix-Korea) |
Nguồn sáng LED: | Tuổi thọ Trên 10.000h |
Công xuất | 150W |
Kính lọc nhiệt | Tiêu chuẩn |
ỐNG NỘI SOI (Provix-Korea) |
Optic: 00 | 4mm, 175mm |
Optic: 700 | 4mm, 185mm |
XE ĐẨY CHUYÊN DỤNG (VietNam) |
Đủ ngăn chứa đồ và dụng cụ |
* Cấu hình tiêu chuẩn
STT | Tên | Số lượng |
1. | Màn hình chuyên dụng | 01 |
2. | Camera và bộ xử lý ảnh | 01 |
3. | Nguồn sáng | 01 |
4. | Dây dẫn sáng | 01 |
5. | Ống nội soi tai – mũi – xoang 0o | 01 |
6. | Ống nội soi họng – thanh quản 70o | 01 |
7. | Card chụp hình và mẫu trả kết quả kèm theo | 01 |
8. | Xe đẩy chuyên dụng | 01 |
Bình luận