Liên hệ
Nhơn Trạch, Đồng Nai
Jos Lưu_0936.306.706_Công cụ, dụng cụ, thiết bị công nghiệp
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ | Liên hệ ngay |
GCAZ0005 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn ( màu xanh) bao gồm 157 chi tiết Model GCAZ0005 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lế" | 20.384.320 | 0936306706 |
GCAZ0007 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn (Màu xanh) bao gồm 104 chi tiết Model GCAZ0007 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ điếu 2 đầu GAAT0702 ( 7tools), Bộ Clê 2 đầu mở sao GAAT0502 (5tools), Bộ cờ lê sao tuýp lục giác GAAT2302 (23 tools), Bộ vít d" | 19.676.140 | 01688113320 |
GCAZ0032 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 157 chi tiết Model GCAZ0032 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ búa & đục GCAT0701 ( 7tools), Bộ cần tuýp 1/2"" GCAT2402 ( 24tools), Bộ cần tuýp 1/4"" GCAT7202 ( 72tools) Ngăn 2 : Bộ kìm mỏ lết GB" | 20.384.320 | 0936306706 |
GCAZ0033 | "Tủ đựng dụng cụ 3 ngăn (Màu đỏ) bao gồm 104 chi tiết Model GCAZ0033 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ điếu 2 đầu GAAT0702 ( 7tools), Bộ Clê 2 đầu mở sao GAAT0502 (5tools), Bộ cờ lê sao tuýp lục giác GAAT2302 (23 tools), Bộ vít dài" | 19.676.140 | 01688113320 |
GT-28305 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động bao gồm 283 món (Màu xanh) TOPTUL GT-28305 Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GTA1607 (16tools), GTA0408 (4tools), Cờ lê 2 đầu mở GTA0905 (9tools),cờ lê 2 đầu vòng GTA0801 (8tools) Ngăn 2 : Vít lục giác sao bông GTA2234 (22tools),Tuýp" | 35.337.720 | 0936306706 |
GT-28306 | "Tủ 7 ngăn có bánh xe di động bao gồm 283 món,màu đỏ, TOPTUL GT-28306 Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GTA1607 (16tools), GTA0408 (4tools), Cờ lê 2 đầu mở GTA0905 (9tools),cờ lê 2 đầu vòng GTA0801 (8tools) Ngăn 2 : Vít lục giác sao bông GTA2234 (22tools),Tuýp l" | 35.337.720 | 01688113320 |
GT-34001 | "Bộ tủ 8 ngăn có bánh xe di động chứa 340 chi tiết Model GT-34001 TOPTUL Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng & lục giác GTA1804 (18tools), GTA0408(4tools), GTA1607 (16tools), Cờ lê vòng miệng Tự động GTA1541 (15tools), Cờ lê 2 đầu vòng GTA0403 (4tools), GTA0801 (8too" | 58.137.310 | 0936306706 |
GT-36001 | "Bộ tủ 8 ngăn có bánh xe di động chứa 360 chi tiết Model GT-36001 TOPTUL Ngăn 1: Cờ lê vòng miệng Tự động GTA1541 (15tools), cờ lê vòng miệng GTA0408(4tools), GTA1607 (16tools), Tuýp điếu 2 đầu GTA0710(7tools), Cờ lê 2 đầu mở GGTA0905 (9tools), Cờ lê 2 đầu" | 57.042.700 | 01688113320 |
GV-18005 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh 180 chi tiết Model GV-18005 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools)" | 35.092.640 | 0936306706 |
GV-18006 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ 180 chi tiết Model GV-18006 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools)," | 35.092.640 | 01688113320 |
GV-26105 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu xanh 261 chi tiết Model GV-26105 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 3 :" | 33.731.500 | 0936306706 |
GV-26106 | "Bộ tủ dụng cụ 7 ngăn màu đỏ 261 chi tiết Model GV-26106 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ cờ lê vòng & vòng miệng 6-27mm GVD2801 (28tools) Ngăn 2 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 3 :" | 33.731.500 | 01688113320 |
GV-27905 | "Bộ tủ 7 ngăn màu xanh bao gồm 279 chi tiết Model GV-27905 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lụ" | 41.512.900 | 0936306706 |
GV-27906 | "Bộ tủ 7 ngăn màu đỏ bao gồm 279 chi tiết Model GV-27906 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Bộ tuýp lục giác & cần vặn GVA5004 ( 50tools), GVC3903 ( 39 tools) Ngăn 2 : Bộ dụng cụ lục giác sao,cờ lê ,tuýp 61 món GVC6101, Bộ tuýp lục" | 41.512.900 | 01688113320 |
GW-07005 | "Bộ tủ 3 ngăn màu xanh bao gồm 70 chi tiết Model GW-07005 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools)," | 20.872.940 | 0936306706 |
GW-07006 | "Bộ tủ 3 ngăn màu đỏ bao gồm 70 chi tiết Model GW-07006 TOPTUL Bao gồm các model chi tiết như sau: Ngăn 1 : Cờ lê vòng miệng GVC2604 (26 tools),Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều GVA1008 (10 tools) Ngăn 2 : Bộ cơ lê 2 đầu vòng GVC1202 (12 tools), B" | 20.872.940 | 01688113320 |
GZJ0708G | #N/A | #N/A | 0936306706 |
GZJ3337R | #N/A | #N/A | 01688113320 |
SBAC0225 | "Kéo cắt tôn TOPTUL SBAC0225 (Cắt phải ) L=248mm" | 254.430 | 0936306706 |
SBAC0325 | "Kéo cắt tôn TOPTUL SBAC0225 ( cắt thẳng) L=250mm" | 254.430 | 01688113320 |
SAAA3051 | "Cưa đa năng TOPTUL SAAA3051 Multi-Purpose Hacksaw L1=12""" | 285.340 | 0936306706 |
SAAA3013 | "Cưa TOPTUL SAAA3013 Heavy Duty Hacksaw L1=12""" | 401.830 | 01688113320 |
SAAA1527 | "Cưa mini TOPTUL SAAA1527 Deluxe Mini Hacksaw L1=6""" | 169.950 | 0936306706 |
SAAB2430 | "Lưỡi cưa 24T TOPTUL SAAB2430L=300mm(12"") " | 62.590 | 01688113320 |
SAAB2415 | "lưỡi Cưa TOPTUL SAAB2415 24T L=150mm(6"") " | 16.830 | 0936306706 |
SCAD1817 | "Dao đa năng TOPTUL SCAD1817 165mm" | 87.120 | 01688113320 |
SCAC1817 | "Dao cắt TOPTUL SCAC1817 L=165mm" | 248.710 | 0936306706 |
SCAA2017 | "Dụng cụ cắt công nghiệp TOPTUL SCAA2017 (L=165mm)/ " | 207.680 | 01688113320 |
SCAB18A0 | "Lưỡi dao cắt (10 miếng) TOPTUL SCAB18A0 (W)188mm x (L) 100mm" | 84.608 | 0936306706 |
SCAB2060 | "Bộ lưỡi dao cắt TOPTUL SCAB2060 10PCS dày:0.6mm" | 53.680 | 01688113320 |
GAAE0305 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0305 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH1x250,PH2x250" | 316.910 | 0936306706 |
GAAE0306 | "Bộ tua vít 3PCS TOPTUL GAAE0306 Tua vít dẹt dài FACB:5.5x400,6.5x400 Tua vít bake dài FBCB:PH2x400" | 370.040 | 01688113320 |
AGCA1028 | T Lục giác L 1 đầu bi TOPTUL AGCA1028 10x281(L1)x115(L2)mm | 137.060 | 0936306706 |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0615 T6x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0715 T7x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0815 T8x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA0915 T9x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 0936306706 |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1015 T10x147(L1)x74(L2)mm | 70.070 | 01688113320 |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA1515 T15x147(L1)x74(L2)mm | 70.730 | 0936306706 |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2015 T20x147(L1)x74(L2)mm | 72.600 | 01688113320 |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2515 T25x147(L1)x74(L2)mm | 73.920 | |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA2721 T27x212(L1)x94(L2)mm | 80.190 | 01688113320 |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA3021 T30x212(L1)x94(L2)mm | 82.720 | 0936306706 |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4021 T40x212(L1)x94(L2)mm | 88.440 | 01688113320 |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA4528 T45x281(L1)x115(L2)mm | 109.230 | 0936306706 |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗ TOPTUL AIEA5028 T50x281(L1)x115(L2)mm | 121.220 | 01688113320 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0219 2x150(L1)x186(L2)mm | 46.530 | 0936306706 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI2E19 2.5x150(L1)x186(L2)mm | 48.400 | 01688113320 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0319 3x150(L1)x186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0419 4x150(L1)x186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0519 5x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0619 6x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI0819 8x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AGAI1019 10x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0419 1/8"x150(L1)x186(L2)mm | 53.020 | 0936306706 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0519 5/32"x150(L1)x186(L2)mm | 54.230 | 01688113320 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0619 3/16"x150(L1)x188(L2)mm | 59.400 | 0936306706 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI0819 1/4"x150(L1)x188(L2)mm | 65.670 | 01688113320 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1019 5/16"x150(L1)x190(L2)mm | 91.520 | 0936306706 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 01688113320 |
KABE3238 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3238 1" Dr. x 38mm | 526.680 | 0936306706 |
KABE3241 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3241 1" Dr. x 41mm | 586.960 | 01688113320 |
KABE3246 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3246 1" Dr. x 46mm | 687.610 | 0936306706 |
KABE3250 | Tuýp lục giác đen dài TOPTUL KABE3250 1" Dr. x 50mm | 787.710 | 01688113320 |
BCFA1220 | Vít sao TOPTUL BCFA1220 3/8" Dr. x T20 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1225 | Vít sao TOPTUL BCFA1225 3/8" Dr. x T25 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1227 | Vít sao TOPTUL BCFA1227 3/8" Dr. x T27 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1230 | Vít sao TOPTUL BCFA1230 3/8" Dr. x T30 L=48mm | 24.530 | 01688113320 |
BCFA1240 | Vít sao TOPTUL BCFA1240 3/8" Dr. x T40 L=48mm | 24.530 | 0936306706 |
BCFA1245 | Vít sao TOPTUL BCFA1245 3/8" Dr. x T45 L=48mm | 28.380 | 01688113320 |
BCFA1250 | Vít sao TOPTUL BCFA1250 3/8" Dr. x T50 L=48mm | 28.380 | 0936306706 |
BCFA1255 | Vít sao TOPTUL BCFA1255 3/8" Dr. x T55 L=48mm | 33.550 | 01688113320 |
BCFA1620 | Vít sao TOPTUL BCFA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1625 | Vít sao TOPTUL BCFA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1627 | Vít sao TOPTUL BCFA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1630 | Vít sao TOPTUL BCFA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1640 | Vít sao TOPTUL BCFA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1645 | Vít sao TOPTUL BCFA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 50.380 | 01688113320 |
BCFA1650 | Vít sao TOPTUL BCFA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 50.380 | 0936306706 |
BCFA1655 | Vít sao TOPTUL BCFA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 54.230 | 01688113320 |
BCFA1660 | Vít sao TOPTUL BCFA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 59.400 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1640 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1640 1/2" Dr. x T40 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1645 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1645 1/2" Dr. x T45 L=55mm | 55.550 | 01688113320 |
BCLA1650 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1650 1/2" Dr. x T50 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCLA1655 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1655 1/2" Dr. x T55 L=55mm | 58.740 | 01688113320 |
BCLA1660 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1660 1/2" Dr. x T60 L=55mm | 63.910 | 0936306706 |
BCHA1605 | Vít bông TOPTUL BCHA1605 1/2" Dr. x M5 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1606 | Vít bông TOPTUL BCHA1606 1/2" Dr. x M6 L=55mm | 51.700 | 0936306706 |
BCHA1608 | Vít bông TOPTUL BCHA1608 1/2" Dr. x M8 L=55mm | 51.700 | 01688113320 |
BCHA1610 | Vít bông TOPTUL BCHA1610 1/2" Dr. x M10 L=55mm | 55.550 | 0936306706 |
BCHA1612 | Vít bông TOPTUL BCHA1612 1/2" Dr. x M12 L=55mm | 59.400 | 01688113320 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa TOPTUL AHAI1219 3/8"x150(L1)x190(L2)mm | 118.030 | 0936306706 |
BCFA1670 | Vít sao TOPTUL BCFA1670 1/2" Dr. x T70 L=55mm | 75.570 | 01688113320 |
BCLA0808 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0808 1/4" Dr. xT8 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0810 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0810 1/4" Dr. x T10 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0815 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0815 1/4" Dr. x T15 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0820 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0820 1/4" Dr. x T20 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0825 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0825 1/4" Dr. x T25 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0827 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0827 1/4" Dr. x T27 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA0830 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0830 1/4" Dr. x T30 L=37mm | 17.600 | 0936306706 |
BCLA0840 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA0840 1/4" Dr. x T40 L=37mm | 17.600 | 01688113320 |
BCLA1620 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1620 1/2" Dr. x T20 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1625 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1625 1/2" Dr. x T25 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
BCLA1627 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1627 1/2" Dr. x T27 L=55mm | 53.570 | 0936306706 |
BCLA1630 | Vít sao lỗ TOPTUL BCLA1630 1/2" Dr. x T30 L=55mm | 53.570 | 01688113320 |
Liên hệ Jos Lưu(Mr): 0936.306.706 & 016.88.11.33.20016.88.11.33.20
Email: THESUNSTUDIOVP@GMAIL.COM - Skype: nguyenluu70562018
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Toptul |
Loại | Tủ đồ nghề |
Vật liệu | Thép |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã số : | 11153698 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/01/2038 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận