Liên hệ
28/6 Đường 45, Kp2, P.hiệp Bình Chánh, Q.thủ Đức, Tp.hcm
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SONG ANH
Là công ty chuyên cung cấp các sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí về dụng cụ cầm tay,dụng cụ cắt, dây đồng EDM, lọc công nghiệp EDM, dụng cụ đo,keo dán công nghiệp, thiết bị nhà xưởng, Palang, thiết bị nâng hạ, mũi khoan, mũi phay, mũi doa, taro ren, Buloong đai ốc, long đền INOX các loại...
Chúng tôi hiện nay là đại lý chính thức của các hãng : Chúng tôi hiện nay là đại lý chính thức phân phối của các hãng: * Dụng cụ điện cầm tay Bosch, Makita, Maktec, metabo, Dewalt, Hitachi, Stanley, Skil, Black & Decker, Heli, Crossman, Stanley, Kingtony, Asaki, Toptul, Top, Licota, Sata, KTC, Vata, Pard, Goodman, Century,Casar, Wynns, Yeti, Matador, Gedore, Hazet, Heyco, Wiha, Facom, Ega Master, Tajima, Turnes, Kukko, Elora, ACB Non Sparking Tools, Endres tools, Friedrich, Toku, Kawasaki, Daikoku, Kuken, Shinano, Ingersoll rand, Kocu, Firebird, Jolong, Masada, Tractel, Daesan, SKF, Mitutoyo, Insize, Horex, Preisser - Helios,
Kyoritsu, Fluke, Hioki, Sanwa, Vertex, Loctite,, Loxeal, Nachi, Yamawa, SKC, Asada, Mitsubishi, Guhring, Ruko, Widin, JJtools, CMtec, Maykestag, Procut, Karnasch, Carmex, Vertex,EDM, CNC, Mitsubishi, CHmer, SMC
Số 28/6 ĐƯỜNG 45, KP2, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Hoặc liên hệ : Nguyễn Văn Thường để được tư vấn
Hp: 0938 882 966 - 0968 631 377
Email: thietbisonganh@gmail.com
Yahoo: thuongnguyentool Skype: thuongnguyentool
DỤNG CỤ CẦM TAY SATA - đài loan, Stahlwille - Đức, Gedore - Đức, Heyco - Đức, Matador - Đức, Wiha Đức, EU/G7....
83116 | Lục giác bi tay cầm chữ T 10mm 83116 |
83305 | Lục giác tay cầm chữ T 2mm 83305 |
83306 | Lục giác tay cầm chữ T 2.5mm 83306 |
83307 | Lục giác tay cầm chữ T 3mm 83307 |
83308 | Lục giác tay cầm chữ T 4mm 83308 |
83310 | Lục giác tay cầm chữ T 5mm 83310 |
83312 | Lục giác tay cầm chữ T 6mm 83312 |
83313 | Lục giác tay cầm chữ T 7mm 83313 |
83314 | Lục giác tay cầm chữ T 8mm 83314 |
83316 | Lục giác tay cầm chữ T 10mm 83316 |
84318 | Lục giác đen 12mm ( 84318) |
84320 | Lục giác đen 14mm (84320) |
84323 | Lục giác đen 17mm ( 84323) |
84325 | Lục giác đen 19mm ( 84325) |
84328 | Lục giác đen 22mm ( 84328) |
84501 | Lục giác sao T-6 (84501) |
84502 | Lục giác sao T-7 (84502) |
84503 | Lục giác sao T-8 (84503) |
84504 | Lục giác sao T-9 (84504) |
84505 | Lục giác sao T-10 (84505) |
84506 | Lục giác sao T-15 (84506) |
84507 | Lục giác sao T-20 (84507) |
84508 | Lục giác sao T-25 (84508) |
84509 | Lục giác sao T-27 (84509) |
84510 | Lục giác sao T-30 (84510) |
84511 | Lục giác sao T-40 (84511) |
84512 | Lục giác sao T-45 (84512) |
84513 | Lục giác sao T-50 (84513) |
09901 | Bộ khay đầu tuýp 66 chi tiết 1/4" 09901 |
09902 | Bộ khay đầu tuýp 33 chi tiết 3/8" 09902 |
09903 | Bộ khay đầu tuýp 27 chi tiết 1/2" 09903 |
09904 | Bộ khay cờ lê 10 chi tiết 09904 |
09905 | Bộ khay cờ lê hai đầu vòng 10 chi tiết 09905 |
09906 | Bộ khay cờ lê vòng miệng và lục giác 30 chi tiết 09906 |
09907 | Bộ khay cờ lê vòng miệng 8 chi tiết 09907 |
09908 | MBộ khay cờ lê vòng miệng tự động 19 chi tiết 09908 |
09909 | Bộ khay cờ lê tự động và kiềm 5 chi tiết 09909 |
09910 | Bộ khay giũa 8 chi tiết 09910 |
09911 | Bộ khay kiềm mở phe 4 chi tiết 09911 |
09912 | Bộ khay kiềm 4 chi tiết 09912 |
09913 | Bộ khay tuốt nơ vít 13 chi tiết 09913 |
09914 | Bộ khay đầu tuýp đen 36 chi tiết 3/8" & 1/2" 09914 |
09915 | Bộ khay đầu tuýp 26 chi tiết 1/2" 09915 |
09916 | Tủ dụng cụ & các bộ khay 98 chi tiết 09916 |
09917 | Tủ dụng cụ & các bộ khay 212 chi tiết 09917 |
09918 | Tủ dụng cụ & các bộ khay 246 chi tiết 09918 |
09919 | Bộ khay đầu tuýp 59 chi tiết 1/4" (hệ inch) 09919 |
09920 | Bộ khay đầu tuýp 29 chi tiết 3/8" (hệ inch) 09920 |
09921 | Bộ khay đầu tuýp 25 chi tiết 1/2" (hệ inch) 09921 |
09922 | Bộ khay cờ lê vòng miệng 27 chi tiết (hệ inch) & bộ lục giác 09922 |
09923 | SBộ khay cờ lê tự động 14 chi tiết (hệ inch) 09923 |
09924 | Bộ khay đầu tuýp 21 chi tiết (hệ inch) 09924 |
09932 | Bộ khay dụng cụ 4 chi tiết 09932 |
03601 | Thùng đựng đồ nghề nhôm 16" 03601 |
95101 | Thùng đồ nghề 14" 95101 |
95102 | Thùng đồ nghề 17" 95102 |
95103A | Thùng đồ nghề 20" 95103A |
95104A | Thùng đồ nghề 5 ngăn 95104A |
95105 | Thùng đồ nghề 3 ngăn 95105 |
95106 | Thùng đồ nghề 6 ngăn 95106 |
95107 | Tủ đồ nghề 7 ngăn 95107 |
95108A | Tủ đồ nghề 95108A |
95109 | Tủ đồ nghề 8 ngăn 95109 |
95111 | Tủ đồ nghề 95111 |
95113 | Tủ đồ nghề 95113 |
95118 | Tủ đồ nghề 2 ngăn 95118 |
95119 | Tủ đồ nghề 4 ngăn 95119 |
95121 | Tủ đồ nghề 5 ngăn 95121 |
95161 | Hộp đồ nghề nhựa 15" 95161 |
95162 | Hộp đồ nghề nhựa 16" 95162 |
95163 | Hộp đồ nghề nhựa 18" 95163 |
95164 | Hộp đồ nghề nhựa 21" 95164 |
95166 | Hộp đồ nghề nhựa 17" 95166 |
09161 | Bộ sủi 5 chi tiết - 09161 |
09162 | Bộ sủi 6 chi tiết - 09162 |
09163 | Bộ sủi dẹp 3 chi tiết 09163 |
09164 | Bộ sủi 13 chi tiết - 09164 |
90751 | Mũi đục 4 x120mm 90751 |
90762 | Mũi đục 5 x150mm 90752 |
90771 | Mũi đục loại nhỏ 2mm 90771 |
90772 | Mũi đục loại nhỏ 3mm 90772 |
90753 | Mũi đục loại nhỏ 4mm 90753 |
90774 | Mũi đục loại nhỏ 5mm 90774 |
90775 | Mũi đục loại nhỏ 6mm 90775 |
90776 | Mũi đục loại nhỏ 8mm 90776 |
90782 | Dao trổ, khắc 15mm 90782 |
90783 | Dao trổ, khắc 18mm 90783 |
90784 | Dao trổ, khắc 20mm 90784 |
90785 | Dao trổ, khắc 22mm 90785 |
90786 | Dao trổ, khắc 25mm 90786 |
92101 | Búa 320g - 92101 |
92102 | Búa 330g - 92102 |
92103 | Búa đầu mũi cong 305g 92103 |
92104 | Búa nhẹ 320g - 92104 |
92105 | Búa đầu mũi thẳng 305g 92105 |
92106 | Búa 260g 92106 |
92302 | Búa cán gỗ đầu tròn 16OZ- 92302 |
92303 | Búa cán gỗ đầu tròn 24OZ- 92303 |
92304 | Búa cán gỗ đầu tròn 32OZ- 92304 |
92306 | Búa đầu tròn 16OZ- 92306 |
92307 | Búa đầu tròn 24OZ- 92307 |
92312 | Búa cán gỗ đầu tròn 16 OZ 92312 |
92313 | Búa cán gỗ đầu tròn 24OZ- 92313 |
92314 | Búa cán gỗ đầu tròn 32OZ- 92314 |
92322 | Búa mũi cong cán gỗ 130Z- 92322 |
92323 | Búa mũi cong cán gỗ 160Z- 92323 |
92324 | Búa mũi cong cán gỗ 200Z- 92324 |
92401 | Búa đầu bằng cán gỗ 200g 92401 |
92402 | Búa đầu bằng cán gỗ 300g 92402 |
92403 | Búa đầu bằng cán gỗ 400g 92403 |
92501 | Búa cao su cán gỗ 22mm - 92501 |
92502 | Búa cao su cán gỗ 28mm - 92502 |
92503 | Búa cao su cán gỗ 35mm - 92503 |
92504 | Búa cao su cán gỗ 45mm - 92504 |
92505 | Búa cao su cán gỗ 60mm - 92505 |
92521 | Đầu búa cao su 22mm 92521 |
92522 | Đầu búa cao su 28mm 92522 |
92523 | Đầu búa cao su 35mm - 92523 |
92524 | Đầu búa cao su 45mm - 92524 |
92525 | Đầu búa cao su 60mm - 92525 |
92531 | Đầu búa nhựa 22 mm 92531 |
92532 | Đầu búa nhựa 28 mm 92532 |
92533 | Đầu búa nhựa 35 mm 92533 |
92534 | Đầu búa nhựa 45 mm 92534 |
92535 | Đầu búa nhựa 60 mm 92535 |
92901 | Búa cao su đầu cố định 35mm 92901 |
92902 | Búa cao su đầu cố định 45mm 92902 |
92903 | Búa cao su đầu cố định 55mm 92903 |
92904 | Búa cao su đầu cố định 65mm 92904 |
09152 | Bộ dụng cụ sửa chửa ô tô 6 chi tiết 09152 |
09401 | Bộ thước lá 14 chi tiết 09401 |
09402 | Bộ thước lá 16 chi tiết 09402 |
09405 | Bộ thước lá 23 chi tiết 09405 |
09407 | Bộ thước lá 32 chi tiết 09407 |
09508 | Bộ dụng cụ sửa chửa ô tô 48 chi tiết 09508 |
09509 | Bộ dụng cụ sửa chửa ô tô 56 chi tiết 09509 |
09703 | Bộ dụng cụ mở lọc dầu ôtô, cần tự động 8 chi tiết 09703 |
09704 | Bộ mở ốc gẫy 5 chi tiết 09704 |
09704A | Bộ mở ốc gẫy 5 chi tiết 09704A |
09709 | Bộ đục & giũa 5 chi tiết |
48101 | Khóa chữ thập 17,19,21,1/2" 48101 |
62601 | Tuốt nơ vít thử điện 62601 |
90623 | Cảo 2 chấu 4" 90623 |
90624 | Cảo 2 chấu 4" 90624 |
90626 | Cảo 2 chấu 6" 90626 |
90628 | Cảo 2 chấu 8" 90628 |
90633 | Cảo 3 chấu 3" 90633 |
90634 | Cảo ba chấu 4" 90634 |
90636 | Cảo ba chấu 6" 90636 |
90638 | Cảo ba chấu 8" 90638 |
90651 | Cảo tròn 90651 |
90661 | Cảo đầu tròn 2 chấu nhỏ 90661 |
90662 | Cảo đầu tròn 2 chấu lớn 90662 |
92203 | Đe tán đinh 92203 |
92205 | Đe tán đinh loại cong 92205 |
92207 | Đe tán đinh hình ngón chân 92207 |
92209 | Đe tán đinh hình thìa 92209 |
95201 | Dao nạo cán gỗ - 95201 |
97105 | Dụng cụ cạo 97105 |
97211 | Đầu nối bơm mỡ 97211 |
97201 | Bơm mỡ tay bọc 100CC (97201) |
97202 | Bơm mỡ tay bọc 400CC (97202) |
97203 | Bơm mỡy bọc 400CC (97203) |
97212 | Đầu nối mềm 300mm - 97212 |
97213 | Đầu nối mềm 450mm - 97213 |
97401 | Đầu tuýp mở lọc dầu 65mm 97401 |
97403 | Đầu tuýp mở lọc dầu 74mm 97403 |
97404 | Đầu tuýp mở lọc dầu 76mm 97404 |
97405 | Đầu tuýp mở lọc dầu 80mm 97405 |
97406 | Đầu tuýp mở lọc dầu 90mm 97406 |
97407 | Đầu tuýp mở lọc dầu 93mm 97407 |
97422 | Cờ lê mở lọc dầu 1/2" & 3/8" 97422 |
97426 | Kiềm mở lọc dầu 97426 |
97441 | Cờ lê mở lọc dầu +dây đai 1/2" 97441 |
97501 | Dây piston nén khí 3" 97501 |
97502 | Dây piston nén khí 4" 97502 |
97511 | Kìm mở vòng bịt van 97511 |
97521 | Kiềm tuốt dây điện 97521 |
97701 | Thiết bị giảm chấn 270mm 97701 |
97702 | Thiết bị giảm chấn 270mm 97702 |
97801 | Con đội 2 tấn 97801 |
97803 | Con đội 3 tấn 97803 |
97802 | Con đội 5 tấn 97802 |
97804 | Con đội 8 tấn 97804 |
97805 | Con đội 10 tấn 97805 |
97806 | Con đội 20 tấn 97806 |
97807 | Con đội 30 tấn 97807 |
97808 | Con đội 50 tấn 97808 |
97811 | Con đội tay xoay (2 tấn) - 97811 |
97812 | Con đội tay xoay (3 tấn) - 97812 |
97821 | Dụng cụ thủy lực di động 97821 |
97831 | Con đội hình kéo cắt 97831 |
06008 | Bộ dụng cụ 15 chi tiết 06008 |
06011 | Bộ dụng cụ 11 chi tiết dùng cho ôtô 09511 |
09512 | Bộ dụng cụ 15 chi tiết dùng cho mô tô 09512 |
09535 | Bộ dụng cụ sửa chữa điện 53 chi tiết 09535 |
62501 | CIRCUIT TESTER 145MM |
62502 | CIRCUIT TESTER 190MM |
62503 | AUTO VOLTAGE TESTER |
70841 | MECHANICS BENCH VISE 4" |
70842 | MECHANICS BENCH VISE 5" |
70843 | MECHANICS BENCH VISE 6" |
70845 | MECHANICS BENCH VISE 8" |
91321 | TAPE MEASURE 3.5M X 16MM |
91322 | TAPE MEASURE 5M X 19MM |
91323 | TAPE MEASURE 7.5M X 25MM |
93404 | MINI HACKSAW |
93405 | HACK SAW |
93407 | BI-METAL SAW BLADES 12" |
93601 | HAWK SAW FRAME W/CARBON STEEL BLADE |
Kệ trưng bày Ống điếu | |
Kệ trưng bày dụng cụ sữa chữa |
HẾT HẠN
Mã số : | 10841153 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận