986.144.718₫
Giai Phóng
Cty công nghệ và thiết bị hàn (MR HIỆP 0986 144 718) xin gửi lời chúc sức khỏe và thành công đến quý công ty và doanh nghiệp. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và vật liệu hàn, cắt Weldtec tự hào là doanh nghiệp lớn và uy tín hàng đầu Việt Nam. Các sản phẩm của Weldtec đã được đông đảo người dùng, công ty cơ khí, đóng tầu, dầu khí... sử dụng và đánh giá rất cao về chất lượng cũng như các dịch vụ sau bán hàng. Hiện nay Weldtec là nhà phân phối các sản phẩm hàn, cắt của các hãng nổi tiếng thế giới như:
- LINCOLN( Mỹ ), P anasonic (Nhật), CEA (Ý), Hypertherm (Mỹ)...
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hieptt@weldtec.com.vn
hiepbk0210@gmail.com
http://weldtec.com.vn
MÁY HÀN PANASONIC
I. MÁY HÀN TIG Panasonic:
1. Máy hàn TIG/MMA AC/DC có xung
- Model: WP300
Dòng hàn AC/DC có xung điều khiển bằng thyristor
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718 |
Thông số kỹ thuật | PANA-TIG WP-300 | PANA-TIG WS-500 | ||
Nguồn hàn | YC-300TWSP-5 | YC-500TWSP-5 | ||
Công suất | kVA | 33.4 | 51 | |
Chu kỳ làm việc | % | 35 | 60 | |
Điện áp không tải DC | V | 70 | 95 | |
Điện áp không tải AC | V | 76 | 100 | |
Dòng ra DC | A | 5 – 315 | 5 - 500 | |
A | 5 – 315 | 5 - 500 | ||
Điện áp ra DC | V | 10,2 – 22,6 | 16 - 24 | |
V | 20,2 – 32,6 | 20 - 40 | ||
Dòng ra AC | A | 5 – 315 | 20 - 500 | |
A | 5 – 315 | 20 - 500 | ||
Điện áp ra AC | V | 10,2 – 22,6 | 16 - 26 | |
V | 20,2 – 32,6 | 20 - 40 | ||
Dòng ban đầu và Crater DC(TIG) | A | 5 – 315 | 5 - 500 | |
Dòng ban đầu và Crater AC(TIG) | A | 15 – 315 | 20 - 500 | |
Điều chỉnh dòng ban đầu | A | Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater | ||
Thời gian tăng dòng | S | 0,1-6 (liên tục) | ||
Thời gian giảm dòng | S | 0,2-6 (liên tục) | ||
Thời gian khí thổi trước | S | 0,3 (có thể thay đổi được) | ||
Thời gian khí thổi sau | S | 5-25 (liên tục) | ||
Điều chỉnh thời gian xung | S | 0,5-5 (liên tục) | ||
Điều chỉnh độ rộng xung làm sạch |
| Có thể điều chỉnh khi hàn TIG AC | ||
Tần số xung | Hz | 0,5-10 (liên tục) | ||
Kích thước máy | mm | 465 x 846 x 617 | 540 x 820 x 1057 | |
Trọng lượng | Kg | 193 | 250 | |
Cấp bảo vệ |
| IP21S |
2. Máy hàn TIG một chiều sử dụng công nghệ điều khiển IGBT
- Model: YC-315TX3, YC-400TX3
3. Máy hàn TIG DC sử dụng công nghệ điều khiển Thyristor
- Model: TSP 300
Dòng hàn DC có xung điều khiển bằng thyristor
|
Thông số kỹ thuật | PANA-TIG TSP-300 | PANA-TIG TSP-500 | |||
Nguồn hàn | YC-300TSP | YC-500TSP | |||
Công suất | kVA | 16,5 (11,5kW) | 33,2 (30,7kW) | ||
Chu kỳ làm việc | % | 60 | 60 | ||
Điện áp không tải | V | 57 | 72 | ||
Dòng ra | TIG | A | 5 – 300 | 5 - 500 | |
MMA | A | 5 – 300 | 5 - 500 | ||
Điện áp ra | TIG | V | 10,2 – 22,6 | 16 - 24 | |
MMA | V | 20,2 – 32,6 | 20 - 40 | ||
Dòng ban đầu và Crater | A | 5 – 300 | 5 - 500 | ||
Điều chỉnh dòng ban đầu | A | Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater | |||
Thời gian tăng dòng | S | 0,1-6 (liên tục) | |||
Thời gian giảm dòng | S | 0,2-10 (liên tục) | |||
Thời gian khí thổi trước | S | 0,3 (có thể thay đổi được) | |||
Thời gian khí thổi sau | S | 2-23 (liên tục) | |||
Điều chỉnh thời gian xung | S | 0,5-5 (liên tục) | |||
Tần số xung | Hz | 0,5-10 (liên tục) | |||
Kích thước máy (WxDxH) | mm | 470 x 560 x 845 | 500 x 650 x 1020 | ||
Trọng lượng | Kg | 136 | 210 | ||
Cấp bảo vệ |
| IP21S |
II. MÁY HÀN CO2, MIG/MAG Panasonic:
1. Máy hàn MIG/MAG sử dụng công nghệ điều khiển Thyristor
- Model: KRII350
- Model: KRII500
Hệ thống thiết bị hoạt động với đầy đủ tính năng linh hoạt với bộ điều khiểu từ xa không dây
Dễ dàng điều chỉnh bằng bộ điều khiển từ xa
Hồ quang tự điều chỉnh khi thay đổi khoảng cách trong vùng nóng chảy
Sử dụng 3 loại dây hàn với đường kính khác nhau
Bảo vệ ngắn mạch là chức năng đặt sẵn trên máy
Dòng và điện áp khi kết thúc hàn dễ dàng điều chỉnh được
Làm sạch bép hàn và điều chỉnh thời gian cháy ngược
Các tính năng nổi trội
Bảng điều khiển tích hợp các chức năng dễ dàng quan sát và dễ vận hành
Nhờ công nghệ độc đáo của Panasonic, nên giảm được bắn toé và ổn định hồ quang hàn
Thiết lập chế độ vận hành dễ dàng ngay cả đối với người vận hành ít kinh nghiệm
Sử dụng cho tất cả các loại dây có lõi thuốc/đặc. Có thể lựa chọn được 3 loại dây có đường kính khác nhau cho tất cả các model.
Có thể vận hành với tần số 50/60Hz.
Thích hợp cho công việc lưu động
Thiết kế thuận tiện cho người sử dụng
Tất cả các Model đều có trang bị mạch điều khiển Crater (có thể điều khiển trạng thái ban đầu)
Có đồng hồ đo dòng hàn và đồng hồ đo điện áp hàn
Thiết bị giới hạn dòng ngắn mạch thứ cấp
Công tắc chọn loại dây hàn
Bộ dò dòng hàn
Bộ điều khiển F.T.T (để làm sạch dây hàn)
Thông số kỹ thuật | YM-350 KRII | YM-500 KRII | |
Nguồn hàn |
| YD-350KR2 | YD-500KR2 |
Phương pháp điều khiển |
| Thyristor | Thyristor |
Nguồn vào 3 pha | V | 380 | 380 |
Tần số | Hz | 50/60 | 50/60 |
Công suất | kVA | 18,1 (16,2kW) | 31,9 (28,1kW) |
Dòng hàn | A | 60 – 350 | 60 – 500 |
Dòng Crater | A | 60 – 350 | 60 – 500 |
Điện áp ra | V | 16 – 36 | 16 - 46 |
Điện áp Crater | V | 16 – 36 | 16 - 46 |
Chu kỳ làm việc | % | 50 | 60 |
Vật liệu dây hàn |
| Đặc/Lõi thuốc | Đặc/Lõi thuốc |
Bộ cấp dây |
| YW-35KB | YW-50KB |
Đường kính dây | mm | Ø(0,8)/0,9/(1,0)/1,2 | Ø1,2/(1,4)/1,6 |
Chiều dài cáp | m | 1,8 | 1,8 |
Loại mỏ hàn |
| YT-355CS3 | YT-50CS3 |
Chu kỳ làm việc | % | CO2: 60%, MAG:35% | CO2: 70%, MAG:35% |
Dòng hàn định mức | A | 350 | 500 |
Đường kính dây hàn | mm | Ø(0,8)/0,9/(1,0)/1,2 | Ø1,2/(1,4)/1,6 |
Chiều dài cáp | m | 3 | 3 |
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
2. Máy hàn MIG/MAG xung sử dụng công nghệ điều khiển IGBT Inverter
- Model: YD-350GL
- Model: YD-500GL
3. Máy hàn MIG/MAG sử dụng công nghệ điều khiển IGBT Inverter
Model: YD-350FR, YD-500FR
- Model: YD-350RXModel: YD-500RX
III. MÁY HÀN QUE Panasonic: SS400, SS630, FL405
Thông số kỹ thuật | YD-300SS3 | YD-400SS3 | YD-630SS3 | ||
Công suất | kVA(kW) | 16.1(13.5) | 44.3(34) | 500 | |
Phase/Tần số | Hz | 380 | 220 | 380 | |
Điện áp không tải | V | 57 | 64 | 77 | |
Dòng ra | Hàn | A | 25-300 | 60-400 | 100-630 |
Thổi | A | -- | -- | 150-630 | |
Điện áp ra | Hàn | V | 21-32 | 22.4-36 | 24-44 |
Thổi | V | -- | -- | 26-44 | |
Chu kỳ làm việc | % | 60 | 60 | 60 | |
Trọng lượng | kg | 119 | 155 | 225 | |
Kích thước | mm | 470*560*875 | 436*675*762 | 500*690*920 | |
Điện cực cacbon thích hợp | Фmm | -- | -- | 4.0-11 |
IV. MÁY CẮT PLASMA Panasonic: PS60, PS100
Mọi thông tin xin liên hệ:
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
HẾT HẠN
Mã số : | 8615936 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận