Liên hệ
Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm
Pallet nhựa cũ, pallet 1100x1100x120 Giá rẻ 150k/cái
1. PALLET nhựa (loại mới 100%, và loại Second hand mới 90%):
- Tải trọng nâng tĩnh tối đa: 6000kg
- Tải trọng nâng động tối đa: 2600kg
- Kích thước pallet (Dài x Rộng x Cao):
+ 1200 x 1000 x 150(120)mm: Hàng mới 100% & hàng Second hand
+ 1150 x 1150 x 120mm: loại nhựa màu đen, Hàng Second hand của Hàn Quốc & Nhật Bản
+ 1300 x 1100 x 120mm: loại nhựa màu đen, Hàng Second hand của Hàn Quốc
+ 1400 x 1100 x 110mm: loại nhựa màu đen, Hàng Second hand của Hàn Quốc
+ 1200 x 800 x 180mm: Hàng mới 100%. Màu: Đỏ, Xanh dương, Vàng, xanh lá
+ 1200 x 1000 x 78mm: Hàng mới 100%. Màu: Đỏ, Xanh dương, Vàng, xanh lá
+ 1100 x 1100 x 150(120)mm: Hàng mới 100% & hàng Second hand
+ 1000 x 1000 x 120mm: loại nhựa màu đen, Hàng Second hand của Hàn Quốc
+ 1000 x 600 x 140(100)mm. Hàng mới 100%. Màu: Đỏ, Xanh dương, Vàng, xanh lá
+ 600 x 600 x 120mm. Hàng mới 100%. Màu: Đỏ, Xanh dương, Vàng, xanh lá .v.v...
Mọi chi tiết Liên hệ:
I. PALLET THÔNG DỤNG
- Tải trọng nâng tĩnh tối đa: 6000kg
- Tải trọng nâng động tối đa: 2000kg
- Kích thước pallet: DÀI x RỘNG x CAO
1) Pallet nhựa PL07: 600 x 600 x 100mm
2) Pallet nhựa PL04: 1000 x 600 x 100mm
3) Pallet nhựa PL01LS: 1200 x 1000 x 150mm
4) Pallet nhựa PL02LS: 1200 x 1000 x 78mm
5) Pallet nhựa PL03LS: 1200 x 1000 x 78mm
6) Pallet nhựa PL01LK: 1200 x 800 x 180mm
7) Pallet nhựa PL02LK: 1200 x 1000 x 78mm
8) Pallet nhựa PL04LK: 1200 x 1000 x 150mm
9) Pallet nhựa PL05LK: 1200x1000x145mm
10) Pallet nhựa PL06LK: 1100 x 1100 x 150mm
11) Pallet nhựa PL08LK: 1200 x 1000 x 145mm
12) Pallet nhựa PL09LK: 1100 x 1100 x 150mm
13) Pallet nhựa PL10LK: 1200 x 1000 x 150mm
14) Pallet nhựa SG1210:1200 x 1000 x 145mm
15) Pallet nhựa SG1210C1: 1200 x 1000 x 145mm
16) Pallet nhựa SG1210C2: 1200 x 1000 x 145mm
17) Pallet nhựa PL01HG: 1200 x 1000 x 145mm
18) Pallet nhựa PL02HG: 1200 x 1000 x 145mm
19) Pallet nhựa NB1012: 1200 x 1000 x 120mm
20) Pallet nhựa NB111115: 1100 x 1100 x 150mm
21) Pallet nhựa NB111112: 1100 x 1100 x 120
- Màu sắc : Đỏ, xanh lá, xanh lục, vàng, đen,…
- Loại 1 mặt hoặc 2 mặt
- Loại mặt kín hoặc mặt lưới ( mặt bông)
- Chế tạo liền khối
- Có các điểm chống trượt
- Khả năng chống tĩnh điện- UV
- Độ bền cao, sử dụng đuợc nhiều lần hơn pallet gỗ
- Chất liệu nhựa nguyên chất: PP, PE, HDPE,....
- Pallet rất chắc chắn, thích hợp kê kho, đóng containner.
- Không tĩnh điện, thoát hơi chống ẩm
I. PALLET NHỰA KÍCH THƯỚC ĐẶC BIỆT
Pallet nhập khẩu từ Hàn Quốc
Model: PALLET NO.
1) Pallet nhựa: PALLET NO.1: 940 x 940 x 140 mm
2) Pallet nhựa: PALLET NO.2: 1.100 x 900 x 140 mm
3) Pallet nhựa: PALLET NO.3: 1.100 x 1.100 x 140 mm
4) Pallet nhựa: PALLET NO.4: 1.200 x 1.200 x 140 mm
5) Pallet nhựa: PALLET NO.5: 1.290 x 970 x 140 mm
6) Pallet nhựa: PALLET NO.6: 1.350 x 1.100 x 140 mm
7) Pallet nhựa: PALLET NO.7: 1.200 x 1.000 x 140 mm
8) Pallet nhựa: PALLET NO.8: 1.200 x 1.000 x 150 mm
9) Pallet nhựa: PALLET NO.9: 1.250 x 1.100 x 140 mm
10)Pallet nhựa: PALLET NO.10: 1.000 x 900 x 140 mm
11) Pallet nhựa: PALLET NO.11: 1.200 x 1.100 x 140 mm
12) Pallet nhựa: PALLET NO.12: 1.160 x 1.100 x 140 mm
13) Pallet nhựa: PALLET NO.13: 1.000 x 800 x 140 mm
14) Pallet nhựa: PALLET NO.14: 1.000 x 1.000 x 140 mm
15) Pallet nhựa: PALLET NO.15: 1.300 x 1.100 x 140 mm
16) Pallet nhựa: PALLET NO.16: 1.300 x 970 x 140 mm
17) Pallet nhựa: PALLET NO.17: 1.450 x 1.130 x 150 mm
18) Pallet nhựa: PALLET NO.18: 1.760 x 1.200 x 140 mm
19) Pallet nhựa: PALLET NO.19: 1.100 x 970 x 140 mm
20) Pallet nhựa: PALLET NO.22: 1.100 x 1.000 x 140 mm
21) Pallet nhựa: PALLET NO.23: 1.150 x 1.100 x 140 mm
22) Pallet nhựa: PALLET NO.24: 1.300 x 1.200 x 140 mm
23) Pallet nhựa: PALLET NO.25: 1.800 x 1.130 x 150 mm
24) Pallet nhựa: PALLET NO.26: 1.530 x 1.130 x 150 mm
25) Pallet nhựa: PALLET NO.27: 1.600 x 1.200 x 150 mm
26) Pallet nhựa: PALLET NO.28: 1.800 x 1.200 x 150 mm
27) Pallet nhựa: PALLET NO.29: 1.600 x 1.130 x 150 mm
28) Pallet nhựa: PALLET NO.30: 1.500 x 1.100 x 140 mm
Model: AT4.
1) Pallet nhựa: AT4 1.100 x 1.100 x 150 mm
2) Pallet nhựa: AT4 1.170 x 1.170 x 150 mm
3) Pallet nhựa: AT4 1.200 x 1.000 x 150 mm
4) Pallet nhựa: AT4 1.200 x 1.200 x 150 mm
5) Pallet nhựa: AT4 1.300 x 1.100 x 130 mm
6) Pallet nhựa: AT4 1.300 x 1.100 x 150 mm
7) Pallet nhựa: AT4 1.300 x 1.100 x 140 mm
8) Pallet nhựa: AT4 1.350 x 1.100 x 150 mm
9) Pallet nhựa: AT4 1.400 x 1.100 x 140 mm
10) Pallet nhựa: AT4 1.430 x 1.100 x 140 mm
11) Pallet nhựa: AT4 1.300 x 1.300 x 150 mm
12) Pallet nhựa: AT4 1.500 x 1.300 x 160 mm
Model: GT4F.
1) Pallet nhựa: GT4F 940 x 940 x 140 mm
2) Pallet nhựa: GT4F 1.050 x 1.050 x 150 mm
3) Pallet nhựa: GT4F 1.100 x 1.100 x 140 mm
4) Pallet nhựa: GT4F 1.100 x 1.100 x 150 mm
5) Pallet nhựa: GT4F 1.100 x 1.100 x 150 mm
6) Pallet nhựa: GT4F 1.100 x 1.100 x 150 mm
7) Pallet nhựa: GT4F 1.200 x 900 x 140 mm
8) Pallet nhựa: GT4F 1.200 x 1.050 x 150 mm
9) Pallet nhựa: GT4F 1.200 x 1.100 x 150 mm
10) Pallet nhựa: GT4F 1.200 x 1.000 x 150 mm
11) Pallet nhựa: GT4F 1.200 x 1.000 x 150 mm
12) Pallet nhựa: GT4F 1.200 x 1.200 x 150 mm
13) Pallet nhựa: GT4F 1.260 x 1.100 x 140 mm
14) Pallet nhựa: GT4F 1.300 x 870 x 150 mm
15) Pallet nhựa: GT4F 1.300 x 1.100 x 150 mm
16) Pallet nhựa: GT4F 1.300 x 1.300 x 150 mm
17) Pallet nhựa: GT4F 1.350 x 1.100 x 150 mm
18) Pallet nhựa: GT4F 1.400 x 1.100 x 150 mm
19) Pallet nhựa: GT4F 1.425 x 1.120 x 118 mm
20) Pallet nhựa: GT4F 1.410 x 1.110 x 118 mm
21) Pallet nhựa: GT4F 1.422 x 1.118 x 118 mm
22) Pallet nhựa: GT4F 1.438 x 1.128 x 140 mm
23) Pallet nhựa: GT4F 1.450 x 1.050 x 150 mm
24) Pallet nhựa: GT4F 1.450 x 1.130 x 150 mm
25) Pallet nhựa: GT4F 1.450 x 1.200 x 150 mm
26) Pallet nhựa: GT4F 1.500 x 1.100 x 150 mm
27) Pallet nhựa: GT4F 1.500 x 1.500 x 150 mm
28) Pallet nhựa: GT4F 1.530 x 1.130 x 150 mm
29) Pallet nhựa: GT4F 1.810 x 1.810 x 150 mm
Model: GO4.
0) Pallet nhựa: GO4 940 x 940 x 140 mm Trọng lượng pallet:18 kg
1) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 900 x 140 mm Trọng lượng pallet: 21.4kg
2) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 26 kg
3) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 17 kg
4) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 19.4 kg
5) Pallet nhựa: GO4 1.200 x 1.000 x 140 mm Trọng lượng pallet: 24.8 kg
6) Pallet nhựa: GO4 1.220 x 970 x 140 mm Trọng lượng pallet: 23.3 kg
7) Pallet nhựa: GO4 1.300 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 25.3kg
8) Pallet nhựa: GO4 1.300 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 25 kg
9) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 900 x 140 mm Trọng lượng pallet: 20.5 kg
10) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 1.000 x 140 mm Trọng lượng pallet:19.5kg
11) Pallet nhựa: GO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 16.5kg
12) Pallet nhựa: GO4 1.300 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 23.6 kg
13) Pallet nhựa: GO4 1.438 x 1.128 x 140 mm Trọng lượng pallet: 19 kg
14) Pallet nhựa: GO4 1.600 x 1.115 x 150 mm Trọng lượng pallet:28.5 kg
Model: TP4.
0) Pallet nhựa: TP4 950 x 650 x 150 mm Trọng lượng pallet:12.5 kg
1) Pallet nhựa: TP4 1.103 x 803 x 150 mm Trọng lượng pallet:18.2 kg
2) Pallet nhựa: TP4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet: 20 kg
3) Pallet nhựa: TP4 1.280 x 961 x 140 mm Trọng lượng pallet: 26.1 kg
Model: HTP4.
0) Pallet nhựa: HT4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:19 kg
1) Pallet nhựa: HT4F 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:24 kg
2) Pallet nhựa: HT4 F1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:17.5 kg
3) Pallet nhựa: HT4 F 1.200 x 1.000 x 150 mm Trọng lượng pallet:20 kg
4) Pallet nhựa: HT4 F 1.200 x 1.000 x 150 mm Trọng lượng pallet:17 kg
5) Pallet nhựa: HT4 F 1.200 x 1.050 x 150 mm Trọng lượng pallet:26,4 kg
6) Pallet nhựa: HT4 F 1.200 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:24,9 kg
7) Pallet nhựa: HTP4 1.350 x 1.180 x 150 mm Trọng lượng pallet:24,9 kg
8) Pallet nhựa: HT4 F 1.400 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:32,5 kg
9) Pallet nhựa: HT4 F 1.450 x 1.050 x 150 mm Trọng lượng pallet:32 kg
10) Pallet nhựa: HT4 F 1.450 x 1.130 x 150 mm Trọng lượng pallet:34 kg
11) Pallet nhựa: HT4 F 1.460 x 1.130 x 150 mm Trọng lượng pallet:27.5 kg
Model: HO4. Màu: Xanh, Vàng, Đỏ
0)Pallet nhựa: HO4 1.060 x 820 x 150 mm Trọng lượng pallet:13.5 kg
1)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 900 x 150 mm Trọng lượng pallet:19 kg
2)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:19.1 kg
3)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:19.5 kg
4)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:12.3 kg
5)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:10.8 kg
6)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:17.1 kg
7)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 150 mm Trọng lượng pallet:20.5 kg
8)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.000 x 150 mm Trọng lượng pallet:19kg
9)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.000 x 150 mm Trọng lượng pallet:11.2 kg
10)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.000 x 150 mm Trọng lượng pallet:17.5 kg
11)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.000 x 150 mm Trọng lượng pallet:20.5 kg
12)Pallet nhựa: HOP2 1.100 x 800 x 130 mm Trọng lượng pallet:19 kg
Model: HO4. Màu : Đen, xám
0)Pallet nhựa: HO4 1.090 x 820 x 128 mm Trọng lượng pallet: 6.6 kg
1)Pallet nhựa: HO4 1.090 x 940 x 128 mm Trọng lượng pallet: 8.3 kg
2)Pallet nhựa: HO4 1.000 x 1.000 x 120 mm Trọng lượng pallet: 8.05 kg
3)Pallet nhựa: HO4 1.000 x 1.000 x 120 mm Trọng lượng pallet: 6.85 kg
4)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet: 7.6 kg
5)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet:6.45 kg
6)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet: 6.3 kg
7)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet: 6.15 kg
8)Pallet nhựa: HO4 1.100 x 1.100 x 130 mm Trọng lượng pallet: 9.3 kg
9)Pallet nhựa: HO4 1.150 x 1.150 x 120 mm Trọng lượng pallet: 7.6 kg
10)Pallet nhựa: HO4 1.190 x 1.130 x 120 mm Trọng lượng pallet: 9.15 kg
11)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.000 x 120 mm Trọng lượng pallet: 7.4 kg
12)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.000 x 120 mm Trọng lượng pallet: 6.5 kg
13)Pallet nhựa: HO4 1.200 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet: 9.95 kg
14)Pallet nhựa: HO4 1.300 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet: 11 kg
15)Pallet nhựa: HO4 1.300 x 1.100 x 120 mm Trọng lượng pallet: 10.7 kg
16)Pallet nhựa: HO4 1.300 x 1.100 x 130 mm Trọng lượng pallet: 14 kg
17)Pallet nhựa: HO4 1.300 x 1.100 x 130 mm Trọng lượng pallet:13 kg
18)Pallet nhựa: HO4 1.480 x 1.130 x 122 mm Trọng lượng pallet: 10.9 kg
19)Pallet nhựa: HO4 1.700 x 1.140 x 150 mm Trọng lượng pallet: 14.8 kg
20)Pallet nhựa: HO4 1.452 x 1.130 x 140 mm Trọng lượng pallet: 17.8 kg
Model: GS4F. Màu: Xanh, Vàng, Đỏ
1)Pallet nhựa: GS4F 940 x 940 x 75 mm Trọng lượng pallet: 9.1 kg
2)Pallet nhựa: GS4F 1.050 x 1.050 x 80 mm Trọng lượng pallet: 12 kg
3)Pallet nhựa: GS4F 1.100 x 1.100 x 70 mm Trọng lượng pallet: 10.2 kg
4)Pallet nhựa: GS4F 1.100 x 1.100 x 80 mm Trọng lượng pallet: 9.9 kg
5)Pallet nhựa: GS4F 1.100 x 1.100 x 80 mm Trọng lượng pallet: 8.7 kg
6)Pallet nhựa: GS4F 1.200 x 1.000 x 80 mm Trọng lượng pallet: 8.7 kg
7)Pallet nhựa: GS4F 1.200 x 1.200 x 80 mm Trọng lượng pallet: 12 kg
8)Pallet nhựa: GS4F 1.100 x 1.100 x 80 mm Trọng lượng pallet: 8.2 kg
9)Pallet nhựa: GS4F 1.300 x 1.100 x 80 mm Trọng lượng pallet: 11.8 kg
10)Pallet nhựa: GS4F 1.350 x 1.100 x 80 mm Trọng lượng pallet: 16 kg
11)Pallet nhựa: GS4F 1.400 x 1.100 x 80 mm Trọng lượng pallet: 17.2 kg
12)Pallet nhựa: GS4F 1.300 x 1.300 x 80 mm Trọng lượng pallet: 9.1 kg
13)Pallet nhựa: GS4F 1.500 x 1.500 x 80 mm Trọng lượng pallet: 16.3 kg
14)Pallet nhựa: GS4F 1.200 x 1.000 x 80 mm Trọng lượng pallet: 8.1 kg
Model: TOP Frame
1)Pallet nhựa: TOP Frame NO.1 1.440 x 1.130 x 20
2)Pallet nhựa: TOP Frame NO.1 1.290 x 1.090 x 20
3)Pallet nhựa: TOP Frame NO.1 1.425 x 1.120 x 15
4)Pallet nhựa: TOP Frame NO.1 1.425 x 1.120 x 24
Model: Flooring Pallet
Tấm nhựa lót sàn: 1.800 x 600 x 50 mm
1. Xe nâng tay.Meditek Model HPT
- Trọng tải nâng: 2 tới 5 tấn
- Chiều cao nâng thấp nhất: 75/85mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 190/200mm
- Chiều dài X chiều rộng càng nâng: 520 x 1150mm/ 685x1220mm
- Chiều rộng của bản càng nâng: 160mm
- Sử dụng bánh PU (Poly
Uretane) lõi bọc thép
- Thiết kế 12 nút bơm mỡ tăng tuổi thọ cho xe
- Nắp bơm điều chỉnh tăng độ bên cho bơm thủy lực
- Hàng nhập khẩu nguyên chiếc từ đai loan( Có CO- xuất xứ hàng hóa)
- BẢO HÀNH 18 Tháng
2. Xe nâng tay OPK- Nhật bản
- Model OPK OIC
- Trọng tải nâng: 2000 - 2500kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 75/85mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200mm
- Chiều dài X chiều rộng càng nâng: 530 x 1150mm/685 x 1220mm
- Chiều rộng của bản càng nâng: 160mm
- Sử dụng bánh PU (Poly
Uretane) lõi bọc thép
- Thiết kế 12 nút bơm mỡ tăng tuổi thọ cho xe
- Nắp bơm điều chỉnh tăng độ bên cho bơm thủy lực
- Sản xuất tại mailiasia ( Có CO- xuất xứ hàng hóa)
- Bảo hành 18 tháng
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp:
- Xe nâng tay cao
- Xe nâng bán tự động
- Xe nâng cuộn tròn (Giầy)
- Xe kẹp phuy
- Xe nâng quay đổ phuy
- Xe nâng mặt bàn
- Xe nâng tay quay cáp - Bộ kẹp phuy-Xe nâng điện di chuyển bằng tay- Xe nâng dộng cơ dầu, động cơ điện
- Thang nâng
- Xe đẩy mặt bàn- Thùng rác nhựa công cộng- Thùng nhựa, khay rỗ nhựa công nghiệp- Pallet nhựa nhập khẩu- Hộp nhựa PP Danpla (Chống ô nhiễm môi trường)
▶Thông tin chung
Hãng sản xuất | Đang cập nhật |
Chất liệu | HDPE |
Loại | Pallet nhựa |
Mã số : | 6988223 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/04/2026 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận