Đặc điểm
- Tiết kiệm 80% điện năng so với đèn sợi đốt thông thường.
- Bầu đèn làm bằng nhựa chịu nhiệt, chống cháy.
- Điện áp nguồn cung cấp: 220V - 50Hz.
- Dãy điện áp hoạt động: 170 - 250V. Công suất đèn từ 5W đến 25W.
- Nhiệt độ màu có 2 loại: 2700oK (ánh sáng vàng) và 6400oK (ánh sáng trắng)
- Ứng dụng: phù hợp chiếu sáng khách sạn, nhà hàng, văn phòng, nhà ở, phòng trưng bày,...
- Lưu ý: Không được sử dụng kèm với chiết áp.
Qui cách sản phẩm
Mã số sản phẩm
Công suất
(W)
Tuổi thọ trung bình (giờ)
Quang thông
(Lm)
Chỉ số màu
(Ra)
Nhiệt độ màu
0K
Chiều dài lớn nhất (mm)
Đường kính bóng
(mm)
CC2H10/YDN
10
8000
560
80
2700/6400
135
9
CC2H13/YDN
15
8000
840
80
2700/6400
150
9
CC2H18/YDN
18
8000
1120
80
2700/6400
170
9
CC2H26/YDN
26
8000
1680
80
2700/6400
170
9
Đặc điểm |
|
- Tiết kiệm 80% điện năng so với đèn sợi đốt thông thường. - Bầu đèn làm bằng nhựa chịu nhiệt, chống cháy. - Điện áp nguồn cung cấp: 220V - 50Hz. - Dãy điện áp hoạt động: 170 - 250V. Công suất đèn từ 5W đến 25W. - Nhiệt độ màu có 2 loại: 2700oK (ánh sáng vàng) và 6400oK (ánh sáng trắng) - Ứng dụng: phù hợp chiếu sáng khách sạn, nhà hàng, văn phòng, nhà ở, phòng trưng bày,... - Lưu ý: Không được sử dụng kèm với chiết áp. |
|
Qui cách sản phẩm |
Mã số sản phẩm | Công suất (W) | Tuổi thọ trung bình(giờ) | Quang thông (Lm) | Chỉ số màu (Ra) | Nhiệt độ màu 0K | Chiều dài lớn nhất(mm) | Đường kính bóng (mm) | CC2H10/YDN | 10 | 8000 | 560 | 80 | 2700/6400 | 135 | 9 | CC2H13/YDN | 15 | 8000 | 840 | 80 | 2700/6400 | 150 | 9 | CC2H18/YDN | 18 | 8000 | 1120 | 80 | 2700/6400 | 170 | 9 | CC2H26/YDN | 26 | 8000 | 1680 | 80 | 2700/6400 | 170 | 9 |
|
Bình luận