Model: BPF 3/1-125
Part No: 200000974
Hãng: Procom
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
- High power base station band-pass filters for the 116 - 146 MHz range.
- The use of large ø125 mm cavities gives a high Q, resulting in a very narrow passband.
- The large dimensions also mean a high power rating.
- Unloaded Q of a single cavity is approx. 4500.
- High frequency stability on temperature and power.
- Mounted on 19” brackets.**
NO | Quy cách/Mục đích sử dụng | Model | MANUF |
1 | Bộ chuyển đổi quang điện (Sợi đa mode) DC24V, | Mã đặt hàng: 943 727-321 | Hirschmann |
1 | Máy siết bulong pin HITACHI 220VF | HITACHI 220VF | Hitachi |
1 | Cáp lập trình | USB-PWS-CBL | Hitech |
1 | Pressure switch | EDS 346-3-400-000 | HYDAC |
1 | Thiết Bị Đo PH Tự Động - PH Controller 6308PT | 6308PT | Jenco |
1 | Bộ điều khiển Jenco 6308PT | 6308PT | Jenco |
4 | Mỏ hàn xung 100W JOUST MAX JST290I | JST290I | Joust Max |
1 | Cảm biến áp suất PA-21Y/0-16bar | PA-21Y/0-16bar | Keller |
2 | Cảm biến áp suất PA-23RY/0-1bar | PA-23RY/0-1bar | Keller |
1 | Emergency cover KG-EMS-30 switch cover | KG-EMS-30 | KG AUTO |
1 | Encoder 8.500.8354.5000 | 850.083.545.000 | Kubler |
1 | Relay bán dẫn Kyotto | KD40C40AX | Kyotto |
1 | Đèn Led trắng 1156 chip 2835 |
| Không yêu cầu |
6 | Phốt chắn nhớt 55*75*12 mm | 55*75*12 mm | Không yêu cầu |
1 | Quạt tự điện Leipole | FDKL 6626.230-D | Leipole |
3 | Máy cưa kiếm dùng pin Makita Công suất 1100W | Makita 1100W | Makita |
1 | Cuộn gia nhiệt GMCA-25A 200V |
| Matsui |
2 | Cầu dao điện BH-D10 C16-1P-16A |
| Mitsubishi |
1 | Mi HG-SN302J servo motor | HG-SN302J | Mitsubishi |
2 | Mi HG-JR203J servo motor | HG-JR203J | Mitsubishi |
3 | Mi GGT1685M-STBA Touch D22 hình ĐK | GGT1685M-STBA | Mitsubishi |
4 | Mi SC-J2SJ4CENC03M adapter cable | SC-J2SJ4CENC03M | Mitsubishi |
5 | Mi Q172DLX Motion CPU-Bộ lập trình servo | Q172DLX | Mitsubishi |
6 | Mi HG-KN43J servo motor-Động cơ | HG-KN43J | Mitsubishi |
7 | Mi HF-KN73J servo motor-Động cơ | HF-KN73J | Mitsubishi |
1 | A6TBXY36-C I/O TerMinal unit-Cầu nối | A6TBXY36 | Mitsubishi |
2 | MR-J3BUS30M-B optical cable-Cáp quang | MR-J3BUS30M-B | Mitsubishi |
3 | QD62 high speed counter module-Bộ đếm | QD62 | Mitsubishi |
3 | N. 60S4078 | N. 60S4078 | Motovario |
1 | TBS100LB4 3 230/400-50 B14 FM-S MV | TBS100LB4 | Motovario |
1 | hộp số Model: NMRV-P075 1/80 80B5 | NMRV-P075 1/80 80B5 | Motovario |
1 | Lọc | MPS 350RP10A | MP Filtri |
1 | Code: CS150P10A | S150P10A | MP FILTRI |
1 | MEH-30-9000P | MEH-30-9000P | MTL |
1 | Roof Extract Fans BelAir timer ST | RDA 21-1822-EC | NICOTRA//Gebhardt |
1 | VÒNG BI S6904Z | S6904Z | NSK |
3 | Đầu dò quay AC220V | JC7-SD-200mm | Packer |
1 | Cầu dao BDE-63R C16-2 P-16A/30mA | BDE-63R C16-2 P-16A/30mA | Panasonic |
1 | C.A.F. 50 | C.A.F. 50 | Paolo Colombo |
1 | PILZ relay | PN: 774314 | Pilz |
1 | Pilz | 772142 | Pilz |
2 | Pilz | 772140 | Pilz |
1 | Safety relays PXE 9 24VDC 8n/o 1n/c | Id No: | Pilz |
1 | PILZ Part N: 542059 | Part N: 542059 | Pilz |
2 | Part N: 542083 | Part N: 542083 | Pilz |
3 | Part N: 540321 | Part N: 540321 | Pilz |
1 | Pilz | ID: 774350 | Pilz |
1 | BPF 3/1-125 | BPF 3/1-125 | Procom |
2 | CXL 3-1LW | CXL 3-1LW |
Bình luận