Liên hệ
119 Trần Duy Hưng
Thiết bị kiểm tra độ cứng Rockwell Model 206EX/EX2/EXS là dòng thiết bị kiểm tra bán tự động, kết quả đo với sự chính xác cao, hiển thị cùng lúc 2 thang đo trên màn hình, sử dụng cho các xưởng nhiệt luyện nhà xưởng vừa , các phòng thí nghiệm kiểm tra yêu cầu độ chính xác 1%
206EX | 206EXS | 206EX2 |
Đối với tất cả các kim loại: sắt, thép, thép cường lực, gang, đồng thau, nhôm, đồng, hợp kim kim loại, nhựa cứng và mềm có độ dày cao hơn 0,6 mm | Thấm Ni tơ, xi măng để làm cứng bề mặt với độ sâu nhỏ hơn 0,6 mm | Bao gồm cả 206EX và 206EX2 |
Model | 206EX | 206EXS | 206EX2 |
Tiêu chuẩn đáp ứng | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 |
Độ cao nâng | 0/215mm | 0/215mm | 0/215mm |
Lực tải ban đầu | 98.1 N (10 kgf) | 29.4 (3 kgf) | 29.42 – 98.07 N (3 – 10kgf) |
Tải thử nghiệm | Rockwell: 588.4 – 980.7 – 1471 N (60 – 100 – 150 kgf) | Superficial Rockwell: 147.1 – 294.2 – 441.3 N (15 – 30 – 45 kgf) | Bao gồm EX và EXS |
Vickers (Only indentation): 98.07 – 980.7 N (10 – 100 kgf) | Vickers (Only indentation): 29.42 – 294.2 N (3 – 30 kgf) | ||
Brinell HBWT (Optional): 98.07 – 612.9 – 1226 – 1839 N | Brinell HBWT (Optional): 153.2 – 294.2 – 306.5 N (15.625 – 30 – 31.2 kgf) | ||
(10 – 62.5 – 125 – 187.5 kgf) | |||
Khả năng kiểm tra thực | Rockwell: HRC – HRA – HRD – HRB – HRF – HRG – HRL – HRM – HRR | Superficial Rockwell: HRN + HRT | Bao gồm EX và EXS |
Brinell HBWT (On request): HB30 – HB10 – HB5 – HB2.5 MPa (F/D2) | Brinell HBWT (On request): HB30 – HB10 – HB5 – HB2,5 MPa (F/D²) | ||
Vickers (Only indentation): HV10 – HV100 | Vickers: HV3 – HV30 | ||
Độ chính xác | Nhỏ hơn 1% | Nhỏ hơn 1% | Nhỏ hơn 1% |
Số lượng | 1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
HẾT HẠN
Mã số : | 17213784 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/09/2023 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận