Liên hệ
109B 29 Đường Giáp Bát Quận Hoàng Mai
Công Ty cổ Phần AIPT là nhà phân phối chính hãng của hãng Kruss- Đức
mọi chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT
Địa chỉ: P109B - 29 Đường Giáp Bát- Quận Hoàng Mai- Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại/ Fax: 84.4.3668.7200
Website: www.aiptgroup.com
Email: sales@aiptgroup.com
THÔNG TIN CÁC SẢN PHẨM HÃNG KRUSS - ĐỨC
STT | Miêu tả thiết bị | Model | Đơn giá | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG(Automatic Polarimeter) Các model tương tự: P8000-T, P8000-PT, P8000-DT, P8100 | P8000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
| PS8000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
PHÂN CỰC KẾ ĐỂ BÀN Phân cực kế P1000 có giá đỡ làm bằng kim loại chất lượng Phân cực kế được trang bị với a swivel-mounted cover và Thông số kỹ thuật Khoảng đo: 2 semi-circles (0 - 180o) Tube thủy tinh:100 và 200 mm Độ chia: 1o Độ đọc chính xác: 0.05o Nguồn sáng: LED 589 nm
| P1000 LED |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 |
KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG Khúc xạ kế tự động với rất nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau như: Công nghệ giấy và bột giấy - Công nghệ hóa chất - Thông số kỹ thuật Khoảng đo: có nhiều khoảng đo cho các ứng dụng khác nhau Scales: Theo tiêu chuẩn Refractuve Index [nD], Glucose, Hiệu chuẩn: 1, 2, 3 điểm Thời gian đo: 4 giây Hình lăng trụ: Đá Sapphire Nguồn sáng: Đèn LED, bước sóng 590 nm Vỏ bọc bằng vật liệu Cast steel Khoang đựng mẫu phân tích: Thép không gỉ Hiển thị: Màn hình tinh thể lỏng Giao diện: Cổng RS 232, nối máy in, cổng USB Bảo vệ theo tiêu chuẩn IP65 Nguồn điện: 100 - 250V, 50/60Hz, 60W Khoảng nhiệt độ: 0-100oC Độ phân giải: 0.01oC Độ chính xác: 0.05oC Bù trừ nhiệt độ: ICUMSA dùng 3 điểm Đầu dò nhiệt độ: PT100 - Nhiệt độ mẫu: 0-80oC Điều kiện môi trường: 0-40oC Hàng hóa mới 100%
| DR 6000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
KHÚC XẠ KẾ ĐỂ BÀN(Digital Abbe refractometer) - Ứng dụng trong các ngành sau : + Bột giấy và giấy công nghiệp - Màn hình hiển thị LCD - Khoảng đo: + Độ Brix : 0 – 95% Brix + Chiết xuất: 1.3000 – 1.7200 nD + Nhiệt độ đo: 0 – 990C - Độ chính xác : 0,0002 nD / 0,1 %Brix - Độ phân giải : 0.1% Brix / 0.10C - Nguồn ong : đèn LED, bước ong 589 nm - Giao diện : RS 232 và RS 422 - Bù trừ nhiệt độ: 0-900C - Kích thước : 240x110x290 mm - Nguồn điện : 115/230 V, 50/60 Hz
| AR 2008 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ LOẠI CẦM TAY (Digital handheld Refractometer) Hãng cung cấp: Kruss - Đức
| DR 301-95 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
BÚT ĐO KHÚC XẠ KẾ (Manual handheld refractometer) | HR10 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 |
MÁY ĐO TỶ TRỌNG TỰ ĐỘNG | DS7800 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 |
BỂ ỔN NHIỆT CHO KHÚC XẠ KẾ (Electronic Peltier Thermostat) - Bộ ổn nhiệt gắn thêm chức năng bơm nhiệm vụ điểu chỉnh nhiệt độ mẫu đo trước khí bơm mẫu vào khúc xạ kế - Nhiệt độ kiểm soát : 8 – 400C - Độ chính xác : ± 0.20C - Độ phân giải : 0.10C - Công suất làm lạnh : 15W - Công suất nung nóng : 30W - Áp suất bơm : 2000Pa - Lưu lượng bơm : 20 lít/giờ - Giao diện : RS232 (PC) - Nguồn điện : 110-230V - Kích thước ( L x W x H ) : 140 x 80 x 210mm - Khối lượng : 1.5kg
| PT31 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 |
MÁY ĐO ĐIÊM NÓNG CHẢY TỰ ĐỘNG (Melting Point Meters)
| M5000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 |
Kính hiển vi 2 mắt - Binocular Microscope
| Model MBL2000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12
|
KÍNH HIỂN VI SINH HỌC 3 MẮT | MBL2000-T |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 |
KÍNH HIỂN VI SINH HỌC 1 MẮT | MML 1500 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 |
Kính lúp 2 mắt Model: MSL4000-10/30-IL-TL-LED - Độ phóng đại 10X/30X - Góc quan sát nghiêng 450 - Đèn truyền qua và phản chiếu - Thị kính quang trường rộng: 10x : 2 cái - Vật kính: 1x và 3x - Có đèn chiếu sáng kiểu LED - Nguồn điện: 220V/50Hz
| Model: MSL4000
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 |
QUANG KẾ NGỌN LỬA (Flame Photometer) Thông số kỹ thuật: Measurement principle: Emission flame photometer for determination of alkaline elements (Na, K, Li) in aqueous solutions - Measuring ranges: - Measurement readout: max. 4 digits - Precision: CV < 0.5% for Na, K, Li at 10 mg/l - Stability: Drift < 1% / 15 min after warming-up period - Detection limits: - Spectral selection: Precision interference filters - Sample throughput: approx. 300 samples per hour - Sample volume: < 1 ml - Calibration: With linear characteristic: two point calibration - Reference: Line Measurements with and without internal standard - Methods: 99 freely definable methods - Result storage: 999 last measurements - Fuel gas: Propane, Butane or mixture of both ~0.3 Nl/min, 1.2-1.5 bar - Compressed Air: Free of oil, water and particles ~12 Nl/min, 0.9-1.5 bar - Warming-up period approx. 15 min - Display: 8.4” TFT-LCD, 800 x 600 pixels - Operation: Resistive touch screen and USB mouse - Languages: English, German - Interfaces: 1X PROFIBUS DP (process interface) - Power supply: 230 V, 50 Hz, 75 W - Dimensions Width 47 cm, height 49 cm, depth 44 cm | FP8800
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 |
Máy đo điểm nóng chảy(Melting Point Meters) Thông số kỹ thuật Temperature range: 30 - 360°C Accuracy: 30 - 200°C/±0.3 °C 200 - 360°C/±0.5 °C Max temperature: more than 300°C Heating rate: 1°C/minute magnification optic: 10x No. of capillary tubes: three Voltage: 90 – 264, 40 W Safety classified: IP20 Capillary: 80mm/1.4 mm/0.8mm Interface: RS-232 weight: 2.3kg | KSP1D
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 |
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY (Melting Point Meters) Thông số kỹ thuật Máy đo điểm nóng chảy tự động Bàn phím và máy dễ dàng làm sạch Ký hiệu báo lỗi với ngôn ngữ tiếng Anh Đức Điều khiển mẫu bằng nguồn sáng Tự động làm lạnh nhanh bởi hệ thống quạt tích hợp bên trong Khoảng nhiệt độ: 30 đến 360oC Độ chính xác: ±0.3oC (30-200oC), ±0.5oC (200-360oC) Tiêu chuẩn an toàn: IP 20 Số capillary: 3 Capillary: 80mm, 1.4mm, 0.8mm Có tích hợp máy in Nguồn điện: 230V, 40Hz
| KSP1N |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 |
PHÂN CỰC KẾ KINH TẾ TỰ ĐỘNG (Automatic Economical Polarimeters) Thông số kỹ thuật - Measuring method: Optical rotation, int. sugar scale - Measuring range: ±90°, ±259 °Z - Measuring units: Angle[°,°Z] - Resolution: 0.01°, 0.01°Z - Accuracy: ±0.01°, ±0.01 °Z - Reproducibility: 0.01° -Measuring time ±90°: 1 s - Light source: 1 LED with filter - Wavelength: 589nm - Wavelength selection: 1 fixed wavelength - Temperature measurement: 0 – 99.9°C - Temperature resolution: 0.1°C - Accuracy of temperature control: ±0.2°C - Temperature reading point: Tube - Max. length of tube: 220mm - Sensitivity: min 0.1 % (OD3) - Calibration: Automatic (menu-driven) - Display: LCD 3.5“ color display - Operation: Touchscreen - Interfaces: RS-232 - Operating voltage :100 – 250V, 50/60Hz - Dimensions in cm: 64.5 x 20.0 x 36.0 - Weight: 28kg | P3000 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 |
Abbe Refractometers Đo chỉ số khúc xạ Thông số kỹ thuật - Measurement range: 1.3000 – 1.7000 nD 0-95 %Brix - Accuracy: ± 0.0002 nD ± 0.1 %Brix - Scale division 0.0005 nD 0.25 %Brix - Thermometer Digital thermometer: -40–120 °C - Illumination: Scale illumination, LED-illumination (590 nm) for prism - Display: Readings via ocular - Power supply: 110 V or 220 V, switchable - Dimensions: AR4 140 X 100 X 235 mm - Weight: AR4 4.4 kg - Special features: Adjustable scale, prisms can be temperature-controlled, thermostat connections for prisms | AR4 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 |
Proces Refractometer Máy đo chỉ số khúc xạ Thông số kỹ thuật - Measurement mode: Refractive index [nD], Sugar content [%Brix], User defined [%] - Measurement time: 3–60 s - Temperature sensor: PT100 - Temp. measurement: -10 – 200 °C - Temp. resolution: 0.1 °C - Temp. measurement accuracy: 0.2 °C - Temperature compensation: ICUMSA, arbitrary - Process temperature: -5–160 °C - Ambient temperature: 0–60 °C - Prism: Sapphire - Illumination: LED 590 nm - Housing: Edelstahl - Interfaces Analog 0/4-20 mA, Ethernet, PROFIBUS (optional) - Protection class: IP65 - Explosion protection: optional - Power supply: 24 V | PR21 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 |
Bypass Proces Refractometer Quy trình đo khúc xạ Thông số kỹ thuật - Measurement range: 1.3300 nD–1.5600 nD 0–95 %Brix - Accuracy: PRB-H: 0.00002 nD; 0.02 %Brix PRB-S: 0.0002 nD; 0.2 %Brix - Resolution: PRB-H: 0.00001 nD; 0.01 %Brix PRB-S: 0.0001 nD; 0.1 %Brix - Measurement units: Refractive Index [nD] Saccarose [%Brix] Invert Sugar [%Brix] Glucose [%Brix] Fructose [%Brix] - Measurement time: 3–60 s - Temperature measurement: -10 – 99.9 °C - Temperature resolution: 0.1 °C - Temperature accuracy: 0.2 °C - Temperature compensation: ICUMSA - Temperature sensor: PT100 - Prism: Sapphire - Illumination: LED 590 nm - Housing: Cast steel - Interfaces: RS-232 analog 0/4–20 mA - Protection class: IP65 - Working voltage: 24 V - Display: LCD 120x32 Pixel - Operation: Touchscreen - Output: 1 Relay | PRB21 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 |
Standard Gem Refractometer Đo tiêu chuẩn khúc xạ đá quý Thông số kỹ thuật - Measurement range: 1.33–1.81 nD - Resolution: 0.01 nD - Monochromator: Na-Filter 589 nm - Prism: Optical glass - Housing: Cast aluminium | ER604 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Manual Hand-held Refractometers thiết bị đo khúc xạ cầm tay Thông số kỹ thuật - Measurement range: 0-32 %Brix 0-140 °Oechsle 0-27° KMW BaBo - Accuracy: 0.2 %Brix 1 °Oechsle 0.2° KMW BaBo - Scale division: 0.2 %Brix 1 °Oechsle 0.2° KMW BaBo - Field of application: For the measurement of Brix and alcohol content in must by either oechsle and Klosterneuburg scale | HRKL32 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Manual Hand-held Refractometers thiết bị đo khúc xạ cầm tay Thông số kỹ thuật - Measurement range: 58-90 %Brix 38-43 °Baume 12-27 %Water - Accuracy: 1 %Brix 0.5 °Baume 1 % Wasser - Scale division: 1 %Brix 0.5 °Baume 1 % Water - Field of application: For examination of highly concentrated sugars, de-termination of water content in honey and analyzing fats, lubricants and cooking oil | HR92 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 |
Gem Refractometers Đo khúc xạ đá quý Thông số kỹ thuật - Measurement range: 1.33–1.83 nD - Resolution: 0.01 nD - Monochromator: Na-Filter 589 nm - Prism: Optical glass - Housing: Cast aluminium | ER601-NA |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 |
Gem Refractometers Đo khúc xạ đá quý Thông số kỹ thuật - Measurement range: 1.33–1.81 nD - Resolution: 0.01 nD - Monochromator: Na-Filter 589 nm -Illumination:LED 589 nm - Power supply Illumination: 100–240 V - Prism: Optical glass - Housing: Cast aluminium | ER604-LED |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Gem Refractometers Đo khúc xạ đá quý Thông số kỹ thuật - Measurement range: 1.33–1.81 nD - Resolution: 0.01 nD - Illumination:LED 589 nm - Power supply Illumination: 100–240 V - Prism: Optical glass - Housing: Cast aluminium | ER601-LED |
|
HẾT HẠN
Mã số : | 4732927 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/05/2015 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận