Công Ty Cp Aipt

Liên hệ

109B 29 Đường Giáp Bát Quận Hoàng Mai

Công Ty cổ Phần AIPT là nhà phân phối chính hãng của hãng Kruss- Đức

mọi chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT

Địa chỉ: P109B - 29 Đường Giáp Bát- Quận Hoàng Mai- Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại/ Fax: 84.4.3668.7200
Website: www.aiptgroup.com
Email: sales@aiptgroup.com

 

THÔNG TIN CÁC SẢN PHẨM HÃNG KRUSS - ĐỨC

 


STT

Miêu tả thiết bị

Model

Đơn giá

1

 

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG(Automatic Polarimeter)
Model: P8000
Hãng cung cấp: Kruss - Đức
Phân cực kế tự động P8000 có rất nhiều ứng dụng đo Mixing
ratio điều khiển, điều kiển chất lượng, điều khiển số lượng và Phát hiện độ tinh khiết trong nhiều lĩnh vực như: công nghệ giấy và bột giấy, công nghệ hóa học, công nghệ thực Phẩm và đồ uống, cong nghệ đường và chất làm ngọt, công nghệ dệt nhuôm.
Thông số kỹ thuật
Các đơn vị đo:
+ Angle of rotation [o] đo độ quay của góc
+ ICUMSA sugar scale [oZ] đo độ đường ICUMSA
+ Concentration [g/100ml] đo nồng độ
Khoảng độ: 90o, 259oZ, 0 - 99.9 g/100ml
Độ chính xác: 0.003o, 0.01oZ, 0.5g/100ml
Độ phân giải: 0.001o, 0.01oZ, 0.1 g/ml
Thời gian độ: 1 giây
Bước sóng: 589 nm, có thể lựa chọn bước sóng khác
Nhiệt độ đo: 0 -99.9oC
Độ chính xác:0.02oC
Độ phân giải: 0.1oC
Tube đo với chiều dài tối đa 220 mm
Hệ số truyền tối thiểu: 0.1% (OD 3.0)
Lưu trữ được 999 dữ liệu đo
Nguồn sáng với bước sóng 589 nm LED với bộ lọc
Nguồn điện: 100 - 250 V, 50/60Hz

Các model tương tự: P8000-T, P8000-PT, P8000-DT, P8100

P8000

 

2



 

Máy phân cực kế đo độ đường tự động

Đặc tính kỹ thuật

 

-     PS8000 là máy phân cực kế đo kết quả nhanh, chính xác cao được thiết kế đặc biệt cho công nghiệp đường

Thông số kỹ thuật

 

-     Khoảng đo

-250 ÷ 2500Z; ±900

-     Độ phân giải

0,010Z; 0,0010

-     Độ chính xác

± 0,010Z; ± 0,0030

-     Dải pha loãng mẫu

23, 13 và 6,5g/100cm3

-     Thời gian đo ±900

1 giây

-     Bước sóng

589 nm

-     Khoảng đo nhiệt độ

0 ÷ 99,90C

-     Độ chính xác nhiệt độ

± 0,20

-     Hiệu chuẩn

Tự động

-     HIển thị

LCD 5,7”; 320 x 240 Pixel

-     Điều khiển hoạt động

Màn hình cảm ứng

-     Lưu trữ dữ liệu

100 phép đo

-     Giao diện

RS232; tùy chọn cổng USB.

-     Điện áp

AC 100 – 250V; 50/60Hz

-     Phạm vi cung cấp

Máy chính, ống phân cực 100 và 200mm 

PS8000

 

3

 

PHÂN CỰC KẾ ĐỂ BÀN
 (MANUAL LAB POLARIMETER)

Phân cực kế P1000 có giá đỡ làm bằng kim loại chất lượng
cao và khoang chứa mẫu cho tube có thể lên đến 220mm chiều dài

Phân cực kế được trang bị với a swivel-mounted cover và
kính phân cực, bộ phân tích và phụ kiện kèm theo

Thông số kỹ thuật

Khoảng đo: 2 semi-circles (0 - 180o)

Tube thủy tinh:100 và 200 mm

Độ chia: 1o

Độ đọc chính xác: 0.05o

Nguồn sáng: LED 589 nm

 

P1000 LED

 

4

 

KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
 (Automatic Refractometer)

 Khúc xạ kế tự động với rất nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau như:

Công nghệ giấy và bột giấy - Công nghệ hóa chất -
Công nghệ đồ uống, thực phẩm - Công nghệ đường - Công nghệ dệt may - Công nghệ hóa dầu - Công nghệ xử lý chất thải - Công nghệ dược phẩm

Thông số kỹ thuật

Khoảng đo: có nhiều khoảng đo cho các ứng dụng khác nhau

Scales: Theo tiêu chuẩn Refractuve Index [nD], Glucose,
 Fructose, sucrose and inverted suger [%Brix]

Hiệu chuẩn: 1, 2, 3 điểm

Thời gian đo: 4 giây

Hình lăng trụ: Đá Sapphire

Nguồn sáng: Đèn LED, bước sóng 590 nm

Vỏ bọc bằng vật liệu Cast steel

Khoang đựng mẫu phân tích: Thép không gỉ

Hiển thị: Màn hình tinh thể lỏng

Giao diện: Cổng RS 232, nối máy in, cổng USB

Bảo vệ theo tiêu chuẩn IP65

Nguồn điện: 100 - 250V, 50/60Hz, 60W

Khoảng nhiệt độ: 0-100oC

Độ phân giải: 0.01oC

Độ chính xác: 0.05oC

Bù trừ nhiệt độ: ICUMSA dùng 3 điểm

Đầu dò nhiệt độ: PT100 - Nhiệt độ mẫu: 0-80oC

Điều kiện môi trường: 0-40oC

Hàng hóa mới 100%

 

DR 6000

 

5

 

KHÚC XẠ KẾ ĐỂ BÀN(Digital Abbe refractometer)

- Ứng dụng trong các ngành sau :

+ Bột giấy và giấy công nghiệp
+ Công nghiệp hóa chất
+ Ngành công nghiệp nước giải khát
+ Công ghiệp thực phẩm
+ Đường và các ngành công nghiệp chất ngọt
+ Dệt may công nghiệp

- Màn hình hiển thị LCD

- Khoảng đo:

+ Độ Brix : 0 – 95% Brix

+ Chiết xuất: 1.3000 – 1.7200 nD

+ Nhiệt độ đo: 0 – 990C

- Độ chính xác : 0,0002 nD / 0,1 %Brix

- Độ phân giải : 0.1% Brix / 0.10C

- Nguồn ong : đèn LED, bước ong 589 nm

- Giao diện : RS 232 và RS 422

- Bù trừ nhiệt độ: 0-900C

- Kích thước : 240x110x290 mm

- Nguồn điện : 115/230 V, 50/60 Hz

 

AR 2008

 

6

 

KHÚC XẠ KẾ ĐIỆN TỬ LOẠI CẦM TAY

(Digital handheld Refractometer)

Hãng cung cấp: Kruss - Đức
Khúc xạ kế cầm tay có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Công nghệ bột giấy và giấy
- Công nghệ hóa chất
- Công nghệ thực phẩm và đồ uống
- Công nghệ đường
- Công nghệ dệt
- Công nghệ hóa dầu
- Công nghệ xứ lý chất thải
Thông số kỹ thuật:
- Đo độ chiết xuất: 1.3330 - 1.5318 nD, độ phân giải: 0.0001 nD
- Đo độ ngọt: 0-95% Brix, độ phân giải: 0.1% Brix
- Đo độ mặn: 0 - 30%, độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: 0.00015 nD, 0.1% Brix, 0.1% độ mặn
- Đo nhiệt độ: 0 - 40oC, độ phân giải: 0.1oC, độ chính xác: 0.1oC
- Bù trừ nhiệt độ: 5 - 40oC
- Tự động tắt nguồn sau 3 phút không sử dụng
- Sử dụng pin 9V
- Phần mềm cho phép kết quả được quản lý và được in ra ngoài
- Khoang đo mẫu làm bằng thép không gỉ và phẳng, giúp cho việc đo dễ dàng và nhanh chóng
- Rất dễ dàng để hiệu chuẩn bằng nước cất
- Trọng lượng: 900g
- Kích thước: WxDxH: 180x100x60 mm
- Hàng mới 100%

 

DR 301-95

 

7

 

BÚT ĐO KHÚC XẠ KẾ (Manual handheld refractometer)

Có nhiều loại khúc xạ kế đo độ Refractive Index, % Brix, độ mặn...tùy theo ứng dụng của từng ngành
Ứng dụng cho các ngành: Giấy và bột giấy, hóa chất, dệt nhuộm, dược phẩm, thực phẩm và đồ uống, hóa dầu, xử lý nước thải...
Sử dụng dễ dàng bằng tay và thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày
Một số model có thể bù trừ nhiệt độ
Hiệu chuẩn dễ dàng bằng nước cất
Khoảng đo: 0 - 10% Brix
Độ chính xác: 0.1% Brix
Độ phân giải: 0.1% Brix
Có rất nhiều model khác nhau tùy vào nhu cầu ứng dụng của khách hàng
Hàng mới 100%

HR10

 

8

 

MÁY ĐO TỶ TRỌNG TỰ ĐỘNG

- Thiết bị được thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn
- Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: Dầu khí, dược phẩm, nước
thải, công nghiệp, …
- Thiết bị có độ chính xác cao, với màn hình LCD lớn hiển
thị kết quả
- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP/GMP
- Có cổng RS 232 và cổng USB kết nối thiết bị ngoại vi
- Tốc độ xử lý 32 bit
- Dữ liệu có thể được chuyển ra bên ngoài qua USB
* Thông số kỹ thuật
- Dải đo: 0,0000 đến 1,9999g/cm3
- Độ chính xác: 0,0001g/cm3
- Độ lặp lại giá trị đo: 0,0001g/cm3
- Thể tích mẫu: khoảng 2ml
- Dải nhiệt độ: 10 đến 40oC
- Độ lặp lại nhiệt độ: +/-0,02oC
- Thời gian đo: xấp xỉ 1s
- Màn hình LCD TFT 5,7'''''''', 320 x 240px
- Nguồn cung cấp: 90 - 264V, 50-60Hz, 60W

DS7800

 

9

 

BỂ ỔN NHIỆT CHO KHÚC XẠ KẾ

(Electronic Peltier Thermostat)

 - Bộ ổn nhiệt gắn thêm chức năng bơm nhiệm vụ điểu chỉnh nhiệt độ mẫu đo trước khí bơm mẫu vào khúc xạ kế

- Nhiệt độ kiểm soát : 8 – 400C

- Độ chính xác : ± 0.20C

- Độ phân giải : 0.10C

- Công suất làm lạnh : 15W

- Công suất nung nóng : 30W

- Áp suất bơm : 2000Pa

- Lưu lượng bơm : 20 lít/giờ

- Giao diện : RS232 (PC)

- Nguồn điện : 110-230V

- Kích thước  ( L x W  x  H ) : 140 x 80 x 210mm

- Khối lượng : 1.5kg

 

PT31

 

10

 

MÁY ĐO ĐIÊM NÓNG CHẢY TỰ ĐỘNG

(Melting Point Meters)


Model: M5000
Hãng sản xuất: Kruss – Đức
Thông số kỹ thuật:
Máy đo điểm nóng chảy hoàn toàn tự động
Điều khiển nhiệt độ bằng kỹ thuật số thong qua màn hình LCD với bước tăng 1oC
Bàn phím và máy rất dễ dàng làm sạch
Có chức năng báo động bằng đồng hồ khi nhiệt độ đạt đến điểm nóng chảy
Hiển thị bằng số cho tất cả các thông số thông qua màn hình LCD
Có hướng dẫn ngắn trên máy khi sử dụng
Tự động làm lạnh nhanh bởi hệ thống quạt tích hợp bên trong
Giao diện cổng RS 232 cho phép kết nối với máy in và PC
Khoảng nhiệt độ: 25 đến 400oC
Độ chính xác: ±0.3oC (25-200oC), ±0.5oC (200-400oC)
Độ lặp lại: ±0.2oC
Tiêu chuẩn an toàn: IP 20
Tốc độ gia nhiệt: lên đến 300oC với 4 phút, lên đến 400oC với 8 phút
Đường kính capillary: 1.4 mm
capillary Intake: 1
Nguồn điện: 84 - 264V, 47 - 440Hz

M5000

 

11

 

Kính hiển vi 2 mắt - Binocular Microscope


  • Độ phóng đại : 1000 lần 
  • Đầu thị kính 2 mắt, đã xử lý chống mốc, phản xạ ánh sáng bằng lăng kính cho hình ảnh sáng, rõ. Độ nghiên 450, có thể xoay tròn 3600, có thể điều chỉnh khoảng cáhc 02 mắt 55-75 mm. 
  • 02 Thị kính : 10 X với chiều dài tiêu cự 25mm và thị trường với đường kính 18mm
  • 04 Vật kính tiêu sắc : DIN  4X, 10X, 40X, 100 X (dùng dầu)
  • Bàn trượt linh động (gồm 2  núm điều chỉnh)
  • Tụ quang 1.25 NA ABBE
  • Hệ quang : dùng đèn Tungsten 6V - 20W
  • Nguồn điện : 220V - 50Hz

 

Model MBL2000

 

12

 

 

KÍNH HIỂN VI SINH HỌC 3 MẮT
- Đầu quan sát 3 đường truyền quang cho phép kết nối máy chụp ảnh kỹ thuật số, máy chụp ảnh cơ, màn hình TV hoặc máy vi tính.
- Đầu thị kính nghiêng, có thể thay đổi khoảng cách giữa 2 đầu thị kính 55 – 75mm. Bù trừ diopter với vạch bù trừ.
- Độ phóng đại lớn nhất : 1000X
- Thị kính : 2 thị kính phẳng 10X
- Ổ gắn vật kính 4 vị trí.
- Vật kính : 4 vật kính tiêu sắc (achromatic objective)
Độ phóng đại N.A.
4X 0,10
10X 0,25
40X 0,50
100X 1,25 (nhúng dầu)
- Thân kính và chân đở chế tạo bằng kim loại.
- Điều chỉnh ảnh qua núm chỉnh sơ cấp và chỉnh tinh loại đồng trục (điều chỉnh vi cấp từ 0 – 200 m m, vạch chia 2 m m)
- Bàn sa trượt có thể di chuyển theo trục X - Y
- Tụ quang thị trường sáng Abbe N.A.1.25. Điều chỉnh được màn chắn sáng. Cung cấp kèm kính lọc xanh da trời và xanh lá cây.
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen 6V/ 20W, điều chỉnh cường độ sáng, công tắc tắt / mở.
- Nguồn điện: 100 – 250V, 50Hz

MBL2000-T

 

13

 

KÍNH HIỂN VI SINH HỌC 1 MẮT
Model : MML 1500
Hãng cung cấp: Kruss - Đức
- Đầu ngắm nghiêng 450, có thể điều chỉnh khoảng cách 55-75 mm
- Độ phóng đại : 1000 x
- Thị kính tương phẳng : 10X – 02 cái
- Vật kính tiêu sắc :
4x 0,10 (N.A.) 17,04 mm
10x 0,25 (N.A) 8,05 mm
40x 0,65 (N.A) 0,32 mm (telescopic)
100x 1,25 (N.A) 0,13 mm, nhúng dầu (telescopic)
- Tụ quang : N.A 1,25.
- Bàn đưa mẫu theo trục x-y
- Hai kính lọc : xanh da trời và xanh lá cây
- Bù trừ diop với thước bù trừ cho tube 160mm.
- Núm chỉnh tinh và thô ( 0 - 200µm, độ chia : 2µm)
- Nguồn sáng : đèn Tungsten-halogen 6V, 20W
- Điện : 220-240VAC, 50Hz

MML 1500 

 

14

  

Kính lúp 2 mắt

Model: MSL4000-10/30-IL-TL-LED

- Độ phóng đại 10X/30X

- Góc quan sát nghiêng 450

- Đèn truyền qua và phản chiếu

- Thị kính quang trường rộng: 10x  : 2 cái

- Vật kính: 1x và 3x

- Có đèn chiếu sáng kiểu LED

- Nguồn điện: 220V/50Hz

 

Model: MSL4000

 

 

15

 

QUANG KẾ NGỌN LỬA (Flame Photometer)

Thông số kỹ thuật:

Measurement principle: Emission flame photometer for determination of alkaline elements (Na, K, Li) in aqueous solutions

- Measuring ranges:
                    Sodium  0.01 mg/l to 1000 mg/l
                    Potassium  0.02 mg/l to 1000 mg/l
                    Lithium  0.02 mg/l to 1000 mg/l

- Measurement            readout: max. 4 digits

- Precision: CV < 0.5% for Na, K, Li at 10 mg/l

-  Stability: Drift < 1% / 15 min after warming-up period

- Detection limits:
                    Sodium  < 1 µg/l
                    Potassium < 2 µg/l
                    Lithium  < 1 µg/l

- Spectral selection:  Precision interference filters
                    Sodium  589 nm
                    Potassium768 nm
                   Lithium  671 nm

- Sample throughput: approx. 300 samples per hour

- Sample volume:  < 1 ml

- Calibration:  With linear characteristic: two point calibration
With nonlinear characteristic: adjustment with up to 6 additional standards

- Reference: Line  Measurements with and without internal standard

- Methods: 99 freely definable methods

- Result storage: 999 last measurements

- Fuel gas: Propane, Butane or mixture of both  ~0.3 Nl/min, 1.2-1.5 bar

- Compressed Air: Free of oil, water and particles ~12 Nl/min, 0.9-1.5 bar

- Warming-up  period  approx. 15 min

- Display:  8.4” TFT-LCD, 800 x 600 pixels

- Operation: Resistive touch screen and USB mouse

- Languages: English, German

- Interfaces: 1X PROFIBUS DP (process interface)
                     2X Ethernet (Intranet, LIMS)
                     2X RS-232 (multifunctional)
                     2X USB (manual data export and firmware update)

- Power supply: 230 V, 50 Hz, 75 W

- Dimensions  Width 47 cm, height 49 cm, depth 44 cm 

FP8800

 

 

16

  

Máy đo điểm nóng chảy(Melting Point Meters)

Thông số kỹ thuật

Temperature  range: 30 - 360°C

Accuracy:  30           - 200°C/±0.3            °C

             200 - 360°C/±0.5     °C

Max temperature: more than 300°C

Heating rate: 1°C/minute

magnification            optic: 10x

No. of capillary tubes: three

Voltage: 90 – 264, 40          W

Safety classified: IP20

Capillary: 80mm/1.4            mm/0.8mm

Interface: RS-232

weight: 2.3kg 

KSP1D

 

 

17

 

MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY (Melting Point Meters)

Thông số kỹ thuật

Máy đo điểm nóng chảy tự động

Bàn phím và máy dễ dàng làm sạch

Ký hiệu báo lỗi với ngôn ngữ tiếng Anh Đức

Điều khiển mẫu bằng nguồn sáng

Tự động làm lạnh nhanh bởi hệ thống quạt tích hợp bên trong

Khoảng nhiệt độ: 30 đến 360oC

Độ chính xác: ±0.3oC (30-200oC), ±0.5oC (200-360oC)

Tiêu chuẩn an toàn: IP 20

Số capillary: 3

Capillary: 80mm, 1.4mm, 0.8mm

Có tích hợp máy in

Nguồn điện: 230V, 40Hz

 

KSP1N

 

18

 

PHÂN CỰC KẾ KINH TẾ TỰ ĐỘNG (Automatic Economical Polarimeters)

Thông số kỹ thuật

- Measuring method: Optical rotation, int. sugar scale

- Measuring range: ±90°, ±259      °Z

- Measuring units:  Angle[°,°Z]

- Resolution: 0.01°, 0.01°Z

- Accuracy:  ±0.01°, ±0.01  °Z

- Reproducibility: 0.01°

-Measuring time ±90°: 1 s

- Light source: 1 LED with filter

- Wavelength: 589nm

- Wavelength selection: 1 fixed wavelength

- Temperature measurement: 0 – 99.9°C

- Temperature resolution: 0.1°C

- Accuracy of temperature control: ±0.2°C

- Temperature reading point: Tube

- Max. length of tube: 220mm

- Sensitivity: min 0.1 % (OD3)

- Calibration: Automatic (menu-driven)

- Display: LCD         3.5“ color display

- Operation: Touchscreen

- Interfaces: RS-232

- Operating voltage :100 – 250V, 50/60Hz

- Dimensions in cm: 64.5 x 20.0 x 36.0

- Weight: 28kg

P3000 

 

19

 

Abbe   Refractometers

Đo chỉ số khúc xạ

Thông số kỹ thuật

- Measurement range:

                   1.3000 – 1.7000 nD

                   0-95 %Brix

- Accuracy:

                   ± 0.0002 nD

                   ± 0.1 %Brix

- Scale division

                   0.0005 nD

                   0.25 %Brix

- Thermometer Digital thermometer: -40–120 °C

- Illumination: Scale illumination, LED-illumination

(590 nm) for prism

- Display: Readings via ocular

- Power supply: 110 V or 220 V, switchable

- Dimensions: AR4 140 X 100 X 235 mm

- Weight: AR4 4.4 kg

- Special features: Adjustable scale, prisms can be temperature-controlled, thermostat connections for prisms

AR4

 

20

 

Proces Refractometer

Máy đo chỉ số khúc xạ

Thông số kỹ thuật

- Measurement mode:

                  Refractive index [nD],

                  Sugar content [%Brix],

                  User defined [%]

- Measurement time: 3–60 s

- Temperature sensor: PT100

- Temp. measurement: -10 – 200 °C

- Temp. resolution: 0.1 °C

- Temp. measurement accuracy: 0.2 °C

- Temperature compensation: ICUMSA, arbitrary

- Process temperature: -5–160 °C

- Ambient temperature: 0–60 °C

- Prism: Sapphire

- Illumination: LED 590 nm

- Housing: Edelstahl

- Interfaces

                 Analog 0/4-20 mA,

                 Ethernet,

                 PROFIBUS (optional)

- Protection class: IP65

- Explosion protection: optional

- Power supply: 24 V

PR21

 

21

 

Bypass Proces Refractometer

Quy trình đo khúc xạ

Thông số kỹ thuật

- Measurement range:

                         1.3300 nD–1.5600 nD

                         0–95 %Brix

- Accuracy:

                         PRB-H: 0.00002 nD; 0.02 %Brix

                         PRB-S: 0.0002 nD; 0.2 %Brix

- Resolution:

                         PRB-H: 0.00001 nD; 0.01 %Brix

                         PRB-S: 0.0001 nD; 0.1 %Brix

- Measurement units:

                         Refractive Index [nD]

                         Saccarose [%Brix]

                         Invert Sugar [%Brix]

                         Glucose [%Brix]

                         Fructose [%Brix]

- Measurement time: 3–60 s

- Temperature measurement: -10 – 99.9 °C

- Temperature resolution: 0.1 °C

- Temperature accuracy: 0.2 °C

- Temperature compensation: ICUMSA

- Temperature sensor: PT100

- Prism: Sapphire

- Illumination: LED 590 nm

- Housing: Cast steel

- Interfaces:

                          RS-232

                          analog 0/4–20 mA

- Protection class: IP65

- Working voltage: 24 V

- Display: LCD 120x32 Pixel

- Operation: Touchscreen

- Output: 1 Relay

PRB21

 

22

 

Standard Gem Refractometer

Đo tiêu chuẩn khúc xạ đá quý

Thông số kỹ thuật

- Measurement range:  1.33–1.81 nD

- Resolution: 0.01 nD

- Monochromator: Na-Filter 589 nm

- Prism: Optical glass

- Housing: Cast aluminium

ER604

 

23

Manual Hand-held  Refractometers

thiết bị đo khúc xạ cầm tay

Thông số kỹ thuật

- Measurement range: 0-32 %Brix

                                       0-140 °Oechsle

                                       0-27° KMW BaBo

- Accuracy: 0.2 %Brix

                     1 °Oechsle

                     0.2° KMW BaBo

- Scale division: 0.2 %Brix

                            1 °Oechsle

                            0.2° KMW BaBo

- Field of application: For the measurement of Brix and alcohol content in must by either oechsle and Klosterneuburg scale

HRKL32

 

24

Manual Hand-held  Refractometers

thiết bị đo khúc xạ cầm tay

Thông số kỹ thuật

- Measurement range: 58-90 %Brix

                                    38-43 °Baume

                                    12-27 %Water

- Accuracy: 1 %Brix

                    0.5 °Baume

                    1 % Wasser

- Scale division: 1 %Brix

                           0.5 °Baume

                           1 % Water

- Field of application: For examination of highly concentrated sugars, de-termination of water content in honey and analyzing fats, lubricants and cooking oil

HR92

 

25

 

Gem Refractometers

Đo khúc xạ đá quý

Thông số kỹ thuật

- Measurement range: 1.33–1.83 nD

- Resolution: 0.01 nD

- Monochromator: Na-Filter 589 nm

- Prism: Optical glass

- Housing: Cast aluminium

ER601-NA

 

26

 

Gem Refractometers

Đo khúc xạ đá quý

Thông số kỹ thuật

- Measurement range: 1.33–1.81 nD

- Resolution: 0.01 nD

- Monochromator: Na-Filter 589 nm

-Illumination:LED 589 nm

- Power supply Illumination: 100–240 V

- Prism: Optical glass

- Housing: Cast aluminium

ER604-LED

 

27

Gem Refractometers

Đo khúc xạ đá quý

Thông số kỹ thuật

- Measurement range: 1.33–1.81 nD

- Resolution: 0.01 nD

- Illumination:LED 589 nm

- Power supply Illumination: 100–240 V

- Prism: Optical glass

- Housing: Cast aluminium

ER601-LED

 


Bình luận

HẾT HẠN

0974 066 971
Mã số : 4732927
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 08/05/2015
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn