Liên hệ
Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Model | Đơn vị | HS10 | HS15 | HS20 | HS30 |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | 1500 | 2000 | 3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 | 100 | ||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1600*/ 2500/ 3000 | 1600 | ||
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 320~740*/ 300~750 | 360~740*/ 340~750 | 320~770 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 900/ 1000 | 1000 | 1000 | |
Chiều cao nâng trên một lần kích | mm | 20 | 14 | 10 | |
Tốc độ hạ | Tự động điều chỉnh | ||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 75 x 52 | Ø 75 x 70 | Ø 100 x 50 | |
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 | |||
Chất liệu bánh xe | PU/ Nylon có khóa bánh lớn | ||||
Kích thước xe (dài x rộng x cao) | mm | 1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 | 1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 | 1650 x 800 x 2050 | |
Tự trọng xe | kg | 150*/ 220/ 240 | 180*/ 230/ 260 | 250*/ 280/ 320 | 280 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Thông số |
Model | HS15/30 | |
Tải trọng nâng | kg | 1500 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 3000 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1000 |
Chiều rộng càng nâng loại điều chỉnh được | mm | 340~750 |
Tốc độ nâng | mm/ lần kích | 15 |
Tốc độ hạ | điều chỉnh | |
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 75 x 70 |
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 |
Bánh xe sử dụng | PU/ NY |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Model | Đơn vị | SH200-12 | SH400-15 | SH650-16 | SH1000-16 | SH1000-16L |
Tải trọng nâng | kg | 200 | 400 | 650 | 1000 | 1000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 90 | 95 | |||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1,200 | 1,500 | 1,600 | ||
Chiều dài càng nâng | mm | 500 | 550 | 650 | 800 | 1,100 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 145~500 | 165~520 | 265~650 | 285~900 | |
Chiều rộng 1 bản càng nâng | mm | 65 | 75 | 125 | 135 | |
Chiều cao toàn xe | mm | 1,530 | 1,800 | 1,950 | ||
Chiều rộng toàn xe | mm | 610 | 620 | 700 | 650 | 950 |
Chiều dài toàn xe | mm | 950 | 1,050 | 1,300 | 1,500 | 1,800 |
Tự trọng xe | kg | 65 | 105 | 170 | 230 | 260 |
Model | Đơn vị | STS15 | STS38 | ST20WW | STL25 | ST25 | ST30WW | STL38 | ST38 | ST38WN |
Tải trọng nâng | kg | 150 | 380 | 200 | 250 | 300 | 380 | |||
Hành trình nâng | A (mm) | 750 | 1,500 | 1,200 | 1,500 | 1,200 | 1,500 | |||
Chiều cao nâng thấp nhất | B (mm) | 90 | 88 | 90 | ||||||
Chiều cao nâng cao nhất | C (mm) | 840 | 1,590 | 1,288 | 1,588 | 1,590 | 1,290 | 1,590 | ||
Chiều cao toàn xe | D (mm) | 1 |
HẾT HẠN
Mã số : | 7401540 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/10/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận