Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E5 hay Nokia C5 5MP, Nokia E5 vs Nokia C5 5MP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E5 hay Nokia C5 5MP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E5 Carbon Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia E5 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E5 Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia E5 white
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) White
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) Warm Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E5 (9 ý kiến)
lovanhop130399@gmail.comLa nokia e5 hinh giang dep Chay muot hon nokia c5(2.560 ngày trước)
hoccodon6hình như Nokia e5 màn hình rộng hơn hay sao ấy(3.596 ngày trước)
xuanthe24hfBàn phím qwerty, hỗ trợ kết nối Wifi, bin bền hơn. Đáp ứng các nhu cầu cơ bản.(3.971 ngày trước)
theboss1E 5 dùng bàn phím chất hơn. nhìn vỏ cũng chắc hơn nữa(4.218 ngày trước)
tuandinh106Nokia E5 có Wifi, pin khỏe hơn, còn lại đều tương tự nhau(4.410 ngày trước)
tuyenha152màn hình lớn hơn, truy cập internet dễ dàng hơn, bàn phím qwerty lại có wifi. mẫu mã lại đẹp nữa.(4.488 ngày trước)
thaihanhth2màn hình lớn hơn, truy cập internet dễ dàng hơn(4.494 ngày trước)
msphaledenquerty là ngon hơn r :D dễ dàng cho nt hơn...(4.518 ngày trước)
hamsterqnbàn phím qwerty lại có wifi. khỏi phải chê rồi(4.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 5MP (6 ý kiến)
maiyeuem_hp748kiểu dáng gọn nhẹ , tiện dụng hơn !(3.800 ngày trước)
d0977902001C5 gọn và chụp hình tốt, nghe nhạc cũng hay.(3.923 ngày trước)
trungngocsdcó camera trước dễ thoại video call(4.095 ngày trước)
vyvy_annokia C5 5mp nhìn nhỏ gọn hơn(4.448 ngày trước)
thekiemrNhỏ gọn thời trang giá tốt cả hợp lý với những tính năng được tính hợp.(4.522 ngày trước)
huuthe93nhieu tinh nang hon.re hon nua.chi thua ẹ moi cai wifi thui(4.552 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E5 Carbon Black
đại diện cho
Nokia E5
vsNokia C5 5MP (C5-00 5 MP / C5-002) All Black
đại diện cho
Nokia C5 5MP
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2vsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs270MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- fixed-focus
- Stereo FM radio with RDS
- Flash Lite v3.0
- Voice command
vs- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Facebook, YouTube, hi5, Friendster, MySpace apps
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs4.4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ696giờvs672giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs95gTrọng lượng
Kích thước115 x 58.9 x 12.8 mmvs112.3 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ