Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satio hay Sony Aino, Satio vs Sony Aino

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satio hay Sony Aino đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Ericsson Aino U10 Luminous White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Ericsson Aino U10 Obsidian Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Satio (10 ý kiến)
jonstonevnthiết kế đẹp cấu hình cao cảm ứng mượt(3.772 ngày trước)
cuongjonstone123cống kết nối với máy tính và nút khóa màn hình(3.775 ngày trước)
minhdang1990Màn hình lớn, camera độ phân giải cao(4.317 ngày trước)
phammanh17day la san pham co camera rat tot , cau hing cao nhung thiet ke ko dep bang u(4.392 ngày trước)
laptopkimcuongCamera chụp hình đẹp, máy đẹp....(4.395 ngày trước)
khanhconensatio thiết kế hơi dày nhưng mạnh mẽ. lướt web nhanh. cảm ứng chưa thực sự nhạy lắm. mới mua về bị lỗi. pải nâng cấp firlm ware mới hết lỗi. nhưng cái này nhìn thích thiệt.(4.416 ngày trước)
lynhan61pmaino ko có HĐH ,rom,ram ko có,,,,,thế này thì để cho phụ nữ xài,,,,satio vẫn good hơn,keke hơn có vài trăm thì nên dung satio là đi....(4.475 ngày trước)
nguoidanduongSatio hơn Aino cái camera , có HĐH ...
Aino hơn Satio cái cảm ứng điện dung , kiểu dáng gọn đẹp , nghe nhạc hay ....

Satio , Aino và Yari là 3 con dòng mới của SE , dòng giải trí cao cấp không giới hạn tên là Entertainment Unlimited . Satio mã là U1 , Aino là U10 và Yari là U100 .

Mình đã xài qua cả 3con rồi nhưng nếu chọn lại thì mình sẽ chọn Satio .(4.541 ngày trước)
phanvanbaoứng dụng và kiểu dáng bắt mắt(4.559 ngày trước)
khanh_it_2009tớ thích satio có satio là có tất cả(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Aino (7 ý kiến)
muanhanh247cảm ứng mượt cấu hình cao pin bền sóng khỏe(3.012 ngày trước)
KemhamiCamera chụp hình sắc nét, quay phim tuyệt vời(3.039 ngày trước)
hoccodon6thiết kế màn hình kiểu này xem phim cảm giác như 3d thích thật(3.571 ngày trước)
nguyenducluan1106gon.cấu hình được nói chung tôi thích em nó vì sở thích(3.926 ngày trước)
cotdien_hncái camera 12 chấm là em kết ngay rồi(4.462 ngày trước)
pkdaomẫu mã đẹp hơn, giá mềm hơn nhiều(4.557 ngày trước)
quyenhtxd1102vì kiểu dáng trang nhã hơn, tphan62 mềm thông minh hơn(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
vsSony Ericsson Aino U10 Luminous White
đại diện cho
Sony Aino
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 5th editionvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsĐang cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 432pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs8.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128MBvs55MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Limited touchscreen functionality
- WLAN : DLNA
- Touch focus, geo-tagging, face detection, image stabilizer, smart contrast, red-eye reduction, videocalling
- Remote play for Playstation 3
- MP3/AAC/MPEG4 player
- Google Maps
- Picture editor/blogging
- YouTube & Facebook applications
- SensMe
- Stand-by 367h / Talk time 4h30min (3G)
- Music play 31h
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 1000mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng126gvs134gTrọng lượng
Kích thước112 x 55 x 13.3 mmvs104 x 50 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ