Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Satio hay M8910 Pixon12, Satio vs M8910 Pixon12

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Satio hay M8910 Pixon12 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung M8910 Pixon12
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Satio (5 ý kiến)
KemhamiDi động Sony luôn đứng đầu về âm nhạc và kiểu dáng(3.035 ngày trước)
cuongjonstone123Satio đến với 3 màu, của mình cầm là màu đỏ, ngoài ra còn có màu bạc và đen.(3.776 ngày trước)
thegioicongnghelagimẫu mã đẹp hơn, chụp ảnh cực đỉnh sony không có đối thủ về khoản nghe nhạc và chụp ảnh rùi.(4.378 ngày trước)
pkopihsony chất lượng luôn tốt hơn sámung(4.472 ngày trước)
lynhan61pmsamsun ko có hệ điều hành,ko có bộ sử lý>giá lại cao nữa:Dko nên chon samsung sony thì có vẻ mướt hơn>dù sao m vẫn thix sony hơn.(4.476 ngày trước)
Ý kiến của người chọn M8910 Pixon12 (5 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã đẹp trang nhã, gon nhẹ, cấu hình(3.573 ngày trước)
dailydaumo1mún thử dòng diện thoại mới thay đổi suy nghĩ(3.938 ngày trước)
nguyenhuutien28dep hon nhieu san pham canh tranh hinh dang thanh thoang(4.283 ngày trước)
vumobitoi chon sam sung vi gia va do phan giai ma hinh cua no hon han sony(4.557 ngày trước)
thaongan2011Toi chua biet nhieu ve hang nay nhung khong biet chon ai(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
vsSamsung M8910 Pixon12
đại diện cho
M8910 Pixon12
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS, Series 60 5th editionvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau12Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128MBvs150MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
vs- Card slot up to 16GB
- Camera : Touch autofocus tracking, Geo-tagging, face, smile and blink detection, wide dynamic range, Smart Auto mode
- DivX/XviD/H.263/H.264/WMV/MP4 player
- MP3/eAAC+/WMA/AMR player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1000mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs120gTrọng lượng
Kích thước112 x 55 x 13.3 mmvs108 x 53 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ