Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia acro S (6 ý kiến)
shopsinhvien123bộ nhớ lớn hơn, pin và sóng khỏe(3.431 ngày trước)
MINHHUNG6màu trắng trẻ trung. loa tốt, lướt web nhanh(3.516 ngày trước)
luanlovely6chạy Android, hệ điều hành mở với rất nhiều tiện ích thú vị,(3.612 ngày trước)
hoccodon6bộ nhớ lớn hơn, pin và sóng khỏe(3.645 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế nam tính, màn hình đẹp, cấu hình tốt(3.858 ngày trước)
chiocoshopđường nét sắc nét,khỏe khoắn, chất lượng âm thanh tốt(3.870 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One VX (4 ý kiến)
tebetiđc nhiều người ưa dùng, giá cả chất lượng tốt(3.021 ngày trước)
SonBostoneHTC One VX nói chung là dùng tạm ổn, nếu có nhiều tiền, Mình sẽ chọn dòng cao hơn..........(3.515 ngày trước)
hakute6Hình ảnh sắc nét. Mọi thứ điều tuyệt vời!!(3.645 ngày trước)
lan130HTC One VX là lựa chọn hàng đầu, Sony thì ko mạnh về mảng điện thoại(4.087 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia acro S (Sony LT26w) White đại diện cho Sony Xperia acro S | vs | HTC One VX Gray đại diện cho HTC One VX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8930 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sony Mobile BRAVIA Engine
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Touch-sensitive controls - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI v4+ - Beats Audio sound enhancement - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1910mAh | vs | Li-Ion 1810mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 147g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 66 x 11.9 mm | vs | 133.6 x 67.6 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia acro S vs LG T370 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs LG T375 Cookie Smart |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire V T328w |
Sony Xperia acro S vs HTC Desire C |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia acro S vs Galaxy Note II |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia T |
Sony Xperia acro S vs iPhone 5 |
Sony Xperia acro S vs HTC One X+ |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia acro S vs HTC One ST |
Sony Xperia acro S vs HTC One SC |
Sony Xperia acro S vs Nexus 4 |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia V |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia J |
Sony Xperia acro S vs Xperia ZL |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Motorola ATRIX TV XT682 vs Sony Xperia acro S |
Samsung Wave Y vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 311 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia U vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia S vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 3GS vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One X vs Sony Xperia acro S |
HTC One V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia acro S |
HTC One VX vs Sony Xperia TL |
HTC One VX vs HTC Desire SV |
HTC One VX vs HTC One ST |
HTC One VX vs HTC One SC |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC One SU |
HTC One VX vs Nexus 4 |
HTC One VX vs HTC DROID DNA |
HTC One VX vs HTC One SV |
HTC One VX vs Xperia ZL |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One VX vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Optimus G Pro |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs HTC One |
HTC One VX vs Blackberry Q10 |
HTC One VX vs Galaxy S4 |
HTC One VX vs Galaxy S4 LTE |
HTC One VX vs RAZR D3 |
HTC One VX vs RAZR D1 |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One VX vs HTC First |
HTC One VX vs Galaxy Note III |
HTC One VX vs Lumia 925 |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 Active |
HTC One VX vs Lumia 1020 |
HTC One VX vs Galaxy S4 zoom |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Motorola Moto X |
HTC One VX vs LG G2 |
HTC One VX vs iPhone 5C |
HTC One VX vs iPhone 5S |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Lumia 1520 |
HTC One VX vs Lumia 1320 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One VX vs lg g3 |
HTC One VX vs G Vista |
HTC One VX vs HTC One M8 |
HTC One VX vs LG G2 Lite |
HTC One VX vs Asus Zenfone 6 |
HTC One VX vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One VX vs HTC One E9+ |
HTC One VX vs HTC One (M8) |
HTC One VX vs HTC One M9 |
HTC One VX vs HTC One M8s |
HTC One VX vs HTC One M9+ |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One VX |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One X vs HTC One VX |
HTC One V vs HTC One VX |
iPhone 5 vs HTC One VX |
iPhone 4S vs HTC One VX |
iPhone 4 vs HTC One VX |
Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music Duos vs HTC One VX |
Samsung Galaxy Music vs HTC One VX |
Galaxy S III mini vs HTC One VX |
LG Optimus G vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia T vs HTC One VX |
Sony Xperia SL vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX |
Sony Xperia Tipo vs HTC One VX |
Sony Xperia Miro vs HTC One VX |
Sony Xperia Go vs HTC One VX |
Sony Xperia sola vs HTC One VX |
Sony Xperia U vs HTC One VX |
Sony Xperia S vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Note II vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I535 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S3 vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Note vs HTC One VX |
Galaxy S vs HTC One VX |
HTC Desire VC vs HTC One VX |
HTC Desire VT vs HTC One VX |
HTC Desire C vs HTC One VX |
HTC Desire V T328w vs HTC One VX |
HTC DROID ERIS vs HTC One VX |
HTC Droid Incredible vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One VX |
Nokia Lumia 920 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One VX |