Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ200 hay DSC-RX100 II, Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ200 hay DSC-RX100 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ200
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DSC-RX100 II
( 0 người chọn )
4
0
Panasonic DMC-FZ200
DSC-RX100 II

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Cybershot DSC-RX100 II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214tính năng tự động lấy nét hoạt động cực kì ấn tượng, sẵn sàng chụp chỉ trong vòng 1s(2.976 ngày trước)
thienbao2011FZ200 sử dụng công nghệ độc quyền ‘Light Speed AF’ giống như trong dòng sản phẩm máy ảnh nhỏ gọn ‘G-series’ của Panasonic(3.008 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
vsSony Cybershot DSC-RX100 II
đại diện cho
DSC-RX100 II
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera588gvs281gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 87 x 110 mmvs102 x 58 x 38 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSvs1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs20.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)vsAuto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs5472 x 3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 600 mmvs28 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF1.8 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs3.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs14.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsWiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto
Intelligent Auto
Program Auto (Program shift available)
Shutter Priority
Aperture Priority
Manual
Scene Selection
Sweep Panorama

Anti Motion Blur
Fireworks
Gourmet
Handheld Twilight
High Sensitivity
Landscape
Macro
Night Portrait
Night Scene
Pet Mode
Portrait
Sports Action
Sunset
Tính năng khác
D

Đối thủ