Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (3 ý kiến)
baotran2017Ngoài ống kính có khả năng zoom lớn, các đặc điểm và tính năng của dòng máy này đều không sánh với các mẫu khác(3.047 ngày trước)
quangtiencapitanheo Canon, SX50 cũng sử dụng hệ thống ổn định âm thanh Voice Coil tương tự như đàn anh SX40 cho khả năng lấy nét không gây ồn.(3.439 ngày trước)
capitanỐng kính 24 – 1200 mm là cải tiến lớn nhất với dải khẩu độ f/3.4 - 6.5 từ ảnh góc rộng tới zoom cực đại(3.494 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 II (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | vs | Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 595g | vs | 281g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 106 mm | vs | 102 x 58 x 38 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 20.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 5472 x 3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1200 mm | vs | 28 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.5 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 14.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |