Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-E1 (1 ý kiến)
hakute6là dòng máy chuyên nghiệp nên không còn gì đề bàn cãi về hiệu năng(3.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 70D (3 ý kiến)
thienbao2011chụp liên tiếp 7 khung hình mỗi giây, quay video chuẩn Full HD tốc độ 30 khung hình mỗi giây,(3.075 ngày trước)
huycapitantNếu chụp liên tiếp sẽ giới hạn trong 8 bức ảnh chất lượng thô và JPEG, và chuyển hết sang ảnh thô sẽ được 17 tấm, trong khi ảnh JPEG là 125.(3.524 ngày trước)
cuongjonstone123Các thông số kỹ thuật của 70D là máy dùng cảm biến CMOS APS-C độ phân giải 20,2 megapixel cùng chip xử lý Digic 5+, ISO hỗ trợ tối đa 12.800(3.758 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-E1 Body đại diện cho Fujifilm X-E1 | vs | Canon EOS 70D Body đại diện cho Canon EOS 70D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.5 x 15 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (400), Auto (800), Auto (1600), Auto (3200), 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400 (100, 12800, 25600 with boost) | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: EXR Pro | vs | Màn hình cảm ứng
Processor: Digic 5+ | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 75 x 38 mm | vs | 139 x 104 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 775g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-E1 vs Sony NEX-6 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M-E Typ 220 |
Fujifilm X-E1 vs Leica M Typ 240 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-PL5 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-M1 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung Galaxy NX |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-50 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax Q7 |
Fujifilm X-E1 vs Pentax K-500 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX2000 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX1100 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GF6 |
Fujifilm X-E1 vs Olympus PEN E-P5 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-FZ1000 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-GH4 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX3000 |
Fujifilm X-E1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-E1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-E1 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-E1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-E1 vs Fujifilm X-A1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D3200 vs Fujifilm X-E1 |
Olympus E-P3 vs Fujifilm X-E1 |
Nikon D5100 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GF5 vs Fujifilm X-E1 |
Panasonic DMC-GX1 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5A/B vs Fujifilm X-E1 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-M1 |
Canon EOS 70D vs Samsung Galaxy NX |
Canon EOS 70D vs Pentax K-50 |
Canon EOS 70D vs Pentax Q7 |
Canon EOS 70D vs Pentax K-500 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX2000 |
Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX1100 |
Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-GF6 |
Canon EOS 70D vs Olympus PEN E-P5 |
Canon EOS 70D vs Nikon D810 |
Canon EOS 70D vs Nikon 1 v3 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 70D vs Rebel T5 |
Canon EOS 70D vs sony a5000 |
Canon EOS 70D vs Samsung NX300 |
Canon EOS 70D vs Sony A6000 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-E2 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5200 |
Canon EOS 70D vs Sony SLT-A77 II |
Canon EOS 70D vs Nikon D7100 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5300 |
Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon EOS 70D vs Alpha A7 |
Canon EOS 70D vs Alpha NEX-5T |
Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 70D vs Nikon D3300 |
Canon EOS 70D vs Canon 700D |
Canon EOS 70D vs Samsung NX30 |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon EOS 70D |
Olympus PEN E-PL5 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GF5 vs Canon EOS 70D |
Nikon D3200 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GX1 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5N vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-3D vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5N/B vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS 70D |
Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Sony A77 vs Canon EOS 70D |
Sony A900 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A57 vs Canon EOS 70D |
Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
Canon 60D vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS 70D |
Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
Pentax K-30 vs Canon EOS 70D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 70D |
Samsung NX20 vs Canon EOS 70D |