Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 3G 9300 hay Curve 8320, Curve 3G 9300 vs Curve 8320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 3G 9300 hay Curve 8320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 3G 9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
BlackBerry Curve 8320 Titan
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8320 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 3G 9300 (3 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng đẹp với nhiều tính năng , rất hợp với giới trẻ(3.271 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng đẹp với nhiều tính năng , rất hợp với giới trẻ(3.282 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp với nhiều tính năng , rất hợp với giới trẻ(3.756 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8320 (1 ý kiến)
hoccodon6àn phím qwerty , wifi , pin cũng trâu , .... nhược điểm mỗi cái mic(3.713 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 3G 9300
đại diện cho
Curve 3G 9300
vsBlackBerry Curve 8320
đại diện cho
Curve 8320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsIntel XScale PXA270 (312 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs64MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- Organizer
- Voice memo/dial
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Titanium Gold
Màu
Trọng lượng104gvs111gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs107 x 60 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ