Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (7 ý kiến)
toaibnmàn hình rộng , Wifi , 3G , hđh S60 có nhiều game và ứng dụng hơn(3.499 ngày trước)
hakute6nhìn đẳng cấp hơn, tính năng vượt trội, giao diện đơn giản, dễ sử dụng(3.604 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình mạnh, nghe nhạc hay nhưng hơi kiểu dáng hơi thô(4.197 ngày trước)
kusudonickyhệ điều hành s60, hỗ trợ nhiều ứng dụng hơn, ứng dụng có thể chạy ẩn, kiểu dáng đẹp hơn.(4.217 ngày trước)
nhut_lpdang su dung, thay thich hop con cac nhieu chuyen(4.232 ngày trước)
dailydaumo15800 có 3g lướt web sướng hon, màn hình cũng đẹp hơn nhiều(4.257 ngày trước)
nobitaga1710905800 có 3g lướt web sướng hon, màn hình cũng đẹp hơn nhiều.(4.279 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 305 (4 ý kiến)
hoccodon6chụp hình , quay phim đẹp . dung lượng pin nhiều(3.610 ngày trước)
luanlovely6nhìn rất hiện đại và phong cách đối chứ(3.610 ngày trước)
quyettnmttn2 sim kieu dang dep hon truy cap internet tiet kiem hon(4.217 ngày trước)
phanhhaihaDo asha 2 sim 2 sóng và chụp ảnh tốt hơn :)(4.289 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Nokia Asha 305 (Nokia Asha 3050) Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 305 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 305 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 305 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 305 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 305 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 305 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 305 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 |
Asha 200 vs Nokia Asha 305 |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 305 |