Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay X3-02 Touch and Type, Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay X3-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (9 ý kiến)
MINHHUNG6đẹp và sang hơn, không những vậy còn nhỏ gon và vuông vắn(3.516 ngày trước)
hoccodon6mạnh hơn về ứng dụng. cảm ứng mượt mà.(3.608 ngày trước)
ngodinhtrongpin tốt, nghe nhac hay, cảm ứng nhạy(4.170 ngày trước)
KIENSONTHANHCảm ứng nhạy, giao diện đẹp,màn hình rộng(4.197 ngày trước)
sondiep1987Pin dùng tốt hơn hẳn X3 -02 , kiểu dáng cũng ăn đứt(4.246 ngày trước)
dailydaumo1lướt web cực đỉnh, với lại nghe nhạc của 5800 không kém đối thủ nào(4.255 ngày trước)
nobitaga171090pin dùng ấn tượng hơn nhiều.mà nghe nhạc miễn chê.(4.278 ngày trước)
emlaviphb89mình thích cảm ứng ở máy này hơn, dù ứng dụng không bằng BB cùng giá trị(4.283 ngày trước)
phuongtran1305mình thích cảm ứng ở máy này hơn, dù ứng dụng không bằng BB cùng giá(4.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (5 ý kiến)
luanlovely6dùng thử xem thế nào nghe nói chụp ảnh đẹp(3.608 ngày trước)
lekieuanh256kiểu dáng đẹp , 2 dạng bàn phím tiện lợi(4.111 ngày trước)
tranghieu198dùng cũng đc nhưng bàn phím cứng quá(4.319 ngày trước)
tranglinhdangCái gì cũng hơn, phải mỗi cái dung lượng pin nhỏ quá, dùng không được lâu(4.335 ngày trước)
ductin002kiểu dáng dẹp hơn,nghe nhạc thích hơn,ma giá cả lại hợp lí phù hợp với túi tiền của mọi người(4.441 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsNokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vs680 MHzChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs50MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs77gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ