Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8900 hay Curve 3G 9330, Curve 8900 vs Curve 3G 9330

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8900 hay Curve 3G 9330 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8900
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 3G 9330
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8900 (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.058 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.058 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 3G 9330 (5 ý kiến)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.268 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.279 ngày trước)
hakute6hình ảnh sắc nét, mẫu mã đẹp giá cả hợp lý.(3.500 ngày trước)
hoccodon6máy khỏe pin trâu sóng khỏe nói chung phù hợp với nam giới tôi thích(3.710 ngày trước)
luanlovely6quay phim & chụp ảnh hoàn hảo, nghe nhạc tốt, kết nối cộng đồng mang tính giải trí rất cao(3.753 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8900
đại diện cho
Curve 8900
vsBlackBerry Curve 3G 9330
đại diện cho
Curve 3G 9330
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OS 5.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.46inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- MP3/AAC/AAC+/WMA player
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice dial/memo
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Organizer
- Dedicated music keys
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs104gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.5 mmvs109 x 60 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ