Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8900 hay Curve 8320, Curve 8900 vs Curve 8320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8900 hay Curve 8320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8900
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 8320 Titan
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8320 Red
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8320
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8900 (15 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.062 ngày trước)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.259 ngày trước)
xedienhanoiCấu hình khủng, màn hình sắc nét(3.272 ngày trước)
hoccodon6máy bền, ít bị lỗi lặt vặt, có wifi rất thuận tiện, đa phương tiện tốt(3.705 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình khủng, màn hình sắc nét(3.757 ngày trước)
dailydaumo1Cam ung rat nhay, xem phjm rat tuyet(3.964 ngày trước)
buithaianhcấu hình cao,máy tốt pin bền,kiểu dáng màu sắc tuy ko nổi bật nhưng nhìn rất bắt mắt.sang trọng,lịch lãm có thể phù hợp với mọi lứa tuổi....nói chung là mình thích em 8900 này hơn(3.995 ngày trước)
ngtaitinhdùng được ó cao hơn hổ trợ đọc tv(4.042 ngày trước)
ht_tranCấu hình cao thích hợp việc chạy OS 4.7(4.165 ngày trước)
huynh238pin bền nhắn tin nhanh,bền dễ sử dụng(4.190 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhìn đẹp hơn,thiết kế tốt hơn nhiều(4.201 ngày trước)
hamsterqnPin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng, đẹp hơn(4.307 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình rất thích xài chiếc này, rất tiện lợi(4.310 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho 8900 vì cấu hình cao hơn(4.360 ngày trước)
0909214679Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng,(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8320 (3 ý kiến)
hongtocdo8900 đẹp hơn, nhưng cấu hình và ứng dụng không bằng 8320(4.532 ngày trước)
dangduyquang199xdòng 8320 này có nhiều chức năng rất thú vị so với dòng bên cạnh(4.545 ngày trước)
kdtvcomgroup51Curve 8320 vo bang kim loai chac chan hon(4.558 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8900
đại diện cho
Curve 8900
vsBlackBerry Curve 8320
đại diện cho
Curve 8320
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsIntel XScale PXA270 (312 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs64MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- MP3/AAC/AAC+/WMA player
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice dial/memo
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Titanium Gold
Màu
Trọng lượng110gvs111gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.5 mmvs107 x 60 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ