Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8900 hay Curve 8310, Curve 8900 vs Curve 8310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8900 hay Curve 8310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8900
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
BlackBerry Curve 8310 Titan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 8310 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 8310
Giá: 450.000 ₫      Xếp hạng: 3

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8900 (21 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
nijianhapkhaucó thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng(3.237 ngày trước)
xedienhanoidòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời(3.250 ngày trước)
shophanhnganâm thanh chất lượng, chơi game đỉnh hơn(3.397 ngày trước)
hoccodon6có thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng, hỗ trợ java(3.683 ngày trước)
dailydaumo1dòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời,dòng điện thoại tiện chạm bấm(3.942 ngày trước)
thampham189Curve 8900 có nhiều tính năng, bộ nhớ trong lớn, nhiều ứng dụng(4.259 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaithiết kế sang trọng và đẹp, tiện ích khi sử dụng(4.288 ngày trước)
hongnhungminimartcấu hình của 8900 cao hơn hẳn 8310(4.338 ngày trước)
jobatjoCurve 8900 có màn hình đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(4.403 ngày trước)
minhhien990077Tôi thích Cuvre 8900 vì độ phân giải màn hình tốt hơn nhiều cho màu sắc trung thực, bộ nhớ trong của Curve lớn hơn vì vậy lướt web hay chạy ứng dụng cũng nhanh hơn.(4.409 ngày trước)
hamhochoi_hpkieu dang dep hon.thong so ki thuat cao hon(4.431 ngày trước)
tientiThông số kỹ thuật của Curve 8900 tốt hơn.(4.452 ngày trước)
baneyiuminienhin sang trong hon cai kia giao dien dep hon(4.468 ngày trước)
wtruongthanhDù giá trên thị trường hiện nay 8900 cao hơn gấp đôi 8310, tuy nhiên đa phần 8310 hiện bán đều là hàng kém chất lượng. Nên thêm tiền mua 8900 cho bảo đảm và sử dụng nhiều tính năng hơn.(4.490 ngày trước)
heaventadthiết kế đẹp hơn, giao diện thân thiện hơn(4.499 ngày trước)
tamvlgTôi thích Cuvre 8900 vì độ phân giải màn hình tốt hơn nhiều cho màu sắc trung thực, bộ nhớ trong của Curve lớn hơn vì vậy lướt web hay chạy ứng dụng cũng nhanh hơn, ngoài ra camera cũng lớn chấm hơn, dung lượng pin cũng lớn hơn(4.525 ngày trước)
toan81nhiều chức năng, máy chắc chắn, pin bền hơn(4.529 ngày trước)
dinhvuongcdtCurve 8900 hỗ trợ OS5.0 nên có hỗ trợ font unicode, chip xử lý nhanh hơn 8310(4.530 ngày trước)
kdtvcomgroup58Curve 8900 man hinh 16 trieu mau net hon(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8310 (4 ý kiến)
hvt050831 phím to ,dễ bấm ,độ ổn định cao hơn . nếu đối với người dùng ít quan tâm đến giải trí thì nên chọn 831 .(4.064 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế khác lạ,dùng được,ổn định,nghe gọi tốt(4.178 ngày trước)
hongtocdochọn 8310 vì có 3g và rẻ hơn tuy độ phân giải màn hình không bằng 8900(4.510 ngày trước)
trancuong3gia re day du cac chuc nang can thiet, hinh dang dep(4.530 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8900
đại diện cho
Curve 8900
vsBlackBerry Curve 8310
đại diện cho
Curve 8310
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsIntel XScale PXA270 (312 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- BlackBerry maps
- MP3/AAC/AAC+/WMA player
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice dial/memo
vs- QWERTY keyboard
- Trackball navigation
- 3.5 mm audio jack
- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1100mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ350giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
• Titanium Gold
Màu
Trọng lượng110gvs111gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.5 mmvs107 x 60 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ