Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Có tất cả 25 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (21 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
nijianhapkhaucó thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng(3.237 ngày trước)
xedienhanoidòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời(3.250 ngày trước)
shophanhnganâm thanh chất lượng, chơi game đỉnh hơn(3.397 ngày trước)
hoccodon6có thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng, hỗ trợ java(3.683 ngày trước)
dailydaumo1dòng điện thoại khỏe,thời trang không bị lỗi thời,dòng điện thoại tiện chạm bấm(3.942 ngày trước)
thampham189Curve 8900 có nhiều tính năng, bộ nhớ trong lớn, nhiều ứng dụng(4.259 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaithiết kế sang trọng và đẹp, tiện ích khi sử dụng(4.288 ngày trước)
hongnhungminimartcấu hình của 8900 cao hơn hẳn 8310(4.338 ngày trước)
jobatjoCurve 8900 có màn hình đẹp hơn nhiều so vs đối thủ(4.403 ngày trước)
minhhien990077Tôi thích Cuvre 8900 vì độ phân giải màn hình tốt hơn nhiều cho màu sắc trung thực, bộ nhớ trong của Curve lớn hơn vì vậy lướt web hay chạy ứng dụng cũng nhanh hơn.(4.409 ngày trước)
Mở rộng
hamhochoi_hpkieu dang dep hon.thong so ki thuat cao hon(4.431 ngày trước)
tientiThông số kỹ thuật của Curve 8900 tốt hơn.(4.452 ngày trước)
baneyiuminienhin sang trong hon cai kia giao dien dep hon(4.468 ngày trước)
wtruongthanhDù giá trên thị trường hiện nay 8900 cao hơn gấp đôi 8310, tuy nhiên đa phần 8310 hiện bán đều là hàng kém chất lượng. Nên thêm tiền mua 8900 cho bảo đảm và sử dụng nhiều tính năng hơn.(4.490 ngày trước)
Mở rộng
heaventadthiết kế đẹp hơn, giao diện thân thiện hơn(4.499 ngày trước)
tamvlgTôi thích Cuvre 8900 vì độ phân giải màn hình tốt hơn nhiều cho màu sắc trung thực, bộ nhớ trong của Curve lớn hơn vì vậy lướt web hay chạy ứng dụng cũng nhanh hơn, ngoài ra camera cũng lớn chấm hơn, dung lượng pin cũng lớn hơn(4.525 ngày trước)
Mở rộng
toan81nhiều chức năng, máy chắc chắn, pin bền hơn(4.529 ngày trước)
dinhvuongcdtCurve 8900 hỗ trợ OS5.0 nên có hỗ trợ font unicode, chip xử lý nhanh hơn 8310(4.530 ngày trước)
kdtvcomgroup58Curve 8900 man hinh 16 trieu mau net hon(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8310 (4 ý kiến)
hvt050831 phím to ,dễ bấm ,độ ổn định cao hơn . nếu đối với người dùng ít quan tâm đến giải trí thì nên chọn 831 .(4.064 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế khác lạ,dùng được,ổn định,nghe gọi tốt(4.178 ngày trước)
hongtocdochọn 8310 vì có 3g và rẻ hơn tuy độ phân giải màn hình không bằng 8900(4.510 ngày trước)
trancuong3gia re day du cac chuc nang can thiet, hinh dang dep(4.530 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | vs | BlackBerry Curve 8310 đại diện cho Curve 8310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | vs | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ • Titanium Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.5 mm | vs | 107 x 60 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8900 vs Curve 8520 |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 |
Curve 8900 vs Curve 8320 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 8530 |
Curve 8900 vs Curve 9380 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs Curve 9310 |
Bold 9700 vs Curve 8900 |
Nokia E75 vs Curve 8900 |
Nokia E72 vs Curve 8900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 |
Curve 9360 vs Curve 8900 |