Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay Nokia C5, Curve 8520 vs Nokia C5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay Nokia C5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C5 Grey
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5 White
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (3 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtdong may dang cap, thet ke doanh nhan(3.602 ngày trước)
luanlovely6tiền nào của nấy mà,nhìn đã thấy thích rùi(3.771 ngày trước)
onaplioa68bb vẫn hơn hẳn nokia.nhiều tính năng.dòng c và x của nokia hình như toàn của china(4.263 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (8 ý kiến)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.255 ngày trước)
xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.268 ngày trước)
lequangvinhktNhỏ gọn, tiện dụng hơn, nghe nhạc tốt(3.522 ngày trước)
MINHHUNG6kieu dang dep mau ma sang trong camere net(3.525 ngày trước)
hakute6về màu sắc và âm thanh cũng có chiều sâu hơn , hay hơn(3.709 ngày trước)
hoccodon6mình đang dùng thích lắm,nhưng nhắn hơi chậm(3.767 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan(3.934 ngày trước)
hongnhungminimarttôi quen dùng của Nokia hơn là Curve(4.356 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsNokia C5 Grey
đại diện cho
Nokia C5
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM 11 (600 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vsSymbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
• AMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1050mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs670giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs89gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs112 x 46 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ