Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 8520 hay Pearl 9105, Curve 8520 vs Pearl 9105

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 8520 hay Pearl 9105 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 8520 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Curve 8520 Frost Blue
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 0
BlackBerry Curve 8520 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Pearl 3G 9105 Royal Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Opal Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Pearl 3G 9105 Flash White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 8520 (8 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.040 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.041 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.237 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.251 ngày trước)
MINHHUNG6thiết kế đẹp hơn, màu sắc đa dạng hơn(3.507 ngày trước)
hakute6dẽ sử dụng, kiểu dáng chắc chắn, âm thanh sóng động, gọn, nhe, pin lau, xài bền(3.691 ngày trước)
luanlovely6vỏ điện thoại này bóng láng, màn hình rộng nên chơi game và xem phim rất đã(3.753 ngày trước)
hongnhungminimartcurve 8520 dùng thích hơn pearl 9105(4.338 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pearl 9105 (1 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã đẹp chất lượng hình ảnh tốt camera chuẩn(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 8520 Black
đại diện cho
Curve 8520
vsBlackBerry Pearl 3G 9105 Piano Black
đại diện cho
Pearl 9105
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 5.0vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.46inchvs2.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs256MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- Dedicated music keys
- 3.5 mm audio jack
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Voice memo/dial
- T9
vs- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Dedicated music keys
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1150mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng106gvs94gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 13.9 mmvs108 x 50 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ