Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 5 hay Galaxy Tab 3 7inch, Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 5 hay Galaxy Tab 3 7inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Apple Ipad 5
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Tab 3 7inch
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
7
6
Apple Ipad 5
Galaxy Tab 3 7inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (5 ý kiến)
hakute6vì giá rẻ hơn, chức năng thì cũng rất ok, cấu hình vẫn hay(3.538 ngày trước)
hoccodon6giá cao hơn mà máy lại thường nóng, Ipad thì bền và pin cực khoẻ(3.786 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm tốt, thương hiệu đẳng cấp và uy tín(3.844 ngày trước)
hoacodonSản phẩm có thẩ làm việc và giải trí đều ok. Nếu có đổi sản phẩm mình vẫn dùng(3.855 ngày trước)
0912710559vừa rẻ vừa tiện nhẹ gọn dễ dàng mang theo trong ngưởi(3.929 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (4 ý kiến)
tramlikemàu sắc tinh tế thiết kế sang trọng độc đáo(3.551 ngày trước)
huonghuongvuongToi ghich dung san pham nay hon(3.617 ngày trước)
hoachathoangyenthiết kế nhỏ gọn đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng(3.722 ngày trước)
hahuong1610Ipad5 chua ra....cung chua biet se nhu the nao(3.854 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
đại diện cho
Apple Ipad 5
vsSamsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 3 7inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A6X (dual core)vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
vs- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 5vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.3Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs188 x 111.1 x 9.9Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ