Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 501 (Nokia Asha 501 RM-899) Red đại diện cho Asha 501 | vs | Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black đại diện cho Asha 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording - SNS apps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 850 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 98g | vs | 97g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.2 x 58 x 12.1 mm | vs | 111.5 x 60 x 11.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 501 vs Nokia 515 |
Asha 501 vs Asha 307 |
Asha 501 vs Asha 503 |
Asha 501 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 501 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Lumia 525 |
Asha 501 vs OPPO Find Mirror |
Asha 501 vs Oppo Find Muse |
Asha 501 vs OPPO Find Piano |
Asha 501 vs OPPO Find Clover |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
Asha 501 vs Galaxy mini 2 |
Asha 501 vs Oppo R2017 |
Asha 310 vs Asha 501 |
Nokia Asha 205 vs Asha 501 |
Nokia Asha 206 vs Asha 501 |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 |
Nokia Asha 309 vs Asha 501 |
Nokia Asha 311 vs Asha 501 |
Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 200 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 300 vs Asha 501 |
Asha 303 vs Asha 501 |
Lumia 928 vs Asha 501 |
Lumia 925 vs Asha 501 |
Lumia 520 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 505 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 501 |
Sony Xperia SL vs Asha 501 |
Sony Xperia sola vs Asha 501 |
Sony Xperia S vs Asha 501 |
Lumia 610 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Galaxy Y vs Asha 501 |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Asha 210 |
Thiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.376 ngày trước)