Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (7 ý kiến)
hakute6noi troi hon han khi ma cau hinh cung tinh nang vuot troi hon(3.557 ngày trước)
huonghuongvuongGia sp nay re hon rat nhiu, chuc nang tuong duong(3.618 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmình thích nhất là cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp, mà giá thành phải chẳng(3.634 ngày trước)
mrvinhnhansu21San pham co kieu dang thoi trang, nho gon(3.679 ngày trước)
mrvinhnhansuSan pham co kieu dang thoi trang, nho gon(3.688 ngày trước)
luanlovely6bên hơn, giá cả hợp lý, mình dùng lâu lắm rồi(3.765 ngày trước)
hahuong1610San pham co kieu dang thoi trang, nho gon(3.856 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet Z (6 ý kiến)
thuan_tvSony Xperia Tablet Z có thiết kế mỏng nhẹ sang trọng(3.010 ngày trước)
tramlikelà đỉnh cao của công nghệ và độ bền(3.543 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmình thích nhất là cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp, mà giá thành phải chẳng(3.635 ngày trước)
vinhsuphu88ểu dáng của nó nhìn rất thích vuông vắng rất hay(3.688 ngày trước)
hoccodon6ểu dáng của nó nhìn rất thích vuông vắng rất hay(3.787 ngày trước)
hoacodonmình thích nhất là cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp, mà giá thành phải chẳng(3.846 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 3 7inch | vs | Sony Xperia Tablet Z (Qualcomm Snapdragon APQ8064 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 4.1.2) Wifi, 4G Mode Black đại diện cho Sony Xperia Tablet Z | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 600) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | SnapDragon S4 Pro APQ8064 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TV Out
- SNS integration - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- IP57 certified - dust proof and water proof - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.3 | vs | 0.49 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 188 x 111.1 x 9.9 | vs | 266 x 172 x 6.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs iPad mini 2 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Venue 7 3740 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Latitude XT3 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Xperia Tablet Z vs Lumia 2520 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
Sony Xperia Tablet Z vs G Pad |
FPT Tablet II vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet HD vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 5 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 4 vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |