Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 3 7inch hay Venue 7 3740, Galaxy Tab 3 7inch vs Venue 7 3740

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 3 7inch hay Venue 7 3740 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 3 7inch
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Venue 7 3740
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Galaxy Tab 3 7inch
Venue 7 3740

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (1 ý kiến)
hakute6mượt hơn , thao tác thoải mái hơn(3.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Venue 7 3740 (1 ý kiến)
hoccodon6thông số kĩ thuật thấp hơn nhưng hợp với túi tiền mình hơn(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 3 7inch
vsDell Venue 7 3740 (Intel Atom Z3460 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4) WiFi Model
đại diện cho
Venue 7 3740
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsHD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsIntel Atom Z3460Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.60GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsIntel HD GraphicsGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vsGame, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Sổ tayTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvs1 cellsSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvs4550mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.3vs0.28Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 188 x 111.1 x 9.9vs193 x 118.2 x 8.95 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ