Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A880 hay Lumia 625, Sky A880 vs Lumia 625

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A880 hay Lumia 625 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 625 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia Lumia 625 Dual Sim
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A880 (7 ý kiến)
khanh230364Sky A880 máy đẹp, sang chảnh(3.040 ngày trước)
anhdat224Kiểu dáng đẹp hơn,Ứng dụng nhiều hơn,cấu hình máy mạnh hơn.(3.574 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp hơn. Màn hình cảm ứng đa năng.(3.580 ngày trước)
basonbdsdù rất thích dòng Lumina của Nokia nhưng quả thật khi nhìn con sky a880 này mình cũng thấy rất thích, thiết kế đẹp, sang trọng(3.669 ngày trước)
dailydaumo1Thích chiếc này, vừa với túi tiền và nhu cầu sử dụng của mình(3.746 ngày trước)
chiocoshopmáy có giá bình quân khá rẻ tuy nhiên hơi hạn chế về cấu hình và chức năng(3.754 ngày trước)
duongjonstonemàn hình rộng trải nghiệm thật thú vị,cấu hình máy cũng rất mạnh mẽ(3.858 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 625 (5 ý kiến)
hoccodon6thiết kế mẫu mã cũng đẹp hơn bắt mắt hơn.(3.651 ngày trước)
cuongjonstone123Lumia 625 hứa hẹn mang lại 15 giờ đàm thoại 3G còn của 620 là gần 10 giờ.(3.695 ngày trước)
ngichlong26không rành điện thoại lắm, nhưng nhìn vào mình thì tôi chọn lumia. Vì tuy sky có màn hình độc đáo nhưng nó chỉ độc đáo thôi, màu không được đẹp cho lắm. Vả lại lumia giá tiền hợp vs giá tiền và tính năng tốt không thua gì sky.(3.748 ngày trước)
congtybfchợp vs túi tiền , tính năng tốt(3.833 ngày trước)
hoangha2001Phải chọn Lumia 625, không thể chọn Sky A880 với giá 47tr, mình không cần thiết phải sử dụng điện thoại đắt tiền mà không đẹp.(3.916 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sky Pantech Vega LTE-A IM-A880S Black
đại diện cho
Sky A880
vsNokia Lumia 625 Orange
đại diện cho
Lumia 625
H
Hãng sản xuấtPantechvsNokia LumiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.6inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng178gvs159gTrọng lượng
Kích thước153.4 x 78.3 x 10.5mmvs133.3 x 72.3 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ