Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay Sony Ericsson TXT, Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay Sony Ericsson TXT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Sony Ericsson TXT (CK13i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson TXT (CK13i) Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson TXT (CK13i) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (8 ý kiến)
hoccodon6Tốc độ và cấu hình cao hơn, camera cũng tốt hơn, giá không hơn nhiều(3.775 ngày trước)
dacsanchelamđiện thoại của hãng nokia dùng bền và khỏe hơn sony(4.018 ngày trước)
xuantungpm1thích bàn phím qwerty, màn hình rộng, phím bấm nhạy(4.021 ngày trước)
vantoitknokia c3 nhìn đẹp hợp vs tuổi teen(4.079 ngày trước)
parkchyunungnokia hỏng j cũng dễ chữa hơn các dòng máy khác^^(4.132 ngày trước)
nhantamtdtThích NOKIA hơn vì sự chắc chắn, bền bỉ.(4.150 ngày trước)
ngsbangNokia vẫn là sự lựa chọn của nhiều người. Pin tốt, phần mềm tiện dụng,(4.201 ngày trước)
Oanhhkc3-pin tot-co thuong hieu-re va de dang sac o bat cu noi dau vi chan cam sac tien loi(4.433 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson TXT (5 ý kiến)
rungvangtaybacNghe nhạc đỉnh cao, thiết kế hợp lý(4.076 ngày trước)
weareneverevergettingbacktogethertại Sony Ericsson TXT quá đẹp và tiện dụng(4.168 ngày trước)
nangdoluaChức năng vượt trội hơn so với Nokia C3 nên lựa chọn dĩ nhiên là TXT(4.521 ngày trước)
phamminhdang17kieu dang thoi trang, cau hinh manh, chay muot ma, gia ca hop tui tien sv(4.529 ngày trước)
boconganh211ảnh chụp tốt hơn , màn hình lớn hơn(4.547 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsSony Ericsson TXT (CK13i) Blue
đại diện cho
Sony Ericsson TXT
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs120MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- SNS integration with native Facebook and Twitter clients
- TrackID music recognition
- Google Mail, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng114gvs95gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs106 x 60 x 14.5 mmKích thước
D

Đối thủ