Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay Samsung C3520, Nokia C3 vs Samsung C3520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay Samsung C3520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Samsung C3520 Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung C3520 La Fleur
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (2 ý kiến)
hoccodon6co cam ung thiet ke dep va dat tien hon(3.767 ngày trước)
shopdiennuocthanhtungTôi chọn nokia c3 Vì có bộ nhớ trong cao, mẫu mã đẹp.(4.120 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3520 (3 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtchay sam sung thu coi sao khong ngo lai cho ket qua tot(3.604 ngày trước)
giaydantuonghalinhTôi chọn samsung C3520 vì mẫu mã đẹp pin khỏe giá cả hợp lý(4.343 ngày trước)
tranthanhlinh14011. Nắp gập - Đơn giản là mình thích điện thoại nắp gập hơn bất cứ loại nào từng sử dụng qua
2. Nữ tính hơn - Các loại điện thoại có bàn phím qwerty đa phần đều khá to, nhìn hợp với nam giới hơn(4.368 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsSamsung C3520 Silver
đại diện cho
Samsung C3520
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs28MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng114gvs97gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs102 x 52 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ